Từ vựng tiếng Trung chủ đề điện báo là gì? Cùng Yêu tiếng Trung tìm hiểu qua bài viết bên dưới nhé!
Từ vựng tiếng Trung chủ đề điện báo
| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| 1 | Ăngten chảo | 抛物面天线 | pāowùmiàn tiānxiàn |
| 2 | Báo chí theo đường fax | 传真报纸 | chuánzhēn bàozhǐ |
| 3 | Biên lai thu tiền điện báo | 电报费收据 | diàn bào fèi shōujù |
| 4 | Cáp điện ngầm dưới biển | 海底电缆 | hǎidǐ diànlǎn |
| 5 | Cáp điện ngầm | 地下电缆 | dìxià diànlǎn |
| 6 | Cáp điện | 电缆 | diànlǎn |
| 7 | Cáp quang thông tin | 通信纤维 | tōngxìn xiānwéi |
| 8 | Cước phí điện báo | 电报费 | diàn bào fèi |
| 9 | Đánh điện | 打电报 | dǎ diànbào |
| 10 | Điện báo lễ nghi | 礼仪电报 | lǐyí diànbào |
| 11 | Điện báo mã số lóng | 暗码电报 | ànmǎ diànbào |
| 12 | Điện báo mật mã | 密码电报 | mìmǎ diànbào |
| 13 | Điện báo qua fax | 传真电报 | chuánzhēn diànbào |
| 14 | Điện báo quốc tế | 国际电报 | guójì diànbào |
| 15 | Điện báo tải ba (truyền bằng sóng) | 载波电报 | zàibō diànbào |
| 16 | Điện báo theo đường dây riêng | 专线电报 | zhuānxiàn diànbào |
| 17 | Điện báo theo fax vô tuyến điện | 无线电传真电报 | wúxiàndiàn chuánzhēn diànbào |
| 18 | Điện báo theo sóng phản hồi | 回波电报 | huí bō diànbào |
| 19 | Điện báo thông thường | 普通电报 | pǔtōng diànbào |
| 20 | Điện báo tin tức | 新闻电报 | xīnwén diànbào |
| 21 | Điện báo trong nước | 国内电报 | guónèi diànbào |
| 22 | Điện báo tự động | 自动电报 | zìdòng diànbào |
| 23 | Điện báo văn bản rõ ràng | 明文电报 | míngwén diànbào |
| 24 | Điện báo vô tuyến | 无线电报 | wúxiàndiànbào |
| 25 | Điện báo xã giao | 交际电报 | jiāojì diànbào |
| 26 | Điện báo | 电报 | diànbào |
| 27 | Điện chia buồn | 唁电 | yàndiàn |
| 28 | Điện khẩn | 加急电报 | jiā jí diànbào |
| 29 | Điện khẩn | 急电 | jí diàn |
| 30 | Điện mừng | 贺电 | hèdiàn |
| 31 | Điện thường | 平电 | píng diàn |
| 32 | Giải mã bức điện | 译电 | yì diàn |
| 33 | Giấy điện báo | 电报纸 | diànbàozhǐ |
| 34 | Giấy in cảm quang | 传真感光纸 | chuánzhēn gǎnguāng zhǐ |
| 35 | Mã số điện báo | 电报挂号 | diàn bào guàhào |
| 36 | Máy điện báo đánh chữ | 电传打字机 | diàn chuán dǎzìjī |
| 37 | Máy điện báo quân dụng | 军用发报机 | jūnyòng fā bào jī |
| 38 | Máy điện báo sóng dài | 长波发报机 | chángbō fā bào jī |
| 39 | Máy điện báo sóng ngắn | 短波发报机 | duǎnbō fā bào jī |
| 40 | Máy điện báo vi sóng | 微波电信网 | wéibō diànxìn wǎng |
| 41 | Máy điện báo xách tay | 手提发报机 | shǒutí fā bào jī |
| 42 | Máy fax | 传真机 | chuánzhēn jī |
| 43 | Người đọc bức điện (giải mã) | 译电员 | yì diàn yuán |
| 44 | Nhân viên điện báo đánh chữ | 电传打字电报员 | diàn chuán dǎzì diànbào yuán |
| 45 | Nội dung bức điện | 电文 | diàn wén |
| 46 | Phần chính bức điện | 正文 | zhèngwén |
| 47 | Phần đầu bức điện | 字首 | zì shǒu |
| 48 | Quyền mã điện báo | 电码本 | diànmǎ běn |
| 49 | Rada vi sóng | 微波雷达 | wéibō léidá |
| 50 | Số chữ | 字数 | zìshù |
| 51 | Thông tin bằng vệ tinh | 卫星通信 | wèixīng tōngxìn |
| 52 | Thư tín (điện thư) | 书信电 | shūxìn diàn |
| 53 | Trạm chuyển sóng từ vệ tinh | 卫星转播站 | wèixīng zhuǎnbò zhàn |
| 54 | Trạm điện thoại vô tuyến | 无线电话站 | Wúxiàn diànhuà zhàn |
| 55 | Trung tâm điện báo | 电报局 | diànbào jú |
| 56 | Truyền dẫn bằng nhiều đường | 多路传输 | duō lù chuánshū |
| 57 | Truyền điện báo qua fax | 传真电报输送 | chuánzhēn diànbào shūsòng |
| 58 | Vệ tinh thông tin | 通信卫信 | tōngxìn wèi xìn |

0 Comments