TỪ VỰNG THƯƠNG MẠI

04/08/2021
tu-vung-thuong-mai-2021
138
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

TỪ VỰNG THƯƠNG MẠI 2021

1. 付 /Fù/ Trả

2. 打折 /Dǎzhé/ Giảm giá

3. 订货 /Dìnghuò/ Đặt hàng

4. 数量 /Shùliàng/ Số lượng

5. 质量 /Zhìliàng/ Chất lượng

6. 价钱 /Jiàqián/ Giá tiền

7. Chi phí / Chéngběn / Vốn

8. 运费 /Yùnfèi/ Phí vận chuyển

9. 超A /Chāo A/ Hàng fake 1

10. Bảo hiểm / Bǎoxiǎn fèi / Phí bảo hiểm

11. Phụ phí / Fùjiā fèi / Phụ phí

12. 现货 /Xiànhuò/ Hàng có sẵn

13. 国内包邮 /Guónèi bāo yóu/ Freeship nội địa

14. 付款方式 /Fùkuǎn fāngshì/ Phương thức thanh toán

15. 现金 /Xiànjīn/ Tiền mặt

16. 刷卡 /Shuākǎ/ Dùng thẻ

17. 转款 /Zhuǎn kuǎn/ Chuyển khoản

18. 货款 /Huòkuǎn/ Tiền hàng

19. 还价 /Huán jià/ Mặc cẩ

20. 买一送一 /Mǎi yī sòng yī/ Mua một tặng một

21. 品牌 /Pǐnpái/ Nhãn hiệu

22. 制造 /Zhìzào/ Sản xuất

23 .Number / Haomǎ / Size

24. 畅销货 /Chàngxiāo huò/ Hàng bán chạy

25. 需要……吗? /Xūyào……ma?/ Cần ….không?

26 .便宜 /Piányí/ Giá rẻ

27. 贵 /Guì/ Đắt

28. 优惠 /Yōuhuì/ Ưu đãi

29. 试 /Shì/ Thử

30. 能不能…..? /Néng bùnéng…../ Có thể …. không?

31. 但是 /Dànshì/ Nhưng

Comments are closed.