Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà máy điện là gì? Bài viết dưới đây, cùng Yêu tiếng Trung tìm hiểu kiến thức liên quan đến chủ đề này nhé!
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà máy điện
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Mạch điện một pha | 单相电路 | dān xiàng diànlù |
2 | Dòng điện một pha | 单相电流 | dān xiàng diànliú |
3 | Một pha | 单相的 | dān xiàng de |
4 | Mắc song song | 并联 | bìnglián |
5 | Mắc nối tiếp | 串联 | chuànlián |
6 | Dòng điện cảm ứng | 感应电流 | gǎnyìng diànliú |
7 | Khởi động dòng điện | 起动电流 | qǐdòng diànliú |
8 | Điện một chiều | 直流电 | zhíliúdiàn |
9 | Điện xoay chiều | 交流电 | jiāoliúdiàn |
10 | Kwh | 千瓦时 | qiānwǎ shí |
11 | Năng lượng hạt nhân | 核能 | hénéng |
12 | Kilowatt | 千瓦 | qiānwǎ |
13 | Watt giờ | 瓦时 | wǎ shí |
14 | Watt kế | 瓦特计 | wǎtè jì |
15 | Watt | 瓦特 | wǎtè |
16 | Volt kế | 伏特表 | fútè biǎo |
17 | Volt | 伏特 | fútè |
18 | Ampere kế | 安培计 | ānpéi jì |
19 | Ampere | 安培 | ānpéi |
20 | Điện áp | 电压 | diànyā |
21 | Điện trở | 电阻 | diànzǔ |
22 | Năng lượng hạt nhân | 核动力 | hé dònglì |
23 | Dòng điện | 电流 | diànliú |
24 | Nguồn điện | 电源 | diànyuán |
25 | Không khí trợ đốt | 助燃空气 | zhùrán kōngqì |
26 | Không khí nén | 压缩空气 | yāsuō kōngqì |
27 | Phun không khí | 空气喷射 | kōngqì pēnshè |
28 | Tác dụng của sức gió | 风力作用 | fēnglì zuòyòng |
29 | Tự hút gió | 自引封 | zì yǐn fēng |
30 | Hiệu ứng thông gió | 鼓风效应 | gǔ fēng xiàoyìng |
31 | Ảnh hưởng của khí động lực | 气动力影响 | qì dònglì yǐngxiǎng |
32 | Bảng tốc độ thông hơi | 气流速度表 | qì liú sùdù biǎo |
33 | Điện hạt nhân | 核电力 | hé diànlì |
34 | Cửa thông gió | 通风口 | tōngfēng kǒu |
35 | Máy thông gió | 鼓风机 | gǔfēngjī |
36 | Khí thải | 废气 | fèiqì |
37 | Thải khí trước thời hạn | 提前排气 | tíqián pái qì |
38 | Thải khí | 排气 | pái qì |
39 | Nạp khí trước thời hạn | 提前进气 | tíqián jìn qì |
40 | Nạp khí hữu hiệu | 有效进气 | yǒuxiào jìn qì |
41 | Điểm hỏa trước | 点火提前 | diǎnhuǒ tíqián |
42 | Hệ thống ống dẫn khói | 烟道系统 | yān dào xìtǒng |
43 | Ống dẫn khói | 烟道 | yān dào |
44 | Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời | 太阳能发电站 | tàiyángnéng fādiàn zhàn |
45 | Ống khói | 烟囱 | yāncōng |
46 | Tấm thép trong lò | 锅炉钢板 | guōlú gāngbǎn |
47 | Cặn nước trong lò | 锅炉水垢 | guōlú shuǐgòu |
48 | Bụng lò | 锅炉炉膛 | guōlú lútáng |
49 | Lò kiểu đứng | 立式锅炉 | lì shì guōlú |
50 | Lò hình tháp | 塔式锅炉 | tǎ shì guōlú |
51 | Lò động lực | 动力锅炉 | dònglì guōlú |
52 | Lò loại nhỏ | 小型锅炉 | xiǎoxíng guōlú |
53 | Lò cỡ lớn | 大型锅炉 | dàxíng guōlú |
54 | Lò đun công nghiệp | 工业锅炉 | gōngyè guōlú |
