Tên 12 con giáp trong tiếng Trung là gì? Tiếng Trung có những con giáp nào? Bài học này sẽ giải đáp cho các bạn tất cả nhé. Bài học giúp bạn các mẫu câu hỏi tuổi người khác và trả lời mình cầm tinh con gì? Cùng Yêu tiếng Trung tìm hiểu ngay nhé!
Bảng từ vựng
Đầu tiên là bảng từ vựng 12 con giáp trong tiếng Trung
Ảnh
Chữ Hán
Phiên âm
Nghĩa
老鼠
Lǎoshǔ
Chuột
牛
Niú
Sửu
老虎
Lǎohǔ
Dần
兔子
Tùzǐ
Con thỏ
龍
Lóng
Rồng
蛇
Shé
Rắn
馬
Mǎ
Mã
羊
Yáng
Con dê
猴子
Hóuzi
Con khỉ
雞
Jī
Con gà
狗
Gǒu
Cẩu
猪
Zhū
Con heo
Mẫu câu
Tiếp theo là những mẫu câu thường dùng để hỏi cầm tinh và trả lời
0 Comments