Những câu tiếng Trung giao tiếp chủ đề đi ngân hàng
Bạn đã nắm được những câu giao tiếp thường dùng khi đi ngân hàng trong Tiếng Trung là gì chưa? Khi bạn làm việc hay học tập ở các quốc gia sử dụng Tiếng Trung thì vấn đề mở thẻ ngân hàng, gửi tiền ngân hàng… là những thứ bạn cần phải biết. Chính vì vậy bài học này Yêu tiếng Trung sẽ hướng dẫn cho các bạn đầy đủ về chủ đề này nhé!
Tên các đơn vị tiền tệ
Kí tự | Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
澳大利亚元 | àodàlìyǎ yuán | Đô la Úc | |
BRL | 巴西雷亚尔 | bāxī léi yà ěr | Real của Brazil |
CAD | 加拿大元 | jiānádà yuán | Đô la Canada |
CHF | 瑞士法郎 | ruìshì fàláng | Đồng Frank Thụy Sĩ |
CNY | 人民币元 | rénmínbì yuán | Nhân Dân Tệ |
CZK | 捷克克朗 | jiékè kèlǎng | Czech Koruna |
DKK | 丹麦克朗 | dānmài kèlǎng | Đan Mạch Krone |
EUR | 欧元 | ōuyuán | Đồng tiền chung châu Âu |
GBP | 英镑 | yīngbàng | Đồng bảng Anh |
HKD | 港元 | gǎngyuán | Đô la Hongkong |
IDR | 印度尼西亚卢比 | yìndùníxīyà lúbǐ | Rupiah Indonesia |
INR | 印度卢比 | yìndù lúbǐ | Rupi Ấn Độ |
IRR | 伊朗里亚尔 | yīlǎng lǐ yǎ ěr | Iran Rial |
JOD | 约旦第纳尔 | yuēdàn dì nà ěr | Jordan Dinar |
JPY | 日本元 | rìběn yuán | Yên Nhật |
KRW | 韩元 | hányuán | Tiền Hàn quốc |
KWD | 科威特第纳尔 | kēwēitè dì nà ěr | Đồng Dinar của Kuwait |
MOP | 澳门元 | àomén yuán Pataca | tiền tệ chính thức của Macau |
MXN | 墨西哥比索 | mòxīgē bǐsuǒ | Mexico Peso |
MYR | 马来西亚林吉特 | mǎláixīyà lín jí tè | Ringgit Malaysia |
NOK | 挪威克朗 | nuówēi kèlǎng | Krone Na Uy |
NPR | 尼泊尔卢比 | níbó’ěr lúbǐ | Nepal Rupee |
NZD | 新西兰元 | xīnxīlán yuán | Đô la New Zealand |
PHP | 菲律宾比索 | fēilǜbīn bǐsuǒ | Peso Philippine |
PKR | 巴基斯坦卢比 | bājīsītǎn lúbǐ | Rupi Pakistan |
RUB | 俄罗斯卢布 | èluósī lúbù | Rúp Nga |
SEK | 瑞典克朗 | ruìdiǎn kèlǎng | Krona Thụy Điển |
SGD | 新加坡元 | xīnjiāpō yuán | Đô la Singapore |
THB | 泰国铢 | tàiguó zhū Bạt | Thái Lan |
ASF | 记帐瑞士法郎 | jì zhàng ruìshì | fàláng |
SDR | 特别提款权 | tèbié tí kuǎn quán | Quyền rút đặc biệt |
TRY | 土耳其里拉 | tǔ’ěrqí lǐlā Lira | Thổ Nhĩ Kỳ |
TWD | 台湾元 | táiwān yuán | Đô la Đài Loan |
TZS | 坦桑尼亚先令 | tǎnsāngníyǎ xiān lìng | Tanzania Shilling |
ZAR | 南非兰特 | nánfēi lán tè | Rand Nam Phi |
Từ vựng
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
银行 | Yínháng | Ngân hàng |
分行 | Fēnháng | Chi nhánh ngân hàng |
银行家 | Yínháng jiā | Chủ ngân hàng |
银行转帐 | Yínháng zhuǎnzhàng | Chuyển khoản |
银行经理 | Yínháng jīnglǐ | Giám đốc ngân hàng |
存款单 | Cúnkuǎn dān | Biên lai gửi tiền |
取款单 | Qǔkuǎn dān | Giấy rút tiền |
顾客 | Gùkè | Khách hàng |
金库 | Jīnkù | Kho bạc |
长期贷款 | Chángqí dàikuǎn | Khoản vay dài hạn |
无担保贷款 | Wú dānbǎo dàikuǎn | Khoản vay không đảm bảo |
无息贷款 | Wú xī dàikuǎn | Khoản vay không lãi suất |
定息 | Dìngxī | Lãi cố định |
不固定利息 | Bù gùdìng lìxí | Lãi suất không cố định |
年息 | Nián xī | Lãi hàng năm |
纯利息 | Chún lìxí | Lãi ròng |
银行利率 | Yínháng lìlǜ | Lãi suất ngân hàng |
月息 | Yuè xí | Lãi tháng |
自动提款机 | Zìdòng tí kuǎn jī | ATM |
开户头 | Kāi hùtóu | Mở tài khoản |
外币 | Wàibì | Ngoại tệ |
支付人 | Zhīfù rén | Người chi tiền |
存款人 | Cúnkuǎn rén | Người gửi tiền |
收款人 | Shōu kuǎn rén | Người nhận tiền |
收帐员 | Shōu zhàng yuán | Người vay tiền |
借款人 | Jièkuǎn rén | Người vay |
审核员 | Shěnhé yuán | Người xét duyệt |
警卫人员 | Jǐngwèi rényuán | Nhân viên bảo vệ |
银行职员 | Yínháng zhíyuán | Nhân viên ngân hàng |
存款柜台 | Cúnkuǎn guìtái | Quầy gửi tiền |
取款 | Qǔkuǎn | Rút tiền |
储蓄存折 | Chúxù cúnzhé | Sổ tiết kiệm |
储蓄额 | Chúxù é | Số dư |
0 Comments