Từ vựng tiếng trung khi đi phỏng vấn xin việc 2021
1.人力 源部rénlì zīyuán bùPhòng hành chính nhân sự
2.面 谈miàntánPhỏng vấn
3. Tìm kiếm sōusuǒTìm kiếm
4. Lương xīnshuǐ Lương
5.奖金jiǎng jīnTiền thưởng
6 .薪资xīn zīMức lương
7 . 简历jiǎn lìSơ yếu lý lịch
8. Resume gèrén jiǎnlìCV cá nhân
9. 履历lǚlìLý lịch
10 .通讯 地址tōng xùn dìzhǐThông tin địa chỉ
11 .详细 通信 地址xiángxì tōngxìn dìzhǐThông tin địa chỉ chi tiết
12 .联系 地址liánxì dìzhǐĐịa chỉ liên lạc
13 .联系 方式liánxì fāngshìPhương thức liên hệ
14. Số điện thoại di động shǒujī hàoSố di động
15. Email diànzǐ yóuxiāng Email liên hệ
16 .姓名xìng míngHọ tên
17 .越文 姓名yuè wén xìngmíngHọ tên tiếng Việt
18 .中文 姓名zhōngwén xìngmíngHọ tên tiếng Trung
19 .性别xìng biéGiới tính
20 .出生日期chūshēng rìqíNgày tháng năm sinh
21. Tuổi nián líng Tuổi
22 .国 籍guó jíQuốc tịch
23. Số ID shēnfèn zhèng hàoSố chứng minh thư
24 .民族mínzúDân tộc
25 .身高shēn gāoChiều cao
26 .体重tǐ zhòngCân nặng
27 .健康 状况jiànkāng zhuàngkuàngTình trạng sức khỏe
28 .毕 业BìyèTốt nghiệp
29 .学 制xué zhìTrình độ học vấn
30 .外语 等级wàiyǔ děngjíTrình độ ngoại ngữ
31. Computer grade jìsuànjī shuǐpíng Trình độ tin học
32. 英语 水平yīngyǔ shuǐpíngTrình độ Tiếng Anh
33. Trình độ tiếng Trung hànyǔ shuǐpíng Trình độ Tiếng Trung
34. 毕业 学校bìyè xuéxiàoTrường học tốt nghiệp
35. 个人 能力gèrén nénglìNăng lực cá nhân
36. 学 历xué lìQuá trình học tập
37. 专业zhuān yèChuyên ngành
38. 技 能jì néngKỹ năng
39 .职业 技能zhíyè jìnéngKỹ năng nghề nghiệp
40 . 工.作 经验gōngzuò jīngyànKinh nghiệm làm việc
41. Sở thích àihào Sở thích
42. Sở thích cá nhân gèrén àihàoSở thích cá nhân
43 .婚姻 状况hūnyīn zhuàngkuàngTình trạng hôn nhân
44 .自我评价zìwǒ píngjiàTự đánh giá bản thân
45 .成 绩chéng jìThành tích
46 Chứng chỉ liên quan xiāng guān zhèng shū Bằng cấp liên quan
47. Khen thưởng jiā jiǎng Khen thưởng
48 .工作 时间gōngzuò shíjiānThời gian công tác
49. 工作简历gōngzuò jiǎnlì Lý lịch công tác