TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỜI GIAN
I. BÂY GIỜ LÀ MẤY GIỜ RỒI ?
1.现在几点了 ?
xiàn zài jǐ diǎn le ?
Bây giờ là mấy giờ rồi ?
2.5点15分
5 diǎn 1 5 fēn .
5h15 .
3.这个月是几月几号 ?
zhè gè yuè shì jǐ yuè jǐ hào ?
Tháng này là tháng mấy ngày mấy ?
4. 十月十号。
shí yuè shí hào 。
Mùng 10 tháng 10 .
5.超市几点开门 ?
chāo shì jǐ diǎn kāi mén ?
Siêu thị mấy giờ mở cửa ?
6.9点 。
9 diǎn 。
9h.
II . HÔM NAY LÀ THỨ MẤY ,NGÀY BAO NHIÊU ?
1.今天是几号 ?
jīn tiān shì jǐ hào ?
Hôm nay ngày bao nhiêu ?
2. 今天是26号。
jīn tiān shì 2 6 hào 。
Hôm nay ngày 26.
3.今天星期几?
jīn tiān xīng qī jǐ ?
Hôm nay là thứ mấy ?
4.今天星期六.
jīn tiān xīng qī liù .
Hôm nay là thứ 7
5. 这个月是几月?
zhè gè yuè shì jǐ yuè ?
Tháng này là tháng mấy ?
6.这个月是12月 。
zhè gè yuè shì 1 2 yuè 。
Tháng này là tháng 12 .
7. 书店几点开门 ?
shū diàn jǐ diǎn kāi mén ?
Hiệu sách mấy giờ mới mở cửa ?
8.八点。
bā diǎn 。
Tám giờ .
III. CHÚC BẠN SINH NHẬT VUI VẺ .
1.你哪一年大学毕业 ?
nǐ nǎ yī nián dà xué bì yè ?
Bạn tốt nghiệp năm nào vậy ?
2. 明年,你呢?
míng nián , nǐ ne ?
Sang năm, còn bạn ?
3. 我今年.你属什么?
wǒ jīn nián . nǐ shǔ shén me ?
Mình năm nay ,bạn tuổi gì vậy ?
4.属猪的。
shǔ zhū de 。
Tuổi hợi .
5. 你的生日是几月几号?
nǐ de shēng rì shì jǐ yuè jǐ hào ?
Sinh nhật bạn khi nào ?
6.我的生日是九月二十五号,正好是星期六 。
wǒ de shēng rì shì jiǔ yuè èr shí wǔ hào , zhèng hǎo shì xīng qī liù 。
Sinh nhật mình vào ngày 25 tháng chín vừa hay vào thứ 7 .
7. 是吗?你打算怎么过?
shì ma ? nǐ dǎ suan zěn me guò ?
Vậy à Bạn định đón (sinh nhật ) như thế nào ?
8.我准备举行一个生日晚会,你也来参加,好吗 ?
wǒ zhǔn bèi jǔ xíng yī gè shēng rì wǎn huì , nǐ yě lái cān jiā , hǎo ma ?
Mình chuẩn bị tổ chức một bữa tiệc sinh nhật vào buổi tối, bạn cũng đến tham gia nhé ,được không ?
9.什么时间举行 ?
shén me shí jiān jǔ xíng ?
Thời gian tổ chức thế nào vậy ?
10.星期六晚上7点 。
xīng qī liù wǎn shàng 7 diǎn 。
7 giờ tối thứ 7 .
11.在哪儿?
zài nǎr ?
Ở đâu ?
12.在海英饭店。
zài hǎi yīng fàn diàn 。
Ở nhà hàng Hải Anh .
13.好,我一定去。 祝你生日快乐。
hǎo , wǒ yī dìng qù 。 zhù nǐ shēng rì kuài lè 。
Được ,mình nhất định đến ,chúc bạn sinh nhật vui vẻ .