TÊN GỌI MỘT SỐ CĂN BỆNH THƯỜNG GẶP BẰNG TIẾNG TRUNG

05/08/2021
145
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

TÊN GỌI MỘT SỐ CĂN BỆNH THƯỜNG GẶP BẰNG TIẾNG TRUNG

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 低热 dīrè Sốt nhẹ
2 高热 gāorè Sốt cao
3 寒战 hánzhàn Rét run
4 头痛 tóutòng Đau đầu
5 失眠 shīmián Mất ngủ
6 心悸 xīnjì Hồi hộp
7 昏迷 hūnmí Ngất
8 休克 xiūkè Sốc
9 牙疼 yá téng Đau răng
10 胃痛 wèitòng Đau dạ dày
11 关节痛 guānjié tòng Đau khớp
12 腰痛 yāotòng Đau lưng
13 胸痛 xiōngtòng Tức ngực, đau ngực
14 急腹痛 jí fùtòng Đau bụng cấp tính
15 全身疼痛 quánshēn téngtòng Toàn thân đau nhức
16 食欲不振 shíyù bùzhèn Chán ăn
17 恶心 ěxīn Buồn nôn
18 呕吐 ǒutù Nôn mửa
19 腹胀 fùzhàng Chướng bụng
20 慢性腹泻 mànxìng fùxiè Tiêu chảy mãn tính
21 慢性便泌 mànxìng biàn mì Táo bón mãn tính, khó đại tiện
22 肝肿大 gān zhǒng dà Gan to
23 发烧 fāshāo Sốt
24 头昏眼花 tóu hūn yǎnhuā Đầu váng mắt hoa
25 耳鸣 ěrmíng Ù tai 
26 气促 qì cù Thở gấp
27 发冷 fā lěng Phát lạnh
28 嗓子疼 sǎngzi téng Viêm họng
29 干咳 gānké Ho khan
30 舌苔 shétāi Bựa lưỡi, rêu lưỡi
31 流鼻涕 liú bítì Chảy nước mũi
32 干呕 gān ǒu Nôn khan
33 没精神 méi jīngshén Rã rời, uể oải, ủ rũ
34 盗汗 dàohàn Đổ mồ hôi ban đêm
35 消化不良 xiāohuà bùliáng Tiêu hóa kém
36 放屁 fàngpì Trung tiện, đánh rắm
37 脉速 mài sù Mạch nhanh
38  脉弱 mài ruò Mạch yếu
39 心杂音 xīn záyīn Loạn nhịp tim
40 血压高 xiěyā gāo Huyết áp cao
41 胃酸过多 wèisuānguò duō Trường đoan (nước chua) trong dạ dày nhiều
42 抽筋  chōujīn Chuột rút
43 惊厥 jīngjué Ngất xỉu 
44 出血 chūxiě Xuất huyết
45 内出血 nèichūxiě Xuất huyết nội
46 外出血 wài chūxiě Xuất huyết ngoại
47 皮下出血 píxià chūxiě Xuất huyết dưới da
48 呕血 ǒuxiě Nôn ra máu
49 阴道出血 yīndào chūxiě Âm đạo xuất huyết
50 拉黑便 lā hēi biàn Đi ngoài phân đen
51 伤口流脓 shāngkǒu liú nóng Vết thương chảy mủ
52 全身发痒 quánshēn fā yǎng Ngứa khắp người
53 出疹子 chū zhěnzi Nổi ban đỏ
54 nóng Mủ
55 昏厥  hūnjué Hôn mê
56 黄疸 huángdǎn Bệnh vàng da vàng mắt do viêm gan a
57 水肿 shuǐzhǒng Thủy sũng
58 浮肿 fúzhǒng Phù thủng
59 麻木 mámù Tê dại
60 疖子 jiēzi Bệnh ghẻ
61 淋巴结肿大 línbājié zhǒng dà Tuyến hạch sưng to
62 幻视 huàn shì Ảo thị
63 幻听 huàn tīng Ảo thính
64 幻觉 huànjué. Ảo giác

Comments are closed.