Từ vựng tiếng Trung chủ đề Giày da

08/06/2021
183
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Giày Da

1.靴 /xuē/ ủng

2.男靴 /nán xuē/ ủng nam

3.女靴 /nǚ xuē/ ủng nữ

4.马靴 /mǎxuē/ ủng đi ngựa

5.短统靴 /duǎn tǒng xuē/ ủng ngắn cổ

6.长统靴 /cháng tǒng xuē/ ủng cao cổ

7.轻便短统靴 /qīngbiàn duǎn tǒng xuē/ ủng ngắn cổ của nữ

8.皮靴/pí xuē / ủng da

9.雨靴 /yǔxuē/ ủng đi mưa

11.童靴/ tóng xuē/ ủng của trẻ con

12.鞋子/ xiézi/ giày

13.男鞋 /nán xié/ giày nam

14.女鞋 /nǚ xié/ giày nữ

15.童鞋/ tóngxié/ giày trẻ con

16.婴儿软鞋 /yīng’ér ruǎn xié/ giày mềm của trẻ sơ sinh

17.皮鞋/ píxié/ giày da

18.绒面革皮鞋 /róng miàn gé pixie/ giày da lộn

19.粒面皮鞋 /lì miàn pixie/ giày da vằn

20. 羊皮鞋 /yáng pixie/ giày da cừu

tu-vung-tieng-trung-chu-de-giay-da

 

21.漆皮鞋 /qīpíxié/ giày da sơn

22.模压胶底皮鞋 /móyā jiāo dǐ pí xié/ giày da đế cao su đúc

23.运动鞋 /yùndòng xié/ giày thể thao:

24.网球鞋/ wǎngqiú xié/ giày chơi cầu lông:

25. 沙地鞋 /shā dì xié/ giày đi cát, giày nhẹ có đế cao su

26.鞍脊鞋 /ān jí xié/ giày cưỡi ngựa

27. 拖鞋/ tuōxié/ dép lê

28.雪鞋 /xuě xié/ giày đi tuyết:

29.露跟女鞋 /lù gēn nǚ xié/ dép quai hậu nữ:

30.细高跟女鞋 /xì gāo gēn nǚ xié/ giày nữ cao gót

31.无带便鞋 /wú dài biànxié/ giày vải không dây

32.连袜便鞋 /lián wà biànxié/ giày vải liền tất

33. 扣带鞋 /kòu dài xié/ giày thắt dây

34.船鞋 /chuán xié/ giày thuyền, dép xuồng

35.软底鞋 /ruǎn dǐ xié/ giày đế mềm

36.平跟鞋 /píng gēn xié/ giày đế bằng

37.低跟鞋 /dī gēn xié/ giày đế thấp

38.高跟鞋 /gāogēnxié/ giày cao gót

39.木屐式坡形高跟鞋 /mùjī shì pō xíng gāogēnxié/ giày cao gót kiểu gót bè

40.低帮鞋/ dī bāng xié/ giày mũi thấp

 

 

41.高帮鞋 /gāo bāng xié/ giày mũi cao

42.凉鞋 / liángxié/ dép

43.塑料凉鞋/ sùliào liángxié/ dép nhựa

44.雨鞋 /yǔxié/ giày đi mưa

45.套鞋 /tàoxié/ giày đi mưa

46.草鞋 /cǎoxié/ giày cỏ

47.布鞋 /bùxié /giày vải

48.塑料鞋 /sùliào xié/ giày nhựa

49.木屐/ mùjī/ guốc gỗ

50.原物料托外加工单/yuán wù liào tuō wài jiā gōng dān/ phiếu gia công

51.正批领料单/Zhèng pī lǐng liào dān/ phiếu lĩnh nguyên liệu

52.捕制领料单/bǔ zhì lǐng liào dān/ phiếu lĩnh nguyên liệu bổ xung

53.消耗品请购/Xiāo hào pǐn qǐng guò/ phiếu mua hàng tiêu hao

54.退库单/Tuì kù dān/ phiếu trả keo

55.料品出厂单/Liào pǐn chū chǎng dān/ phiếu xuất xưởng

56.鞋的尺码/Xié de chǐmǎ / số đo giày

Trên đây là tổng hợp 56 từ vựng tiếng Trung chủ đề giày da mà Yêu tiếng Trung muốn chia sẻ tới các bạn. Chúc các bạn thành công!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *