Các họ của người Việt trong tiếng Trung
Các họ thường dùng trong tiếng Trung
| Họ Trần | Họ Dương | Họ Triệu | Họ Hoàng |
| 陈 Chén | 杨 Yáng | 赵 Zhào | 黄 Huáng |

| Họ Lí | Họ Vương | Họ Trương | Họ Lưu |
| 李 Lǐ | 王 Wáng | 张 Zhāng | 刘 Liú |

| Họ Chu | Họ Ngô | Họ Từ | Họ Tôn |
| 周 Zhōu | 吴 Wú | 徐 Xú | 孙 Sūn |

| Họ Hà | Họ Quách | Họ Mã | Họ La |
| 何 Hé | 郭 Guō | 马 Mǎ | 罗 Luō |

| Họ Hồ | Họ Châu | Họ Cao | Họ Lâm |
| 胡 Hú | 朱 Zhū | 高 Gāo | 林 Lín |

| Họ Hàn | Họ Đường | Họ Phùng | Họ Vu |
| 韩 Hán | 唐 Táng | 冯 Féng | 于 Yú |

| Họ Lê | Họ Thường | Họ Võ (Vũ) | Họ Kiều |
| 黎 Lí | 常 Cháng | 武 Wǔ | 乔 Qiáo |

| Họ Lương | Họ Tống | Họ Trịnh | Họ Tạ |
| 梁 Liáng | 宋 Sòng | 郑 Zhèng | 谢 Xiè |

| Họ Long | Họ Vạn | Họ Đoàn | Họ Lôi |
| 龙 Lóng | 万 Wàn | 段 Duàn | 雷 Léi |

| Họ Hạ | Họ Lại | Họ Cung | Họ Văn |
| 贺 Hè | 赖 Lài | 龚 Gōng | 文 Wén |

| Họ Tiền | Họ Thang | Họ Doãn | Họ Dịch |
| 钱 Qián | 汤 Tāng | 尹 Yǐn | 易 Yǐn |

| Họ Cố | Họ Hầu | Họ Thiệu | Họ Mạnh |
| 顾 Gù | 侯 Hóu | 邵 Shào | 孟 Mèng |

MỘT SỐ HỌ THƯỜNG GẶP CỦA NGƯỜI VIỆT NAM
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | |
| Bùi | 裴 | Péi |
| Cao | 高 | Gāo |
| Đàm | 谭 | Tán |
| Đặng | 邓 | Dèng |
| Nguyễn | 阮 | Ruǎn |
| Trần | 陈 | Chén |
| Lê | 黎 | Lí |
| Đỗ | 杜 | Dù |
| Đoàn | 段 | Duàn |
| Dương | 杨 | Yáng |
| Lăng | 凌 | Líng |
| Lương | 梁 | Liáng |
| Lưu | 刘 | Liú |
| Nghiêm | 严 | Yán |
| Ngô | 吴 | Wú |
| Phạm | 范 | Fàn |
| Vũ | 武 | Wǔ |
| Tống | 宋 | Sòng |
| Tô | 苏 | Sū |
| Quách | 郭 | Guō |
| Trương | 张 | Zhāng |
| Phan | 潘 | Pān |
| Trịnh | 郑 | Zhèng |
| Vương | 王 | Wáng |
| Triệu | 赵 | Zhào |
| Tạ | 谢 | Xiè |
| Lương | 梁 | Liáng |
| Lưu | 刘 | Liú |
| Nghiêm | 严 | Yán |

0 Comments