55 | Nhà máy điện hạt nhân | 核电站 | hédiànzhàn |
56 | Lò nước nóng | 热水锅炉 | rè shuǐ guōlú |
57 | Lò đun cao áp | 高压锅炉 | gāoyā guōlú |
58 | Lò để sưởi | 供暖锅炉 | gōngnuǎn guōlú |
59 | Lò đốt dầu | 燃油锅炉 | rányóu guōlú |
60 | Lò hơi hơi nước | 蒸气锅炉 | zhēngqì guōlú |
61 | Lò hơi kiểu ống nước | 水管锅炉 | shuǐguǎn guōlú |
62 | Bịt kín | 密封性 | mìfēng xìng |
63 | Chịu lửa | 耐火的 | nàihuǒ de |
64 | Đổ nguyên liệu vào | 填料 | tiánliào |
65 | Vòi phun nhiên liệu | 燃料喷嘴 | ránliào pēnzuǐ |
66 | Nhà máy nhiệt điện | 热电厂 | rèdiànchǎng |
67 | Khung giá vỉ lò | 炉排框架 | lú pái kuàngjià |
68 | Vỉ lò | 炉排 | lú pái |
69 | Xà ngang ghi lò | 炉条横梁 | lú tiáo héngliáng |
70 | Ghi lò | 炉条 | lú tiáo |
71 | Đế lò đun | 锅炉底座 | guōlú dǐzuò |
72 | Phụ kiện lò hơi | 锅炉附件 | guōlú fùjiàn |
73 | Phòng đặt đun | 锅炉房 | guōlú fáng |
74 | Lò đun | 锅炉 | guōlú |
75 | Kho than | 煤仓 | méi cāng |
76 | Máy nghiền than | 碎煤机 | suì méi jī |
77 | Nhà máy thủy điện | 水力发电厂 | shuǐlì fādiàn chǎng |
78 | Máy chuyển than | 输煤机 | shū méi jī |
79 | Than thô | 原煤 | yuánméi |
80 | Tuabin phát điện | 涡轮发电机 | wōlún fādiàn jī |
81 | Tính toán sức nóng | 热力计算 | rèlì jìsuàn |
82 | Nhiệt thừa | 余热 | Yúrè |
83 | Cung cấp nhiệt | 供热 | gōng rè |
84 | Hấp nhiệt | 吸热 | xī rè |
85 | Diện tích tăng nhiệt | 加热面积 | jiārè miànjī |
86 | Thiết bị trao đổi nhiệt | 热交换器 | rè jiāohuàn qì |
87 | Máy phát điện xoay chiều ba pha | 三相交流发电机 | sān xiàng jiāoliú fādiàn jī |
88 | Trao đổi nhiệt | 热交换 | rè jiāohuàn |
89 | Cân bằng nhiệt | 热平衡 | rèpínghéng |
90 | Nhiệt năng | 热能 | rènéng |
91 | Nhiệt lượng | 热量 | rèliàng |
92 | Luợng bốc hơi | 蒸发量 | zhēngfā liàng |
93 | Mức độ ô nhiễm | 污染程度 | wūrǎn chéngdù |
94 | Nước cặn | 冲渣水 | chōng zhā shuǐ |
95 | Hố tro | 灰坑 | huī kēng |
96 | Xỉ than | 熔渣 | róng zhā |
97 | Tác dụng của xỉ than | 炉渣作用 | lúzhā zuòyòng |
98 | Máy phát điện xoay chiều một pha | 单相交流发电机 | dān xiàng jiāoliú fādiàn jī |
99 | Xỉ than | 炉渣 | lúzhā |
100 | Muội than | 煤灰 | méi huī |
101 | Tro | 燃料灰 | ránliào huī |
102 | Cặn bã nhiên liệu | 燃料残渣 | ránliào cánzhā |
103 | Thiết bị dự phòng | 备用设备 | bèiyòng shèbèi |
104 | Thiết bị phân phối điện | 配电设备 | pèi diàn shèbèi |
105 | Công tắc bảo hộ áp lực | 压力保护开关 | yālì bǎohù kāiguān |
106 | Công tắc điều khiển áp lực | 压力操纵开关 | yālì cāozòng kāiguān |
107 | Công tắc ngắt mạch | 切断开关 | qiēduàn kāiguān |
108 | Công tắc điểm hỏa | 点火开关 | diǎnhuǒ kāiguān |
109 | Máy phát điện gia đình | 自用发电机 | zìyòng fādiàn jī |
110 | Công tắc điều khiển từ xa | 遥控开关 | yáokòng kāiguān |
111 | Công tắc điều khiển | 控制开关 | kòngzhì kāiguān |
112 | Công tắc | 按钮开关 | àn niǔ kāiguān |
113 | Thiết bị công tắc điện | 开关装置 | kāiguān zhuāngzhì |
114 | Thiết bị đồng bộ | 同步装置 | tóngbù zhuāngzhì |
115 | Thiết bị báo động | 报警装置 | bàojǐng zhuāngzhì |
116 | Thiết bị hút bụi | 除尘装置 | chúchén zhuāngzhì |
117 | Thiết bị hút tro, muội | 除灰装置 | chú huī zhuāngzhì |
118 | Thiết bị hút hơi | 抽气装置 | chōu qì zhuāngzhì |
119 | Thiết bị tự động | 自动装置 | zìdòng zhuāngzhì |
120 | Máy phát điện không đồng bộ | 异步发电机 | yìbù fādiàn jī |
121 | Thiết bị an toàn | 安全装置 | ānquán zhuāngzhì |
122 | Thiết bị điều khiển từ xa | 遥控装置 | yáokòng zhuāngzhì |
123 | Thiết bị giám sát điều hành | 监控装置 | jiānkòng zhuāngzhì |
124 | Thiết bị phát điện | 发电装置 | fādiàn zhuāngzhì |
125 | Đèn tín hiệu | 信号灯 | xìnhàodēng |
126 | Tín hiệu bằng tia chớp | 闪光信号 | shǎnguāng xìnhào |
127 | Tín hiệu khống chế | 控制信号 | kòngzhì xìnhào |
128 | Tín hiệu | 信号 | xìnhào |
129 | Ký hiệu báo nguy hiểm | 危险标记 | wéixiǎn biāojì |
130 | Ký hiệu | 标记 | biāojì |
131 | Máy phát điện đồng bộ | 同步发电机 | tóngbù fādiàn jī |
132 | Sơ đồ mạch điện | 电路图 | diànlùtú |
133 | Mạch điện | 电路 | diànlù |
134 | Bảng biểu đồ | 图表板 | túbiǎo bǎn |
135 | Bánh quay khí cụ | 仪表盘 | yíbiǎo pán |
136 | Bánh lái (bánh quay) | 操作盘 | cāozuò pán |
137 | Tín hiệu | 信号盘 | xìnhào pán |
138 | Nút điều khiển | 控制按纽 | kòngzhì ànniǔ |
139 | Bánh lái điều khiển chính | 主控制盘 | zhǔ kòngzhì pán |
140 | Bánh lái điều khiển (vô lăng) | 控制盘 | kòngzhì pán |
141 | Bàn điều khiển | 控制台 | kòngzhì tái |
142 | Máy phát điện motor | 电动发电机 | diàndòng fādiàn jī |
143 | Phòng điều khiển | 控制室 | kòngzhì shì |
144 | Đường dây trục | 母线 | mǔxiàn |
145 | Điện trở | 电阻器 | diànzǔ qì |
146 | Bộ phận tiếp xúc | 接触器 | jiēchù qì |
147 | Máy hổ trợ cảm điện lưu | 电流互感器 | diàn liú hùgǎn qì |
148 | Cách mắc theo hình sao | 星形接法 | xīng xíng jiē fǎ |
149 | Cách mắc kiểu tam giác | 三角形接法 | sānjiǎoxíng jiē fǎ |
150 | Chỗ nối máy biến áp | 变压器连接 | biànyāqì liánjiē |
151 | Thiết bị biến áp tăng áp | 升压变压器 | shēng yā biànyāqì |
152 | Thiết bị biến áp hạ áp | 降压变压器 | jiàng yā biànyāqì |
153 | Máy phát điện xoay chiều | 交流发电机 | jiāoliú fādiàn jī |
154 | Nhà máy nhiệt điện | 火力发电厂 | huǒlì fādiàn chǎng |
155 | Thiết bị biến áp của máy phát điện | 发电机变压器 | fādiàn jī biànyāqì |
156 | Thiết bị biến áp điện lực (dùng điện) | 电力变压器 | diànlì biànyāqì |
157 | Máy biến áp | 变压器 | biànyāqì |
158 | Thiết bị tăng áp của tua bin | 涡轮增压气 | wōlún zēng yā qì |
159 | Xilanh cao áp | 高压缸 | gāoyā gāng |
160 | Xilanh trung áp | 中压缸 | zhōng yā gāng |
