Từ vựng Tiếng Trung về Khách sạn Nhà nghỉ
Trong bài viết này Yêu tiếng Trung sẽ hướng dẫn và cung cấp tới các bạn từ vựng tiếng Trung về Khách sạn nhà nghỉ. Từ đó các bạn có thể biết được các từ ngữ như: cầu thang, chìa khóa, nhân viên lễ tân,… tiếng Trung là gì? Cùng bắt đầu nào!!
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bảng đăng ký, mẫu đăng ký | 登记表 | dēngjì biǎo |
2 | Bể phun nước | 喷水池 | pēnshuǐchí |
3 | Cầu thang | 楼梯 | lóutī |
4 | Chìa khóa | 钥匙 | yàoshi |
5 | Chìa khóa phòng | 房间钥匙 | fángjiān yàoshi |
6 | Cửa lớn | 大门口 | dà ménkǒu |
7 | Đế (giá) lọ hoa | 花瓶架 | huāpíng jià |
8 | Ghế đệm dài, ghế salông nệm | 长沙发 | zhǎngshāfā |
9 | Ghế tay ngai, ghế bành | 扶手椅 | fúshǒu yǐ |
10 | Giám đốc khách sạn | 宾馆经理 | bīnguǎn jīnglǐ |
11 | Lọ hoa | 花瓶 | huāpíng |
12 | Máy điều hòa không khí | 空调 | kòngtiáo |
13 | Nhân viên bốc vác | 搬运工 | bānyùn gōng |
14 | Nhân viên phục vụ | 服务员 | fúwùyuán |
15 | Nhân viên tiếp tân | 接待员 | jiēdài yuán |
16 | Nhân viên trực ban | 值班服务员 | zhíbān fúwùyuán |
17 | Nhiệt kế | 气温表 | qìwēn biǎo |
18 | Phích nước nóng | 热水瓶 | rèshuǐpíng |
19 | Phòng ăn nhỏ | 小餐厅 | xiǎo cāntīng |
20 | Phòng café | 咖啡室 | kāfēi shì |
21 | Phòng chơi bi da | 弹子房 | dànzǐ fáng |
22 | Phòng để áo và mũ | 衣帽间 | yīmàojiān |
23 | Phòng đôi | 双人房间 | shuāngrén fángjiān |
24 | Phòng đơn | 单人房间 | dān rén fángjiān |
25 | Phòng hai giường | 双床房间 | shuāng chuáng fángjiān |
26 | Phòng khách | 客厅 | kètīng |
27 | Phòng lớn | 大堂 | dàtáng |
28 | Phòng nghỉ ngơi | 休息室 | xiūxí shì |
29 | Phòng ở cao cấp | 豪华套间 | háohuá tàojiān |
30 | Phòng rửa mặt, rửa tay | 盥洗室 | guànxǐ shì |
31 | Phòng sinh hoạt | 起居室 | qǐ jūshì |
32 | Phòng tiếp tân của khách sạn | 宾馆接待厅 | bīnguǎn jiēdài tīng |
33 | Quầy thông tin, quầy hướng dẫn | 问讯处 | wènxùn chù |
34 | Sân | 院子 | yuànzi |
35 | Sofa (salông) | 沙发 | shā fā |
36 | Số phòng | 房间号码 | fángjiān hàomǎ |
37 | Sổ đăng ký của khách | 旅客登记薄 | lǚkè dēngjì báo |
38 | Thảm | 毯子 | tǎnzi |
39 | Thảm cỏ | 草坪 | cǎopíng |
40 | Thảm lông cừu | 羊毛毯 | yáng máotǎn |
41 | Thảm nhỏ (chùi chân) | 小地毯 | xiǎo dìtǎn |
42 | Thảm trải nền | 地毯 | dìtǎn |
43 | Thang máy | 电梯 | diàntī |
44 | Thiết bị sưởi | 暖气设备 | nuǎnqì shèbèi |
45 | Tiền sảnh | 门厅 | méntīng |
46 | Vali | 箱子 | xiāngzi |
47 | Vòi phun | 喷头 | pēntóu |
0 Comments