Các câu chửi trong tiếng Trung cực hay
Bài học hôm nay Yêu tiếng Trung muốn chia sẻ với bạn là những câu nói tục, chửi bậy mới nhất 2021 để các bạn học. Đây là khẩu ngữ thường dùng khi chúng ta giao tiếp với nhau. Đặc biệt là khi bạn sang Trung Quốc hay Đài Loan sống.
Các câu chửi nhẹ
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
滚开 | Gǔn kāi | cút đi |
我讨厌你! | Wǒ tǎoyàn nǐ! | tao ghét mày |
你疯了! | Nǐ fēngle! | mày điên rồi |
你疯了吗? | Nǐ fēngle ma? | mày điên à? |
你以为你是谁? | Nǐ yǐwéi nǐ shì shéi? | mày nghĩ mày là ai? |
别那样和我说话! | Bié nàyàng hé wǒ shuōhuà! | đừng nói với tao như thế |
你是个废物! | Nǐ shìgè fèiwù! | mày đúng là đồ bỏ đi |
Nǐ shìgè fèiwù!从我面前消失! | Cóng wǒ miànqián xiāoshī! | biến ngay cho khuất mắt tao |
走开 | Zǒu kāi | tránh ra |
你这蠢猪 | Nǐ zhè chǔn zhū | đồ con lợn |
脸皮真厚 | Liǎnpí zhēn hòu | đồ mặt dày |
闭嘴 | Bì zuǐ | câm mồm |
去死吧! | Qù sǐ ba! | đi chết đi |
你这杂种! | Nǐ zhè zázhǒng! | đồ khốn |
我都腻了 | Wǒ dū nìle | tao phát ngán rồi |
Các câu chửi mạnh
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
你妈的 | Nǐ mā de | mm |
肏你妈 | Cào nǐ mā | đmm |
神经病 | Shénjīngbìng | đồ thần kinh |
变态 | Biàntài | biến thái |
你不是东西 | Nǐ bùshì dōngxī | mày là đồ không ra gì |
没长眼睛吗? | Méi zhǎng yǎnjīng ma? | mày mù à |
从我面前消失 | Cóng wǒ miànqián xiāoshī | biến khỏi mắt tao ngay |
他妈的给我滚! | Tā mā de gěi wǒ gǔn! | cút cmm cho tao! |
你这蠢猪! | Nǐ zhè chǔn zhū! | ngu như lợn |
你是狗 | Nǐ shì gǒu | mày là chó |
贱人! | Jiàn rén! | đồ chó cái |
真是白痴一个! | Zhēnshi báichī yīgè! | cái đứa đần độn! |
关你屁事! | Guān nǐ pì shì! | liên quan đel gì mày |
你这杂种! | Nǐ zhè zázhǒng! | đồ khốn |
Thường thì mình rất ít khi chửi bậy nên sẽ không dùng nhiều đến các từ vựng bài học này. Bạn có thể học thuộc bảng từ vựng hôm nay để giao tiếp thêm linh hoạt và tăng vốn từ vựng nhé !
0 Comments