161 | Xilanh áp thấp | 低压缸 | dīyā gāng |
162 | Xilanh động lực | 动力缸 | dònglì gāng |
163 | Xilanh chính | 主汽缸 | zhǔ qìgāng |
164 | Xilanh | 汽缸 | qìgāng |
165 | Máy phát điện một chiều | 直流发电机 | zhíliú fādiàn jī |
166 | Động cơ chạy bằng hơi nước | 汽轮机 | qìlúnjī |
167 | Tua bin | 涡轮机 | wōlúnjī |
168 | Máy hút gió | 吸风机 | xī fēngjī |
169 | Máy thông gió | 鼓风机 | gǔfēngjī |
170 | Máy thử oxy | 脱氧器 | tuōyǎng qì |
171 | Máy bơm dự phòng | 备用泵 | bèiyòng bèng |
172 | Máy bơm phụ trợ | 辅助泵 | fǔzhù bèng |
173 | Máy bơm tuần hoàn | 循环泵 | xúnhuán bèng |
174 | Máy bơm không khí | 空气泵 | kōngqì bèng |
175 | Máy bơm dầu | 油泵 | yóubèng |
176 | Máy phát điện | 发电机 | fādiàn jī |
177 | Máy bơm cao áp | 高压泵 | gāoyā bèng |
178 | Máy bơm trung áp | 中压泵 | zhōng yā bèng |
179 | Máy bơm áp thấp | 低压泵 | dīyā bèng |
180 | Máy bơm cấp nước cho lò hơi | 锅炉给水泵 | guōlú jǐ shuǐbèng |
181 | Máy bơm tua bin | 涡轮泵 | wōlún bèng |
182 | Máy bơm | 泉 | quán |
183 | Dàn cần cẩu | 起重龙门架 | qǐ zhòng lóngmén jià |
184 | Cần cẩu hình khung cửa | 龙门起重机 | lóngmén qǐzhòngjī |
185 | Dây dẫn cao áp | 高压导线 | gāoyā dǎoxiàn |
186 | Van điều chỉnh | 调节阀 | tiáojié fá |
187 | Nhà máy phát điện chính | 主发电机室 | zhǔ fādiàn jī shì |
188 | Van | 阀 | fá |
189 | Máy ổn áp | 稳压器 | wěn yā qì |
190 | Thiết bị điều chỉnh tốc độ | 调速器 | tiáo sù qì |
191 | Thiết bị điều chỉnh tự động | 自动调节器 | zìdòng tiáojié qì |
192 | Thiết bị điều chỉnh nhiệt độ | 温度调节器 | wēndù tiáojié qì |
193 | Thiết bị điều chỉnh mức nước | 水位调节器 | shuǐwèi tiáojié qì |
194 | Thiết bị điều chỉnh nhiên liệu | 燃料调节器 | ránliào tiáojié qì |
195 | Thiết bị điều chỉnh lưu lượng | 流量调节器 | liúliàng tiáojié qì |
196 | Máy điều chỉnh điện áp | 电压调节器 | diànyā tiáojié qì |
197 | Thiết bị điều chỉnh công suất | 功率调节器 | gōnglǜ tiáojié qì |
198 | Công nhân nhà máy điện | 发电厂工人 | fādiàn chǎng gōngrén |
199 | Máy điều tiết | 调节器 | tiáojié qì |
200 | Máy ghép nối | 按合器 | àn hé qì |
201 | Thiết bị ngắt điện | 断路器 | duànlù qì |
202 | Đường ống ngắt điện | 绝缘套管 | juéyuán tào guǎn |
203 | Vật cách điện | 绝缘体 | juéyuántǐ |
204 | Hệ thống cấp nước | 供水系统 | gōngshuǐ xìtǒng |
205 | Két tích trữ nước | 贮水箱 | zhù shuǐxiāng |
206 | Két cung cấp nước | 给水箱 | jǐ shuǐxiāng |
207 | Két nước (thùng nước) | 水箱 | shuǐxiāng |
208 | Máy làm lạnh dầu | 冷油器 | lěng yóu qì |
209 | Tính năng gia tốc | 加速性能 | jiāsù xìngnéng |
210 | Diện tích làm lạnh | 冷却面积 | lěngquè miànjī |
211 | Nước làm lạnh | 冷却水 | lěngquè shuǐ |
212 | Máy làm lạnh hydro | 氢冷却器 | qīng lěngquè qì |
213 | Máy làm lạnh nước | 水冷却器 | shuǐ lěngquè qì |
