Từ vựng Tiếng Trung về Gạo
Gạo là một trong những loại lương thực không thể thiếu trong mỗi bữa ăn của người Việt Nam nói chung và các nước Đông Nam Á nói chung. Vậy bạn đã biết các từ vựng tiếng Trung về gạo nói như thế nào chưa? Cùng Yêu tiếng Trung bỏ túi bài viết dưới đây ngay nhé!
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Thóc | 稻米 | Dàomǐ |
2 | Gạo | 大米 | dàmǐ |
3 | Gạo lức | 糙米 | cāomǐ |
4 | Gạo thơm | 香米 | xiāng mǐ |
5 | Hạt thóc, hạt lúa | 稻谷 | dàogǔ |
6 | Gạo nếp thơm | 阴米 | yīn mǐ |
7 | Gạo hương cao lương | 高粱米 | gāoliang mǐ |
8 | Gạo kê | 小米 | xiǎomǐ |
9 | Gạo kê vàng | 黄米 | huáng mǐ |
10 | Gạo sake | 西谷米 | xīgǔ mǐ |
11 | Gạo sake | 西米 | xī mǐ |
12 | Gạo sake | 西国米 | xī guómǐ |
13 | Gạo sake | 沙孤米 | shā gū mǐ |
14 | Gạo ý dĩ, gạo bo bo, gạo cườm | 薏米 | yìmǐ |
0 Comments