Tên Chức Vụ Trong Công Ty Bằng Tiếng Trung
1 | 董事长 | dǒng shì zhǎng | |
2 | 副董事长 | fù dǒng shì zhǎng | Phó Chủ tịch |
3 | 总裁 | zǒng cái | Chủ tịch |
4 | 副总裁 | fù zǒng cái | Phó Chủ tịch |
5 | 总经理 | zǒng jīnglǐ | Tổng Giám Đốc |
6 | 副总经理 | fù zǒng jīnglǐ | Phó Tổng Giám Đốc |
7 | 执行长 | zhíxíng zhǎng | Giám đốc điều hành |
8 | 经理 | jīnglǐ | Giám đốc |
9 | 福理 | fù lǐ | Phó giám đốc |
10 | 协理 | xiélǐ | Phó giám đốc,trợ lí |
11 | 襄理 | xiāng lǐ | Trợ lí giám đốc |
12 | 处长 | chù zhǎng | Trưởng phòng |
13 | 副处长 | fù chù zhǎng | Phó phòng |
14 | 特别助理 | tèbié zhùlǐ | Trợ lý đặc biệt |
15 | 课长 | kèzhǎng | Giám đốc bộ phận |
16 | 副课长 | fù kè zhǎng | Phó phòng |
17 | 主任 | zhǔ rèn | Chủ Nhiệm |
18 | 副主任 | fù zhǔrèn | Phó chủ nhiệm |
19 | 助理 | zhùlǐ | Trợ lí |
20 | 秘 书 | mì shū | Thư ký |
21 | 领班 | lǐng bān | Trưởng nhóm |
22 | 副组长 | Fù zǔ zhǎng | Tổ phó |
23 | 管理师 | guǎnlǐ shī | Bộ phận quản lý |
24 | 组长 | zǔ zhǎng | Tổ Trưởng |
25 | 副管理师 | fù guǎn lǐshī | Phó quản lý |
26 | 管理员 | guǎnlǐ yuán | Quản lý |
27 | 工程师 | gōng chéng shī | Kỹ sư |
28 | 专员 | zhuān yuán | Chuyên gia |
Bài viết tổng hợp các từ vựng về tên chức vụ trong công ty bằng tiếng Trung trên đây mà Yêu tiếng Trung chia sẻ có hữu ích với các bạn không?
0 Comments