25 từ vựng tiếng Trung chủ đề đám cưới
1. Lễ cưới 婚礼 hūn lǐ
2. Kết hôn 结婚 jié hūn
3. Cầu hôn 求婚 qiú hūn
4. Đính hôn 订婚 dìng hūn
5. Ăn hỏi 订亲 dìng qīn
6. Quà cưới 彩礼 cǎi lǐ
7. Nhẫn cưới 订婚戒指 dìng hūn jiè zhǐ
8. Tảo hôn 早婚 zǎo hūn
9. Tái hôn 再婚 zài hūn
10. Tuổi kết hôn 婚龄 hūn líng
11. Đăng ký kết hôn 结婚登记 jiéhūn dēngjì
12. Giấy hôn thú 结婚证书 jiéhūn zhèngshū
13. Ly hôn 离婚 lí hūn
14. Cô dâu 新娘 xīn niáng
15. Chú rể 新郎 xīn láng
16. Nhà trai 男方 nán fāng
17. Nhà gái 女方 nǚ fang
18. Tiệc cưới 喜酒 xǐ jiǔ
19. Bánh cưới 喜饼 xǐ bǐng
20. Nhẫn cưới 结婚戒指 jiéhūn jièzhǐ
21. Giày cưới 婚礼鞋 hūn lǐ xié
22. Quà cưới 贺礼 hè lǐ
23. Thiệp cưới 喜帖 xǐ tiě
24. Chủ hôn 主婚人 zhǔ hūn rén
25.Tuần trăng mật 蜜月 mì yuè