Từ vựng về bảng màu sắc bằng hình ảnh trong tiếng Trung
Chào cả nhà, bài học này sẽ rất thú vị và dễ hiểu. Đó là từ vựng các màu sắc trong tiếng Trung. Cùng Yêu tiếng Trung vào bài học ngay thôi nào!
Bảng từ vựng
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
颜色 | Yánsè | Màu sắc |
蓝色 | Lán sè | Xanh dương |
绿色 | Lǜsè | Xanh lá |
黑色 | Hēisè | Màu đen |
红色 | Hóngsè | Màu đỏ |
黄色 | Huángsè | Màu vàng |
白色 | Báisè | Màu trắng |
棕色 | Zōngsè | Màu nâu |
灰色 | Huīsè | Màu xám |
紫色 | Zǐsè | Màu tím |
粉红色 | Fěnhóng sè | Màu hồng |
橙色 | Chéngsè | Màu cam |
Các câu ví dụ
Chữ Hán | Nghĩa |
雪是白色的 (Xuě shì báisè de) | Tuyết có màu trắng |
太阳是黄色的 (Tàiyáng shì huángsè de) | Mặt trời có màu vàng |
橙子是橙色的 (Chéngzi shì chéngsè de) | Quả cam có màu cam |
樱桃是红色的 (Yīngtáo shì hóngsè de) | Trái anh đào có màu đỏ |
天空是蓝色的 (Tiānkōng shì lán sè de) | Bầu trời có màu xanh dương |
草是绿色的 (Cǎo shì lǜsè de) | Cỏ có màu xanh |
土地是棕色的 (Tǔdì shì zōngsè de) | Đất có màu nâu |
云是灰色的 (Yún shì huīsè de) | Mây có màu xám |
车胎是黑色的 (Chētāi shì hēisè de) | Lốp xe có màu đen |
Trả lời câu hỏi
Chữ Hán | Nghĩa |
雪是什么颜色的? (Xuě shì shénme yánsè de?) | Tuyết có màu gì ? |
太阳是什么颜色的? (Tàiyáng shì shénme yánsè de?) | Mặt trời có màu gì vậy ? |
橙子是什么颜色的? (Chéngzi shì shénme yánsè de?) | Quả cam có màu gì ? |
樱桃是什么颜色的? (Yīngtáo shì shénme yánsè de?) | Quả anh đào có màu gì ? |
天空是什么颜色的? (Tiānkōng shì shénme yánsè de?) | Bầu trời có màu gì ? |
草是什么颜色的? (Cǎo shì shénme yánsè de?) | Cỏ cây màu gì ? |
土地是什么颜色的? (Tǔdì shì shénme yánsè de?) | Đất màu gì ? |
云是什么颜色的? (Yún shì shénme yánsè de?) | Mây màu gì ? |
车胎是什么颜色的? (Chētāi shì shénme yánsè de?) | Lốp xe màu gì ? |
0 Comments