Từ vựng Tiếng Trung về Thể loại Phim
Bạn đã biết các từ vựng về thể loại phim tiếng Trung là gì chưa? Phim cổ trang, phim kiếm hiệp,.. tiếng Trung nói như thế nào? Cùng Yêu tiếng Trung tìm câu trả lời tại list tổng hợp dưới đây ngay các bạn nhé!
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Phim cổ trang | 古装片 | Gǔzhuāng piàn |
2 | Phim kiếm hiệp | 武侠片 | Wǔxiá piàn |
3 | Phim hành động | 动作片 | Dòngzuò piàn |
4 | Phim tài liệu | 纪录片 | Jìlùpiàn |
5 | Phim kinh dị | 恐怖片 | Kǒngbù piàn |
6 | Phim hoạt hình | 动画片 | Dònghuà piàn |
7 | Phim có chủ đề tình yêu | 爱情片 | Àiqíng piān |
8 | Phim khoa học viễn tưởng | 科幻片 | Kēhuàn piān |
9 | Phim ca nhạc | 音乐片 | Yīnyuè piàn |
10 | Phim 18+ | 黄色片 | Huángsè piàn |
11 | Phim hoạt hình | 卡通片 | Kǎtōng piàn |
12 | Phim về đề tài chiến tranh | 战争片 | Zhànzhēng piàn |
13 | Phim kungfu / phim võ thuật | 功夫片 | Gōngfūpiàn |
14 | Phim dành cho thiếu nhi | 儿童片 | Értóng piàn |
15 | Phim bạo lực | 暴力片 | Bàolì piàn |
16 | Bi kịch, phim kết thúc không có hậu | 悲剧片 | Bēijù piàn |
17 | Phim hài | 喜剧片 | Xǐjù piàn |
0 Comments