TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CẢM XÚC 2021

04/08/2021
tu-vung-tieng-trung-chu-de-cam-xuc-2021
152
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CẢM XÚC 2021

1. 喜爱 xǐ’ài : thích

2. 愤怒 fènnù : giận dữ, tức giận

3. 无聊 wúliáo : buồn tẻ

4. 信任 xìnrèn : sự tin cẩn, tín nhiệm

5. 创造力 chuàngzào lì : tính sáng tạo

6. 危机 wéijī : cuộc khủng hoảng

7. 好奇心 hàoqí xīn : tính hiếu kỳ

8. 失败 shībài : sự thất bại

9. 抑郁 yìyù : hậm hực, uất ức

10. 绝望 juéwàng : nỗi tuyệt vọng

11. 失望 shīwàng : sự thất vọng

12. 不信任 bù xìnrèn : sự nghi kỵ

13. 疑问 yíwèn : sự hoài nghi

14. 梦想 mèngxiǎng : mơ tưởng, ảo tưởng

15. 疲劳 píláo : sự mệt mỏi

16. 恐惧 kǒngjù : nỗi sợ,

17. 争吵 zhēngchǎo : cuộc cãi lộn (đánh lộn, tranh đấu)

18. 友谊 yǒuyì : tình bạn

19. 乐趣 lèqù : niềm vui thú

20. 悲伤 bēishāng : nỗi đau buồn

21. 鬼脸 guǐliǎn : vẻ nhăn nhó

22. 幸福 xìngfú : niềm hạnh phúc

23. 希望 xīwàng : niềm hy vọng

24. 饥饿 jī’è : cơn đói

25. 兴趣 xìngqù : mối quan tâm

26. 喜悦 xǐyuè : niềm vui

27. 吻 wěn : nụ hôn

28. 寂寞 jìmò : sự cô đơn

29. 爱 ài : tình yêu

30. 忧郁 yōuyù : nỗi u sầu

31. 心情 xīnqíng : tâm trạng

32. 乐观 lèguān : sự lạc quan

33. 恐慌 kǒnghuāng : sự hoảng loạn

34. 困惑 kùnhuò : sự lúng túng

35. 拒绝 jùjué : sự chối từ

36. 关系 guānxì : mối quan hệ

37. 请求 qǐngqiú : yêu cầu

38. 大叫 dà jiào : tiếng la hét

39. 安全 ānquán : an toàn

40. 惊恐 jīng kǒng : cú sốc

41. 微笑 wéixiào : nụ cười

42. 温柔 wēnróu : sự dịu dàng

43. 思维 sīwéi : tư duy

44. 思考 sīkǎo : suy ngẫm

Comments are closed.