Xin chào các bạn, ngày hôm nay mình lại ngứa…
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà máy điện là…
Từ vựng tiếng Trung chủ đề điện báo là gì?…
Từ vựng tiếng Trung chủ đề hình học là gì?…
Histudy is a education website template. You can customize all.
… 吗 ?
Có … không ?
Đây là trợ từ nghi vấn đứng cuối câu hỏi để hỏi răng có cái gì không. Cùng xem ví dụ phía dưới để hiểu rõ nét :
你好吗 ?
Nǐ hǎo ma ?
Bạn có khỏe không ?
你的工作好吗 ?
Nǐ de gōngzuò hǎo ma ?
Công việc của bạn có ổn không ?
太 + tính từ + 了
… quá !
Cấu trúc này biểu thị một cái gì đó quá . Ví dụ như trời nóng quá, lạnh quá, bạn khỏe quá …
太好了
Tài hǎo le
Tốt quá rồi
太热了
Tài rè le
Nóng quá
不太 + tính từ / động từ tâm lí
Không … lắm !
Nghĩa là không cái gì đó lắm, mang ý nghĩa không được tốt
我的中文不太好
Wǒ de zhōngwén bù tài hǎo
Tiếng Trung của tôi không được tốt lắm
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
©2024. All rights reserved by Rainbow Theme.
0 Comments