TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VALENTINE

04/08/2021
tu-vung-tieng-trung-chu-de-valentine-2021
106
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VALENTINE

1. 约会 Yuēhuì: Hẹn hò

2. 吻 Wěn: Hôn

3. 心 Xīn: Trái tim

4. 拥抱 Yǒngbào: Ôm

5. 巧克力 Qiǎokèlì: Sô-cô-la

6. 花 Huā: Hoa

7. 爱 Ài: Yêu

8. 求婚 Qiúhūn: Cầu hôn

9. 玫瑰花 Méiguī huā: Hoa hồng

10. 表白 Biǎobái: Tỏ tình

11. 香水 Xiāngshuǐ: Nước hoa

12. 送 Sòng: Tặng

13. 礼物 Lǐwù: Quà

14. 情人节 Qíngrén jié: Valentine

15. 约 会 yuē huì: hẹn hò

16. 玫 瑰 méi guī: hoa hồng

17. 糖 果 táng guǒ: kẹo

18. 勿 忘 我 wù wàng wǒ: Forget-Me-Not xin đừng quên em

19. 初 恋 chū liàn: tình đầu

20. 一 见 钟 情 yī jiàn zhōng qíng: tiếng sét ái tình

21. 情 人 节 卡 片 qíng rén jié kǎ piàn: thiệp valentine

22. 烛 光 晚 餐 zhú guāng wǎn cān: bữa tối lãng mạn ( Bữa tối dưới ánh nến)

23. 真 爱 zhēn ài: yêu thật lòng

24. 奇 妙 的 感 觉 qí miào de gǎn jué: cảm giác kỳ diệu

25. 甜 蜜 的 痛 苦 tián mì de tòng kǔ: Nỗi đau ngọt ngào

26. 天 生 一 对 tiān shēng yī duì: Trời sinh một cặp

27. 大 团 圆 结 局 dà tuán yuán jié jú: Kết thúc có hậu

28. 甜 心 tián xīn: Trái tim ngọt ngào

29. 爱 人 ài rén Người yêu

30. 爱 神 丘 比 特 ài shén qiū bǐ tè: Thần tình yêu Cupid

31. 浪 漫 làng màn: Lãng mạn

32. 醉 心 zuì xīn: say tình

33. 誓 言 shì yán: lời thề hẹn

34. 忠 心 zhōng xīn: chung thủy

35. 永 恒 yǒng héng: mãi mãi/vĩnh hằng

Comments are closed.