Từ vựng Tiếng Trung về Sản phẩm Chăm sóc da
Sản phẩm chăm sóc da tiếng Trung là gì? Các từ vựng về sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng da, kem giữ ẩm, sửa dưỡng thể,… trong tiếng Trung nói như thế nào? Hôm nay cùng Yêu tiếng Trung tìm hiểu ngay nhé!
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Kem chống nắng | 防晒霜 | fángshài shuāng |
2 | Kem dưỡng da | 美容洁肤膏, 雪花膏 | měiróng jié fū gāo, xuěhuāgāo |
3 | Kem dưỡng da ban đêm | 晚霜 | wǎnshuāng |
4 | Kem dưỡng da ban ngày | 日霜 | rì shuāng |
5 | Kem giữ ẩm | 保湿霜 | bǎoshī shuāng |
6 | Kem làm săn chắc da | 纤容霜 | xiān róng shuāng |
7 | Kem làm trắng da | 美白霜 | měibái shuāng |
8 | Mặt nạ | 面膜 | miànmó |
9 | Phấn rôm | 爽身粉 | shuǎngshēn fěn |
10 | Sữa dưỡng da tay | 护手霜 | hù shǒu shuāng |
11 | Sữa dưỡng thể | 润肤霜 | rùn fū shuāng |
12 | Sữa rửa mặt | 洗面奶 | xǐmiàn nǎi |
13 | Sữa tắm | 沐浴露 | mùyù lù |
0 Comments