TỪ VỰNG HSK 1

04/08/2021
142
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

TỪ VỰNG HSK 1

1爱: ài: yêu

2八: bā:tám

3爸爸: bàba: bố

4杯子: bēi zi: cốc, chén, ly, tách

5北: Běi jīng: Bắc Kinh

6本: běn: quyển, gốc, vốn, thân

7不客气: bú kè qi: không có gì

8不: bù: không, chưa

9菜: cài: món ăn, thức ăn

10茶: chá: trà

11吃: chī: ăn

12出租车: chū zū chē: taxi

13打电话: dǎ diàn huà: gọi điện thoại

14大: dà: to, lớn

15的: de: của

16点: diǎn: điểm, giờ

17电脑: diàn nǎo: máy vi tính

18电视: diàn shì: truyền hình, tivi

19电影: diàn yǐng: phim

20东西: dōng xi: đồ

21都: dōu: đều

22读: dú: đọc

23对不起: duì bu qǐ: xin lỗi

24多: duō: nhiều

25多少: Duōshǎo bao nhiêu

26儿子: ér zi: con trai

27二: èr: hai

28饭店: fàn diàn: quán cơm

29飞机: fēi jī: máy bay

30高兴: gāo xìng: vui vẻ, vui mừng

31个: gè: cái

32工作: gōng zuò: làm việc

33狗: gǒu: con chó

34汉语: hàn yǔ: tiếng Hán

35好: hǎo: tốt, hay

36喝: hē: uống

37和: hé: và, với

38很: hěn: rất, lắm

39后面: hòu miàn: phía sau, mặt sau

40回: huí: lần, về, quay lại

41会: huì: hội, hợp

42火车站: huǒ chē zhàn: nhà ga

43几: jǐ: mấy, vài

44岁: suì: Tuổi

45家: jiā: nhà, gia đình

46叫: jiào: kêu, gọi

47今天: jīn tiān: hôm nay

48九: jiǔ: chín

49开: kāi: mở, nở

50看: kàn: nhìn, xem

51看见: kàn jiàn: nhìn thấy

52块: kuài: miếng, viên, bánh

53来: lái: đến, tới

54老师: lǎo shī: giáo viên

55了: le: rồi

56冷: lěng: lạnh

57里: lǐ: trong

58零: líng: số không

59六: liù: sáu

60妈妈: mā ma: mẹ

61吗: ma: à, ư

62买: mǎi: mua

63猫: māo: con mèo

64没: méi: chưa, không

65没关系: méi guān xi: không sao

66米饭: mǐ fàn: cơm

67名字: míng zi: tên

68明天: míng tiān: ngày mai

69哪儿: nǎ r: đâu, chỗ nào

70那: nà: nào

71呢: ne: thế, nhỉ, vậy, nhé, cơ

72能: néng: có thể

73你: nǐ: bạn, anh, chị, ông, bà

74你们: nǐ men: các bạn, các anh, các chị……

75年: nián: năm

76女儿: Nǚ ér: con gái

77朋友: péng you: bạn, bạn bè

78苹果: píng guǒ: quả táo

79七: qī: bảy

80钱: qián: tiền

81前面: qián miàn: phía trước

82请: qǐng: xin, mời

83去: qù: đi

84热: rè: nhiệt, nóng

85人: rén: người

86认识: rèn shi: biết, nhận biết

87日: rì: ngày

88三: sān: ba

89商店: shāng diàn: cửa hàng

90上: shàng: lên, đi, trên

91上午: shàng wǔ: buổi sáng

92少: shǎo: ít, trẻ

93什么: shén me: gì, cái gì

94十: shí: mười

95时候: shí hòu: lúc, khi

96是: shì: là

97书: shū: sách

98谁: shuí: ai

99水: shuǐ: nước

100水果: shuǐ guǒ: hoa quả

101睡觉: shuì jiào: ngủ

102说话: shuō huà: nói ra, nói chuyện

103四: sì: bốn 104他: tā: anh ấy, ông ấy

105她: tā:chị ấy, bà ấy

106他们:tā men: bọn họ

107她们: tā men: bọn họ

108太: tài: cực, nhất, quá, lắm

109天气: tiān qì: thời tiết

110听: tīng: nghe

111同学: tóng xué: cùng học, bạn học

112我: wǒ: tôi, tớ, tao, ta

113我们: wǒ men: chúng tôi, chúng ta

114五: wǔ: năm

115喜欢:xǐ huan: thích

116下: xià: dưới, sau, thấp

117下午: xià wǔ: buổi trưa

118下雨: xià yǔ: trời mưa

119先生: xiān sheng: thầy, ngài, tiên sinh

120现在: xiàn zài: bây giờ

121想: xiǎng: muốn

122小: xiǎo: nhỏ, bé

123小姐: xiǎo jiě: tiểu thư, cô

124些: xiē: một ít, một vài

125写: xiě: viết

126谢谢: xiè xie: cảm ơn

127星期: xīng qī ngày thứ

128学生: xué sheng: học sinh

129学习: xué xí: học

130学校: xué xiào: trường học

131一: yī: một

132衣服: yī fu: quần áo

133医生: yī sheng: bác sĩ

134医院: yī yuan: bệnh viện

135椅子: yǐ zi: ghế

136有: yǒu: có

137月: yuè: tháng, trăng

138在: zài: tồn tại, ở, tại

139再见: zài jiàn: tạm biệt

140怎么: zěn me: thế nào, sao, làm sao

141怎么样: zěn me yang: thế nào

142这: zhè: đây, này

143中国: Zhōng guó: Trung Quốc

144中午: zhōng wǔ: trưa

145住: zhù: ở, cư trú, dừng

146桌子: zhuō zi: bàn

147字: zì: chữ

148昨天: zuó tiān: hôm qua

149做: zuò: làm

150坐: zuò: ngồi

“<a href=”https://www.external-domain.com/”>facebook</a>”

Nguồn mạng

Comments are closed.