GIỚI THIỆU BẢN THÂN BẰNG TIẾNG TRUNG
1. Bạn có thể giới thiệu đôi nét về bản thân được không ?
请你自我介绍一下.
qǐng nǐ zì wǒ jiè shào yī xià .
2.Hãy để tôi tự giới thiệu bản thân.
让我来介绍一下自己.
ràng wǒ lái jiè shào yī xià zì jǐ
3. Bạn tên gì ?
你叫什么名字 ?
nǐ jiào shén me míng zì ?
4. Tôi tên Cao Minh
我叫高明。
wǒ jiào gāo míng 。
5.Bạn đến từ đâu
你从哪里来的?/你是哪国人?
nǐ cóng nǎ lǐ lái de ? / nǐ shì nǎ guó rén ?
6. Bạn bao nhiêu tuổi ?
你多大了 ?
nǐ duō dà le ?
7. Sinh nhật bạn vào ngày mấy ?
你的生日是什么时候?
nǐ de shēng rì shì shén me shí hòu ?
8. Bạn sinh ra ở đâu ?
你出生在哪里 ?
nǐ chū shēng zài nǎ lǐ ?
9.Bạn đang sống ở đâu ?
你现在住在哪里?
nǐ xiàn zài zhù zài nǎ lǐ ?
10. Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi ?
你在这里住多久了?
nǐ zài zhè lǐ zhù duō jiǔ le ?
11. Bạn làm nghề gì ?
你做什么工作?
nǐ zuò shén me gōng zuò ?
12. Bạn đã kết hôn chưa ?
你结婚了吗 ?
nǐ jié hūn le ma ?
13. Gia đình bạn có mấy người ?
你家有几口人?
nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén ?
14. Bạn có anh chị em không ?
你有兄弟姐妹吗?
nǐ yǒu xiōng dì jiě mèi ma ?