Từ vựng tiếng Trung chủ đề siêu thị
Đi siêu thị là một hoạt động hàng ngày nhưng bạn đã nắm được các từ vựng tiếng Trung về chủ đề này chưa ? Bạn đã biết giảm giá, thanh toán, ướp lạnh, chế biến…tiếng Trung là gì không? Bài học này, Yêu tiếng Trung sẽ cung cấp đầy đủ từ vựng chủ đề siêu thị cho các bạn.
Bảng từ vựng
STT | Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 蔬菜 | Shūcài | Rau |
2 | 水果 | Shuǐguǒ | Hoa quả |
3 | 糖果 | Tángguǒ | Kẹo |
4 | 零食 | Língshí | Đồ ăn vặt |
5 | 会员卡 | Huìyuán kǎ | Thẻ hội viên |
6 | 购物篮 | Gòuwù lán | Giỏ mua hàng |
7 | 收银机 | Shōuyín jī | Máy tính tiền |
8 | 塑料袋 | Sùliào dài | Túi ni lông |
9 | 购物车 | Gòuwù chē | Xe đẩy mua hàng |
10 | 糕点 | Gāodiǎn | Bánh ngọt |
11 | 熟食 | Shúshí | Thức ăn chin |
12 | 肉类 | Ròu lèi | Thịt |
13 | 水产 | Shuǐchǎn | Thủy sản |
14 | 冰柜 | Bīngguì | Tủ ướp lạnh |
15 | 冷冻食品 | Lěngdòng shípǐn | Thực phẩm ướp lạnh, thực phẩm đông lạnh |
16 | 秤 | Chèng | Cái cân |
17 | 扫描器 | Sǎomiáo qì | Máy đọc mã vạch Lazer |
18 | 收银台 | Shōuyín tái | Quầy thu ngân, quầy tính tiền |
19 | 收款员 | Shōu kuǎn yuán | Nhân viên thu ngân |
20 | 环保袋 | Huánbǎo dài | Túi sinh thái |
21 | 清洁用品 | Qīngjié yòngpǐn | Các sản phẩm tẩy rửa vệ sinh |
22 | 导购 | Dǎogòu | Nhân viên hướng dẫn mua hàng |
23 | 日用杂货 | Rì yòng záhuò | Hàng tạp hóa |
24 | 饮料 | Yǐnliào | Đồ dùng, thức uống |
25 | 罐头食品 | Guàntóu shípǐn | Đồ hộp |
26 | 乳制品 | Rǔ zhìpǐn | Chế phấm từ sữa |
27 | 婴儿食品 | Yīng’ér shípǐn | Thức ăn cho trẻ sơ sinh |
28 | 试吃品 | Shì chī pǐn | Đồ ăn thử |
29 | 服务台 | Fúwù tái | Quầy phục vụ |
30 | 超市 | Chāoshì | Siêu thị |
Vì số lượng từ vựng là khá nhiều nên bạn cần học trong vài ngày mới có thể tiếp thu được hết
STT | Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
31 | 售货员 | Shòuhuòyuán | Nhân viên bán hàng |
32 | 柜台 | Guìtái | Quầy hàng |
33 | 售货摊 | Shòuhuòtān | Quầy bán hàng |
34 | 累积点 | Lěijī diǎn | Điểm tích lũy |
35 | 品牌 | Pǐnpái | Nhãn hiệu |
36 | 索价 | Suǒ jià | Hỏi giá |
37 | 价格标签/价格牌 | Jiàgé biāoqiān/ jiàgé pái | Thẻ giá |
38 | 换货 | Huànhuò | Đổi hàng |
39 | 退货 | Tuìhuò | Trả hàng |
40 | 库存 | Kùcún | Hàng tồn kho |
41 | 售空 | Shòukōng | Bán hết |
42 | 保质期 | Bǎozhìqī | Hạn sử dụng |
43 | 生产日期 | Shēngchǎn rìqī | Ngày sản xuất |
44 | 付款 | Fùkuǎn | Thanh toán |
45 | 账单 | Zhàngdān | Hóa đơn |
46 | 收据 | Shōujù | Biên lai |
47 | 信用卡 | Xìnyòngkǎ | Thẻ tín dụng |
48 | 现金 | Xiànjīn | Tiền mặt |
49 | 零钱 | Língqián | Tiền lẻ |
50 | 免税 | Miǎnshuì | Miễn thuế |
51 | 增值税 | Zēngzhíshuì | Thuế VAT |
52 | 免费 | Miǎnfèi | Miễn phí |
53 | 打折 | Dǎzhé | Giảm giá |
54 | 优惠 | Yōuhuì | Ưu đãi |
55 | 赠品 | Yèngpǐn | Quà tặng kèm |
56 | 保修 | Bǎoxiū | Bảo hành |
57 | 包装 | Bāozhuāng | Bao bì |
58 | 尺寸 | Chǐcùn | Kích thước |
59 | 冷冻库 | Lěngdòng kù | Tủ đông lạnh |
60 | 过磅 | Guòbàng | Cân |
Mẫu câu
Chữ Hán | Phiên âm |
你知道附近有超市吗? Nǐ zhīdào fùjìn yǒu chāoshì ma? | Bạn có biết siêu thị nào gần đây không ? |
这家超市有很多东西。你可以买任何东西 Zhè jiā chāoshì yǒu hěnduō dōngxī. Nǐ kěyǐ mǎi rènhé dōngxī | Siêu thị này có rất nhiều đồ. Bạn có thể mua bất cứ thứ gì |
今天我要买牛奶,鸡蛋,肉,面条,汽水 Jīntiān wǒ yāomǎi niúnǎi, jīdàn, ròu, miàntiáo, qìshuǐ | Hôm nay tôi sẽ mua sữa, trứng, thịt, mì tôm, nước có ga |
嘿员工, 你知道牛奶在哪里吗 ? Hēi yuángōng, nǐ zhīdào niúnǎi zài nǎlǐ ma? | Chào nhân viên, bạn có biết sữa nằm ở đâu không ? |
我想买衣服。衣服在二楼吧? Wǒ xiǎng mǎi yīfú. Yīfú zài èr lóu ba? | Tôi muốn mua quần áo. Quần áo nằm ở tầng 2 đúng không ? |
嘿,看来这件商品有卖 Hēi, kàn lái zhè jiàn shāngpǐn yǒu mài | Xem này, hình như sản phẩm này đang khuyến mãi |
我们买了足够的东西,现在我们去结账柜台 Wǒmen mǎile zúgòu de dōngxī, xiànzài wǒmen qù jiézhàng guìtái | Chúng ta đã mua đủ đồ rồi, bây giờ ra quầy thanh toán thôi |
请问该产品是否可以调换和退货 ? Qǐngwèn gāi chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ diàohuàn hé tuìhuò? | Xin hỏi sản phẩm này có được đổi hàng và trả hàng không ? |
我不带现金,可以刷卡吗? Wǒ bù dài xiànjīn, kěyǐ shuākǎ ma? | Tôi không mang tiền mặt, có thể quẹt thẻ không ? |
0 Comments