Từ vựng về tên các bộ phận trong công ty bằng tiếng Trung
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 部门 | bùmén | Bộ phận |
2 | 你在什么部门? | nǐ zài shénme bùmén? | Bạn ở bộ phận nào? |
3 | 人力资源部 | rénlì zīyuán bù | Phòng nhân sự |
4 | 财务部 | cáiwù bù | Phòng tài vụ |
5 | 市场部 | shìchǎng bù | Phòng tiếp thị |
6 | 生产部 | shēngchǎn bù | Phòng sản xuất |
7 | 采购部 | cǎigòu bù | Phòng mua hàng |
8 | 广告部 | guǎnggào bù | Phòng quảng cáo |
9 | 工程项目部 | gōngchéng xiàngmù bù | Phòng kỹ thuật & dự án |
10 | 客服部 | kèfù bù | Phòng dịch vụ khách hàng |
11 | 传媒 | chuánméi | Truyền thông |
Bài viết tổng hợp về từ vựng các bộ phận trong công ty bằng tiếng Trung trên đây mà Yêu tiếng Trung chia sẻ có hữu ích với các bạn không?
0 Comments