TỪ VỰNG NGHE GỌI ĐIỆN THOẠI TIẾNG TRUNG PHẦN 2
41.号码错误 _ sai số
hào mǎ cuò wù
43.通电话中.
tōng diàn huà zhōng
Đang thực hiện cuộc gọi .
44.您好! 我是隆达公司营业部的秋贤。请问您现在方便接电话吗 ?
nín hǎo ! wǒ shì lóng dá gōng sī yíng yè bù de qiū xián 。 qǐng wèn nín xiàn zài fāng biàn jiē diàn huà ma ?
Chào ông ! tôi là Thu Hiền từ phòng kinh doanh của công ty longtech .xin hỏi ông hiện tại có tiện nghe điện thoại không ạ ?
45.请说
qǐng shuō
Em nói đi .
46.方便的时候和我联系.
fāng biàn de shí hòu hé wǒ lián xì .
Khi nào tiện thì liên hệ với tôi .
47.她正在接电话。
tā zhèng zài jiē diàn huà 。
Cô ấy đang nghe điện thoại rồi .
48.请你到安静的地方接电话。
qǐng nǐ dào ān jìng de dì fāng jiē diàn huà 。
Vui lòng đến một nơi yên tĩnh để nghe điện thoại .
49.好的。那我过一会儿再打。
hǎo de 。 nà wǒ guò yī huì ér zài dǎ 。
Được ạ .Vậy lát nữa tôi gọi lại .
50.对不起,她正在接待客人。
duì bù qǐ , tā zhèng zài jiē dài kè rén 。
Xin lỗi, anh ấy đang tiếp khách hàng .
51.您等会儿行吗?
nín děng huìr xíng ma ?
Ông trời một chút được không ạ ?
52.不用了,过一会儿我再打吧。谢谢!
bù yòng le , guò yī huìr wǒ zài dǎ bā 。 xiè xie !
Không cần đâu, lát nữa tôi gọi lại cảm ơn anh .
53. 他在公司,但现在不在座位上。
tā zài gōng sī , dàn xiàn zài bù zài zuò wèi shàng 。
Anh ấy đang ở công ty ,nhưng không đang ở bàn làm việc .
54. 对不起,他出去了。
duì bù qǐ , tā chū qù le 。
Xin lỗi, anh ấy đi ra ngoài rồi .
55.他现在不在这儿。
tā xiàn zài bú zài zhèr 。
Bây giờ anh ấy không ở đây .
56.他什么时候能回来 ?
tā shén me shí hòu néng huí lái ?
Khi nào anh ấy quay về ?
57. 他大概10分钟后回来。
tā dà gài 1 0 fēn zhōng hòu huí lái 。
Khoảng 10 phút nữa anh ấy về .
58. 他应该下个星期来上班。
tā yīng gāi xià gè xīng qī lái shàng bān 。
Có lẽ tuần sau anh ấy mới đi làm .
59.他休假到下个星期。
tā xiū jià dào xià gè xīng qī 。
Anh nói nghỉ phép tới tuần sau.
60.他打电话来说病了。
tā dǎ diàn huà lái shuō bìng le 。
Anh ấy gọi điện thoại tới thông báo ốm rồi .
61.他现在出差去了。
tā xiàn zài chū chāi qù le 。
Anh ấy đang đi công tác rồi .
62.他现在吃午饭去了.
tā xiàn zài chī wǔ fàn qù le .
Anh ấy đang đi ăn cơm trưa rồi.
63.他现在正在开会。
tā xiàn zài zhèng zài kāi huì 。
Anh ấy đang họp .
64.您能过一会儿再打来吗?
nín néng guò yí huìr zài dǎ lái ma ?
Anh có thể lát nữa gọi lại không?
65.请10分钟后再打。
qǐng 1 0 fēn zhōng hòu zài dǎ 。
Xin gọi lại trong 10 phút nữa .
66.您要给他留言吗?
nín yào gěi tā liú yán ma ?
Ông muốn gửi lại lời nhắn cho anh ấy không ?
67.不用了,谢谢!
bù yòng le , xiè xiè !
Không cần đâu ,Cảm ơn anh !
68.我过一会儿再打。
wǒ guò yí huìr zài dǎ 。
Lát nữa tôi sẽ gọi lại .
69.我能留个口信吗?
wǒ néng liú gè kǒu xìn ma ?
Tôi có thể lưu lại lời nhắn không ?
70.我给你打电话了,可是占线。
wǒ gěi nǐ dǎ diàn huà le , kě shì zhàn xiàn 。
Tôi gọi điện thoại cho anh rồi ,nhưng mà máy bận .
71.请转告他让他给我回个电话。
qǐng zhuǎn gào tā ràng tā gěi wǒ huí gè diàn huà 。
Xin lỗi với ông ấy gọi điện thoại lại cho tôi .
72.请他回来以后,给我打电话。
qǐng tā huí lái yǐ hòu , gěi wǒ dǎ diàn huà 。
Khi nào anh ấy về thì bảo anh ấy gọi điện cho tôi .
73.他怎么跟您联系呢?
tā zěn me gēn nín lián xì ne ?
Anh ấy có thể liên hệ với ông qua số điện thoại nào ?
74.请告诉我您的电话号码?
qǐng gào sù wǒ nín de diàn huà hào mǎ ?
Xin nói cho tôi biết số điện thoại của ông ?
75.我的电话号码是。。。
wǒ de diàn huà hào mǎ shì 。 。 。
Số điện thoại của tôi là…
76.请6点以前打。。。跟我联系。
qǐng 6 diǎn yǐ qián dǎ 。 。 。 gēn wǒ lián xì 。
Xin gọi cho tôi theo số… trước 6 giờ.
77.你的号码是。。。,对吗?
nǐ de hào mǎ shì 。 。 。 , duì ma ?
Số điện thoại của chị là… đúng không ?