Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
大家好, 不好意思我迟到了 | Dàjiā hǎo, bù hǎoyìsi wǒ chídàole | Xin chào mọi người, xin lỗi tôi đến trễ |
没事,你开始工作 吧 | Méishì, nǐ kāishǐ gōngzuò ba | Không sao, bạn bắt đầu làm việc đi |
老板, 今天我们要做什么 ? | Lǎobǎn, jīntiān wǒmen yào zuò shénme? | Ông chủ, hôm nay chúng ta phải làm việc gì ? |
我们需要购买商品,然后将它们带入仓库 | Wǒmen xūyào gòumǎi shāngpǐn, ránhòu jiāng tāmen dài rù cāngkù | Chúng ta cần mua hàng hóa, sau đó xếp chúng vào nhà kho |
昨天下大雨,我病了 | Zuótiān xià dàyǔ, wǒ bìngle | Hôm qua mưa to, tôi bị ốm rồi |
今天又得加班了 | Jīntiān yòu dé jiābānle | Hôm nay lại phải làm tăng ca |
最近总是加班 | Zuìjìn zǒng shì jiābān | Dạo này toàn phải tăng ca |
抱歉。我今天不能上夜班 | Bàoqiàn. Wǒ jīntiān bùnéng shàng yèbān | Xin lỗi, hôm nay tôi không thể làm ca đêm |
我晚上有课表 | Wǒ wǎnshàng yǒu kèbiǎo | Tôi có lịch học vào buổi tối |
家里没有人照看孩子 | Jiālǐ méiyǒu rén zhàokàn háizi | Ở nhà không có ai chăm sóc bọn trẻ cả |
你能帮我一下忙吗? | Nǐ néng bāng wǒ yīxià máng ma? | Bạn giúp tôi một lát được không? |
都到齐了吗? | Dōu dào qíle ma? | Đến đủ cả chưa? |
开始开会吧 | Kāishǐ kāihuì ba | Bắt đầu họp nào |
开会了,大家请安静 | Kāihuìle, dàjiā qǐng ānjìng | Bắt đầu họp rồi, xin mọi người trật tự |
现在, 明天见 | Xiànzài, míngtiān jiàn | Tạm biệt, hẹn mai gặp |
0 Comments