KHẨU NGỮ NHẬT DỤNG TRONG TIẾNG TRUNG
1 等着瞧 Děngzhe qiáo Hãy đợi đấy
2 我明白了 Wǒ míngbaile Tôi hiểu rồi
3 放开我 fàng kāi wǒ Thả tôi ra, buông tôi ra
4 我也是 wǒ yěshì Tôi cũng vậy
5 朋友莫哭 péngyou mò kū Đừng khóc bạn ơi
6 天啊/天哪 tiān a/tiān na Ông giời ơi!
7 那可不行哦 nà kě bùxíng ò Như vậy thì không được rồi
8 请您稍等一会儿 qǐng nín shāo děng yīhuǐr Xin ngài đợi một lát ạ
9 我同意 wǒ tóngyì Tôi đồng ý
10 真不错啊 zhēn bùcuò a Không tệ chút nào
11 还没 hái méi Vẫn chưa
12 为什么不呢? wèishénme bù ne? Tại sao không chứ?
13 玩得很开心 Wán de hěn kāixīn Nô đùa rất là vui vẻ
14 多少钱 duōshǎo qián Bao nhiêu tiền vậy
15 我迷路了 wǒ mílùle Tôi bị lạc đường rồi
16 今天我来掏腰钱吧 jīntiān wǒ lái tāo yāoqián ba Hôm nay tôi trả tiền
17 安静下来 ānjìng xiàlái Giữ yên lặng nào
18 我回家了 wǒ huí jiāle Tôi về nhà rồi
19 跟着我后面吧 gēnzhe wǒ hòumiàn ba Đi theo sau tôi nhé
20 小心点儿 xiǎoxīn diǎnr Cẩn thận chút nhé
21 到底怎么回事儿? dàodǐ zěnme huí shìr? Rốt cuộc là làm sao?
22 我想一想 Wǒ xiǎng yī xiǎng Để tôi nghĩ 1 chút xem sao
23 我也这么想 wǒ yě zhème xiǎng Tôi cũng nghĩ như vậy
24 牛什么气呀你。 niú shénme qì ya nǐ. Mày vênh váo cái gì cơ chứ
25 你有什么了不起呢? Nǐ yǒu shénme liǎobùqǐ ne? Mày thì tài giỏi cái nỗi gì?
26 不许动 Bùxǔ dòng Không được động đậy
27 站住 zhànzhù Đứng yên
28 住口/闭嘴 zhùkǒu/bì zuǐ Im mồm/ câm miệng
29 祝你好运 zhù nǐ hǎoyùn Chúc cậu may mắn
30 我不干了 wǒ bù gān le Tôi không làm nữa
31 我再也不敢了 wǒ zài yě bù gǎnle Tôi sẽ không dám như thế nữa
32 我吃饱了 wǒ chī bǎole Tôi ăn no rồi
33 先吃这个充充饥吧 xiān chī zhège chōng chōngjī ba Ăn tạm cái này cho đỡ đói đi
34 不要紧 bùyàojǐn
35 没问题/没关系 méi wèntí/méiguānxì Không sao đâu, đừng ngại
36 时间快到了 shíjiān kuài dàole Sắp hết giờ rồi
37 就这么定吧 jiù zhème dìng ba Cứ quyết như vậy đi
38 我会站在你身边的 wǒ huì zhàn zài nǐ shēnbiān de Tôi sẽ ủng hộ anh
39祝贺你zhùhè nǐ Chúc mừng cậu
40 我不是故意的 wǒ bùshì gùyì de Không phải tôi cố tình đâu.
41 你是开玩笑的吧? nǐ shì kāiwánxiào de ba? Cậu đùa đấy à?
42 不远的某一天 Bù yuǎn de mǒu yītiān Trong 1 ngày không xa
43 我们过去那边看看 wǒmen guòqù nà biān kànkan Chúng ta qua bên đó xem sao
44 我会留意的 wǒ huì liúyì de Tôi sẽ lưu ý