Từ vựng tiếng Trung chủ đề hình học

12/10/2021
386
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng tiếng Trung chủ đề hình học là gì? Cùng Yêu tiếng Trung tìm hiểu qua bài viết này nhé!

Từ vựng tiếng Trung chủ đề hình học

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 三角形 sān jiǎo xíng hình tam giác
2 五角型形 wǔjiǎo xíng xíng hình sao
3 五角大楼 Wǔjiǎodàlóu hình ngũ giác
4 六边形 Liù biān xíng hình lục giác
5 四边形 Sìbiānxíng hình tứ giác
6 圆形 yuán xíng hình tròn
7 圆柱 Yuánzhù hình trụ
8 圆柱体 yuán zhù tǐ khối hình thang
9 圆柱形 yuánzhù xíng Hình trụ tròn
10 圆锥体 yuan zhuì tǐ  khối hình nón
11 圆锥形 yuánzhuī xíng Hình nón
12 多边形 duōbiānxíng hình đa giác
13 平行四边形 Píngxíng sìbiānxíng hình bình hành
14 桃/心形 táo/xīn xíng hình tim
15 梯形 tī xíng hình thang
16 棱锥体 líng zhuì tǐ khối hình chóp
17 椭圆形 Tuǒyuán xíng hình elip
18 椭圆形 tuǒ yuán xíng Hình bầu dục
19 椭圆形 tuǒyuán xíng Hình oval
20 正八边形 Zhèngbā biān xíng hình bát giác
21 正方形 zhèng fāng xíng hình vuông
22 球体 qiú tǐ khối cầu
23 立方形 Lìfāng xíng hình lập phương
24 菱形 líng xíng hình thoi
25 金字塔 Jīnzìtǎ hình chóp
26 长方形 cháng fāng xíng khối chữ nhật

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *