STT | Chữ Hán | Nghĩa |
1. | 你周末打算干什么? Nǐ zhōumò dǎsuàn gànshénme? | Cuối tuần này cậu định làm gì ? |
2. | 我们一起去玩,好吗? Wǒmen yīqǐ qù wán, hǎo ma? | Bọn mình cùng đi chơi nhé? |
3. | 你喜欢去逛街吗? Nǐ xǐhuān qù guàngjiē ma? | Cậu thích đi dạo phố không? |
4. | 你的东西借我用一下,好吗? Nǐ de dōngxī jiè wǒ yòng yīxià, hǎo ma? | Cho tớ mượn đồ của cậu một lát được không? |
5. | 有空吗?我请你吃饭。 Yǒu kòng ma? Wǒ qǐng nǐ chīfàn. | Cậu có rảnh không? Tớ mời cậu đi ăn. |
6. | 最近还好吗?工作怎么样? Zuìjìn hái hǎo ma? Gōngzuò zěnme yàng? | Dạo này khỏe không? Công việc ra sao rồi? |
7. | 有事就告诉我,我会帮你。 Yǒushì jiù gàosù wǒ, wǒ huì bāng nǐ. | Có việc thì cứ nói với tớ, tớ sẽ giúp cậu. |
8. | 我们是好朋友,别客气。 Wǒmen shì hǎo péngyǒu, bié kèqì. | Chúng mình là bạn tốt mà, đừng khách sáo. |
9. | 周末来我家吃饭吧! Zhōumò lái wǒjiā chīfàn ba! | Cuối tuần này đến nhà tớ ăn cơm nhé! |
0 Comments