Từ vựng tiếng Trung chủ đề phim cổ trang
STT |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
1 |
恩人 |
ēn rén |
ân nhân |
2 |
姑娘 |
gū niang |
cô nương |
3 |
公子 |
gōng zǐ |
công tử |
4 |
众爱卿 |
zhòng ài qīng |
chúng ái khanh |
5 |
民女 |
mín nǚ |
dân nữ |
6 |
大侠 |
dà xiá |
đại hiệp |
7 |
大人 |
dà rén |
đại nhân |
8 |
徒弟 |
tú dì |
đồ đệ |
9 |
下官 |
xià guān |
hạ quan |
10 |
好汉 |
hǎo hàn |
hảo hán |
11 |
剑客 |
jiàn kè |
kiếm khách |
12 |
美人 |
měi rén |
mỹ nhân |
13 |
奴才 |
nú cái |
nô tài |
14 |
奴婢 |
nú bì |
nô tì |
15 |
娘子 |
niáng zǐ |
nương tử |
16 |
夫人 |
fū rén |
phu nhân |
17 |
寡人 |
guǎ rén |
quả nhân |
18 |
师弟 |
shī dì |
sư đệ |
19 |
师兄 |
shī xiōng |
sư huynh |
20 |
师妹 |
shī mèi |
sư muội |
21 |
师傅 |
shī fu |
sư phụ |
22 |
师姐 |
shī jiě |
sư tỷ |
23 |
在下 |
zài xià |
tại hạ |
24 |
贱人 |
jiàn rén |
tiện nhân |
25 |
仙子 |
xiān zǐ |
tiên tử |
26 |
小人 |
xiǎo rén |
tiểu nhân |
27 |
小姐 |
xiǎo jiě |
tiểu thư |
28 |
罪臣 |
zuì chén |
tội thần |
29 |
草民 |
cǎo mín |
thảo dân |
30 |
属下 |
shǔ xià |
thuộc hạ |
31 |
上仙 |
shàng xiān |
thượng tiên |
32 |
上神 |
shàng shén |
thượng thần |
33 |
掌门人 |
zhǎng mén rén |
trưởng môn nhân |
34 |
微臣 |
wēi chén |
vị thần |
35 |
妖怪 |
yāo guài |
yêu quái |
Các cụm từ chỉ chức vụ nhân vật
STT |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
1 |
贝勒爷 |
bèi lè yé |
bối lạc gia |
2 |
公主 |
gōng zhǔ |
công chúa |
3 |
殿下 |
diàn xià |
điện hạ |
4 |
皇后 |
huáng hòu |
hoàng hậu |
5 |
皇子 |
huáng zǐ |
hoàng tử |
6 |
皇上 |
huáng shàng |
hoàng thượng |
7 |
娘娘 |
niáng niang |
nương nương |
8 |
将军 |
jiāng jūn |
tướng quân |
9 |
太后 |
tài hòu |
thái hậu |
10 |
太子妃 |
tài zǐ fēi |
thái tử phi |
11 |
太子 |
tài zǐ |
thái tử |
12 |
太医 |
tài yī |
thái y |
13 |
侍卫 |
shì wèi |
thị vệ |
14 |
刺客 |
cì kè |
thích khách |
15 |
少爷 |
shào yé |
thiếu gia |
16 |
少夫人 |
shào fū rén |
thiếu phu nhân |
17 |
王爷 |
wáng yé |
vương gia |
Các cụm từ chỉ động tác nhân vật!
STT |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
1 |
暗杀 |
àn shā |
ám sát |
2 |
拜见 |
bài jiàn |
bái kiến |
3 |
赐婚 |
cì hūn |
ban hôn |
4 |
平身 |
píng shēn |
bình thân |
5 |
告退 |
gào tuì |
cáo lui |
6 |
告辞 |
gào cí |
cáo từ |
7 |
行礼 |
xíng lǐ |
hành lễ |
8 |
伺候 |
sì hòu |
hầu hạ, phục dịch |
9 |
继承皇位 |
jì chéng huáng wèi |
kế thừa hoàng vị |
10 |
叩见 |
kòu jiàn |
khấu kiến |
11 |
登上皇位 |
dēng shàng huáng wèi |
lên ngôi |
12 |
练功 |
liàn gōng |
luyện công |
13 |
练剑 |
liàn jiàn |
luyện kiếm |
14 |
免礼 |
miǎn lǐ |
miễn lễ |
15 |
奉命 |
fèng mìng |
phụng mệnh |
16 |
接旨 |
jiē zhǐ |
tiếp chỉ |
17 |
遵命 |
zūn mìng |
tuân mệnh |
18 |
成亲 |
chéng qīn |
thành thân |
19 |
侍寝 |
shì qǐn |
thị tẩm |
20 |
请安 |
qǐng ān |
thỉnh an |
21 |
出超 |
chū chāo |
xuất chiêu |
Những cụm từ vựng tiếng Trung liên quan khác
STT |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
1 |
英俊 |
yīng jùn |
anh tuấn |
2 |
勇猛 |
yǒng měng |
dũng mãnh |
3 |
大逆不道 |
dà nì bù dào |
đại nghịch bất đạo |
4 |
得宠 |
dé chǒng |
được sủng ái |
5 |
堂堂正正 |
táng táng zhèng zhèng |
đường đường chính chính |
6 |
精明 |
jīng míng |
thông minh lanh lợi |
7 |
倾 国 倾 城 |
qīng guó qīng chéng |
khuynh quốc khuynh thành |
8 |
正大光明 |
zhèng dà guāng míng |
quang minh chính đại |
9 |
心地险恶 |
xīn dì xiǎn è |
tâm địa hiểm ác |
10 |
足智多谋 |
zú zhì duō móu |
túc trí đa mưu |
11 |
失宠 |
shī chǒng |
thất sủng |
12 |
文武双全 |
wén wǔ shuāng quán |
văn võ song toàn |
13 |
多谢大侠救命之恩 |
duō xiè dà xiá jiù mìng zhī ēn |
đa tạ ơn cứu mạng của đại hiệp! |
14 |
站住 |
zhàn zhù |
đứng lại! |
15 |
皇上饶命 |
huáng shàng ráo mìng |
hoàng thượng tha mạng! |
16 |
放肆 |
fàng sì |
hỗn xược! |
17 |
住口 |
zhù kǒu |
im miệng! |
18 |
门当户对 |
méndāng hùduì |
môn đăng hộ đối |
19 |
血口 喷人 |
xuèkǒu pēn rén |
ngậm máu phun người |
20 |
来人啊 |
lái rén ā |
người đâu |
21 |
奉天承运,皇帝诏曰 |
fèng tiān chéng yùn, huáng dì zhào yuē |
phụng thiên thừa vận, hoàng đế chiếu viết |
22 |
谢主隆恩 |
xiè zhǔ lóng ēn |
tạ chủ long ân! |
23 |
大胆 |
dà dǎn |
to gan! |
24 |
臣遵旨 |
chén zūn zhǐ |
thần tuân chỉ! |