TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ KIỂM TOÁN
1.常年审计
cháng nián shěn jì
Kiểm toán hàng năm
2.抽查
chōu chá
Kiểm tra xác suất .
3.查帐程序。
chá zhàng chéng xù
Trình tự kiểm toán
4.查帐人意见。
chá zhàng rén yì jiàn
Ý kiến của người kiểm toán .
5.查帐日期
chá zhàng rì qī
Ngày kiểm tra sổ sách .
6.查帐证明.
chá zhàng zhèng míng
Chứng nhận kiểm tra sổ sách.
7.查帐证据
chá zhàng zhèng jù
Chứng cứ kiểm toán.
8.定期审计
dìng qī shěn jì
Kiểm toán định kỳ .
9.复核
fù hé
Thẩm tra đối chiếu .
10.跟查
gēn chá
Kiểm tra theo
11.继续审计
jì xù shěn jì
Tiếp tục kiểm toán
12.精查
jīng chá
Kiểm tra tỉ mỉ
13.逆查
nì chá
Kiểm tra ngược.
14.内部核查
nèi bù hé chá
Kiểm tra nội bộ.
15.期末审计
qī mò shěn jì
Kiểm toán cuối kì
16.全部审查
quán bù shěn chá
Kiểm tra toàn bộ.
17.审计主任
shěn jì zhǔ rèn
Chủ nhiệm kiểm toán .
18.审计长
shěn jì zhǎng
Kiểm toán trưởng .
19.审计
shěn jì
Kiểm toán.
20.顺查
shùn chá
Kiểm toán thuận chiều.
21.搜集材料
sōu jí cái liào
Thu thập tài liệu .
22.特别审计
tè bié shěn jì
Kiểm toán đặc biệt .
23.突击检查
tú jī jiǎn chá
Kiểm toán đột xuất .
24.巡回审计
xún huí shěn jì
Kiểm toán lưu động .
25.相互核对
xiāng hù hé duì
Thẩm tra đối chiếu lẫn nhau .
26.找错。
zhǎo cuò
Tìm lỗi.