Từ Vựng Mạng Xã Hội Tiếng Trung
1. 社会网络 Shèhuì wǎngluò: Mạng xã hội
1. 脸书 liǎn shū: facebook
2. 微信 wēixīn: wechat
3. 微博 wēibó: weibo
4. 照片墙 zhàopiàn qiáng: instagram
5. 分享新鲜事 fēnxiǎng xīnxiān shì: chia sẻ câu chuyện của bạn (Bạn đang nghĩ gì?)
6. 发帖 Fātiě: Đăng bài, đăng status
7. 帖子 Tiězi: Bài đăng, status
8. 加好友 Jiā hǎoyǒu: Kết bạn
9. 回复 huífù: Trả lời (reply)
10. 删除/解除好友 shānchú/jiěchú hǎoyǒu: Hủy kết bạn (unfriend)
11. 直播 zhíbō: phát trực tiếp, livestream
12. 照片 zhàopiàn: đăng ảnh
13. 签到 qiāndào: đính kèm vị trí
14. 赞/点赞 zàn/Diǎn zàn: ấn vào đây để thả các trạng thái như like, trái tim, haha, buồn,…
15. 评论 pínglùn: bình luận
16. 分享 fēnxiǎng: chia sẻ
17. 浏览 liúlǎn: lượt xem
18. 关注 guānzhù: theo dõi/follow
19. 粉丝 fěnsī: follower
20. 关注者 guānzhù zhě: follower
21. 你的小组 nǐ de xiǎo zǔ: nhóm của bạn
22. 发现 fā xiàn: Khám phá
23. 创建 chuàng jiàn: tạo nhóm
24. 设置 shèzhì: Cài đặt
25. 收藏夹 shōu cáng jiā: mục mà bạn lưu
26. 视频 shì pín: video bạn có thể quan tâm
27. 那年今天 nà nián jīntiān: kỉ niệm
28. 公共主项 gōnggòng zhǔ xiàng: page cộng đồng mà bạn có thể quan tâm
29. 周边好友 zhōu biān hǎo yǒu: tìm bạn bè gần bạn
30. 附近的人 fùjìn de rén: tìm bạn ở gần
31. 友缘 yǒu yuán: tìm đối tượng hèn hò
32. 游戏 yóuxì: trò chơi
33. 快拍 kuài pài: tin của bạn
34. 个人主项 gē rén zhǔ xiàng: trang cá nhân
35. 微信 wēixìn: tin nhắn
36. 私信 sīxìn: Tin nhắn riêng tư
37. 短信 duǎnxìn: Tin nhắn
38. 通讯录 tōngxùn lù: Liên lạc
39. 群聊 qún liáo: Trò chuyện nhóm
40. 朋友圈 péngyǒu quān: Danh sách bạn bè
41. 扫一扫 sǎo yì sǎo: tìm bạn bằng cách quét mã
42. 摇一摇 yáo yì yáo: tìm bạn bằng cách lắc điện thoại
43. 看一看 kàn yí kàn: Bản xem thử
44. 相册 xiāngcè: bài đăng của tôi
45. 表情 biǎoqíng: thư viện nhãn dán (nơi bạn có thể tải các nhãn dán dễ thương về )
46. 头像 tóuxiàng: ảnh đại diện
47. 昵称 níchēng: nick name
48. 微信号 wēixīn hào: ID wechat
49. 二维码名片 èr wéi mǎ míngpiàn: Mã QR
50. 更多 gèngduō: nhiều hơn
51. 热门 rèmén: (các chủ đề hot) mà bạn có thể quan tâm
52. 明星 míngxīng: weibo của người nổi tiếng mà bạn có thể ấn theo dõi
53. 消息提醒 xiāoxī tíxǐng: thông báo
54. 我的赞 wǒ de zàn: bài đã like
55. 关注话题 guān zhù huà tí: chủ đề đã follow
56. 客服中心 kèfú zhōngxīn: trung tâm hỗ trợ khách hàng
57. 探索 tànsuǒ: tìm kiếm
58. 查询 cháxún: Tra tìm/tìm kiếm
59. 趋势 qūshì: xu hướng (weibo sẽ giới thiệu những trang nhiều người quan tâm)
60. 编辑主项 biānjí zhǔxiàng: chỉnh sửa trang cá nhân
61. 动态 dòngtài: nhật kí hoạt động
62. 拉黑 lāhēi: block
63. 加好友 jiā hǎoyǒu: kết bạn
64. 转发 zhuǎnfā: chuyển tiếp tin nhắn
65. 回复 huífù: trả lời tin nhắn
66. 垃圾信息 lājī xìnxī: spam tin nhắn
67. 链接 liánjiē: đường link
68. 上传 shàngchuán: tải lên
69. 上传图片 shàngchuán túpiàn: tải ảnh lên
70. 时间线 shíjiān xiàn: dòng thời gian/timeline
71. 退出 tuìchū: đăng xuất/log out
72. 登录 dēnglù: đăng nhập/log in
73. 下载 xiàzǎi: tải xuống/download
74. 密码 mìmǎ: mật khẩu/password
75. 刷新 shuāxīn: refresh
76. 提到我的 tí dào wǒ de: nhắc đến bạn