TỪ VỰNG THƯƠNG MẠI 2021
1. 付 /Fù/ Trả
2. 打折 /Dǎzhé/ Giảm giá
3. 订货 /Dìnghuò/ Đặt hàng
4. 数量 /Shùliàng/ Số lượng
5. 质量 /Zhìliàng/ Chất lượng
6. 价钱 /Jiàqián/ Giá tiền
7. Chi phí / Chéngběn / Vốn
8. 运费 /Yùnfèi/ Phí vận chuyển
9. 超A /Chāo A/ Hàng fake 1
10. Bảo hiểm / Bǎoxiǎn fèi / Phí bảo hiểm
11. Phụ phí / Fùjiā fèi / Phụ phí
12. 现货 /Xiànhuò/ Hàng có sẵn
13. 国内包邮 /Guónèi bāo yóu/ Freeship nội địa
14. 付款方式 /Fùkuǎn fāngshì/ Phương thức thanh toán
15. 现金 /Xiànjīn/ Tiền mặt
16. 刷卡 /Shuākǎ/ Dùng thẻ
17. 转款 /Zhuǎn kuǎn/ Chuyển khoản
18. 货款 /Huòkuǎn/ Tiền hàng
19. 还价 /Huán jià/ Mặc cẩ
20. 买一送一 /Mǎi yī sòng yī/ Mua một tặng một
21. 品牌 /Pǐnpái/ Nhãn hiệu
22. 制造 /Zhìzào/ Sản xuất
23 .Number / Haomǎ / Size
24. 畅销货 /Chàngxiāo huò/ Hàng bán chạy
25. 需要……吗? /Xūyào……ma?/ Cần ….không?
26 .便宜 /Piányí/ Giá rẻ
27. 贵 /Guì/ Đắt
28. 优惠 /Yōuhuì/ Ưu đãi
29. 试 /Shì/ Thử
30. 能不能…..? /Néng bùnéng…../ Có thể …. không?
31. 但是 /Dànshì/ Nhưng