214 | Máy làm lạnh không khí | 空气冷却器 | kōngqì lěngquè qì |
215 | Máy làm nguội | 冷却器 | lěngquè qì |
216 | Tháp làm nguội | 冷却塔 | lěngquè tǎ |
217 | Thiết bị làm nguội | 冷却设备 | lěngquè shèbèi |
218 | Làm lạnh (nguội) thêm | 再次冷却 | zàicì lěngquè |
219 | Làm lạnh | 冷却 | lěngquè |
220 | Lò phản ứng động lực | 动力反应堆 | dònglì fǎnyìngduī |
221 | Thiết bị đông lạnh | 冷凝器 | lěngníng qì |
222 | Làm nóng già hơi nước | 蒸汽过热 | zhēngqì guòrè |
223 | Bộ phận làm nóng | 过热器 | guòrè qì |
224 | Lò hâm nước nóng | 水预热器 | shuǐ yù rè qì |
225 | Máy hâm nóng cao áp | 高压预热器 | gāoyā yù rè qì |
226 | Máy hâm nóng sơ bộ áp thấp | 低压预热器 | dīyā yù rè qì |
227 | Máy (lò) hâm nóng không khí | 空气预热器 | kōngqì yù rè qì |
228 | Máy (lò) hâm nóng sơ bộ | 预热器 | yù rè qì |
229 | Lò kiềm tính | 碱性炉 | jiǎn xìng lú |
230 | Lò mang tính acid | 酸性炉 | suānxìng lú |
231 | Tính phóng xạ hạt nhân | 核放射性 | hé fàngshèxìng |
232 | Lò phản xạ | 反射炉 | fǎnshè lú |
233 | Lò đốt | 燃烧炉 | ránshāo lú |
234 | Diện tích ngọn lửa | 火焰面积 | huǒyàn miànjī |
235 | Diện tích đốt cháy | 燃烧表面积 | ránshāo biǎomiànjī |
236 | Diện tích hữu hiệu của ghi lò | 炉排有效面积 | lú pái yǒuxiào miànjī |
237 | Nước sôi (trong lò) | 炉水 | lú shuǐ |
238 | Khoan lò đốt than | 燃煤炉膛 | rán méi lútáng |
239 | Thiết bị khoan lò | 炉膛设备 | lútáng shèbèi |
240 | Ngăn đốt nhiên liệu, bụng lò | 燃烧室,炉膛 | ránshāo shì, lútáng |
241 | Ống nước tuần hòan | 循环水管 | xúnhuán shuǐguǎn |
242 | Lò phản ứng hạt nhân | 核反应堆 | héfǎnyìngduī |
243 | Ống nước | 水管 | shuǐguǎn |
244 | Phụ kiện của đường ống | 管道附件 | guǎndào fùjiàn |
245 | Hệ thống đường ống | 管道系统 | guǎndào xìtǒng |
246 | Đường ống | 管道 | guǎndào |
247 | Cuộn dây nam châm điện | 电磁线圈 | diàncí xiànquān |
248 | Cuộn dây thứ cấp | 次级线圈 | cì jí xiànquān |
249 | Cuộn dây sơ cấp | 初级线圈 | chūjí xiànquān |
250 | Cuộn dây | 线圈 | xiànquān |
251 | Tháp cáp điện | 电缆塔 | diànlǎn tǎ |
252 | Rãnh cáp điện | 电缆沟 | diànlǎn gōu |
253 | Nhiên liệu hạt nhân | 核燃料 | héránliào |
254 | Cáp điện một lõi | 单芯电缆 | dān xìn diànlǎn |
255 | Lõi cáp điện | 电缆芯 | diànlǎn xīn |
256 | Cáp điện | 电缆 | diànlǎn |
257 | Mạch điện ba pha | 三相电路 | sān xiàng diànlù |
258 | Dòng điện ba pha | 三相电流 | sān xiàng diànliú |
259 | Ba pha | 三相的 | sān xiàng de |
260 | Động cơ điện hai pha | 双相电动机 | shuāng xiàng diàndòngjī |
261 | Mạch điện hai pha | 双相电路 | shuāng xiàng diànlù |
262 | Dòng điện hai pha | 双相电流 | shuāng xiàng diànliú |
263 | Hai pha | 二相的,双相的 | èr xiàng de, shuāng xiàng de |
264 | Năng lượng nguyên tử | 原子能 | yuánzǐnéng |
265 | Nhà máy điện | 发电站 | Fādiàn zhàn |
0 Comments