Từ vựng tiếng Trung ngành điện
Điện lực đối với cuộc sống có vai trò vô cùng quan trọng. Vậy bạn đã biết các từ vựng tiếng Trung ngành điện là gì chưa? Cùng Yêu tiếng Trung đi tìm câu trả lời nhé!
1. Điện gia dụng trong tiếng Trung
Băng dán | 绝缘胶带 | mócā dài juéyuán jiāodài |
Băng keo cách điện | 绝缘胶带 | juéyuán jiāodài |
Bảng tín hiệu | 信号盘 | xìnhào pán |
Bóng đèn điện | 电灯泡 | diàndēngpào |
Bóng đèn đui có ngạnh | 卡口灯泡 | kǎ kǒu dēngpào |
Cái búa | 铁锤 | tiě chuí |
Đầu kẹp cáp | 电缆夹 | diànlǎn jiā |
Cáp điện | 电缆 | diànlǎn |
Cầu chì | 熔断器 | róngduàn qì |
Cầu dao điện | 开关板 | kāiguān bǎn |
Chuôi cách điện | 绝缘柄 | juéyuán bǐng |
Chuông điện | 电铃 | diànlíng |
Cờ lê ống | 管子扳手 | guǎnzi bānshǒu |
Công tắc | 开关 | kāiguān |
Công tắc chính, công tắc chủ | 主开关 总开关 | zhǔ kāiguān zǒng kāiguān |
Công tắc có nút ấn | 按钮开关 | ànniǔ kāiguān |
Công tắc điều khiển | 控制开关 | kòngzhì kāiguān |
Công tơ điện | 电表 | diànbiǎo |
Cột điện cao thế | 高压电塔 | gāoyā diàn tǎ |
Cưa đĩa | 圆锯 | yuán jù |
Cuộn dây | 线圈 | xiànquān |
Dây bọc cao su | 皮线 | pí xiàn |
Dây dẫn điện | 导线 | dǎoxiàn |
Dây dẫn đồng | 铜导体 | tóng dǎotǐ |
Dây điện | 电线 | diànxiàn |
Đèn báo, đèn hiệu | 信号灯 | xìnhàodēng |
Đèn pin (bỏ túi) | 手电筒 | shǒudiàntǒng |
Điều khiển tay | 近控 | jìn kòng |
Điều khiển từ xa | 远控 | yuǎn kòng |
Đui đèn | 灯座 | dēng zuò |
Đường ống | 管道 | guǎndào |
Giá giữ cầu chì | 熔断器座 保险丝座 | róngduàn qì zuò bǎoxiǎnsī zuò |
Hòm điện | 电箱 | diàn xiāng |
Hộp đồ nghề, hộp dụng cụ | 工具箱 | gōngjù xiāng |
Kìm cắt | 剪钳 | jiǎn qián |
Kìm cắt dây điện | 钢丝钳 | gāngsī qián |
Kìm mũi tròn | 圆嘴钳 | yuán zuǐ qián |
Kìm tuốt dây | 剥线钳 | bō xiàn qián |
Màn hình điều khiển điện | 触摸屏 | chùmōpíng |
Máy phát điện gia đình | 自用发电机 | zìyòng fādiàn jī |
Ổ cắm | 插座 | chāzuò |
Ổ cắm ba chốt | 三眼插座 | sān yǎn chāzuò |
Ổ cắm ba chốt có công tắc | 带开关的三眼插座 | dài kāiguān de sān yǎn chāzuò |
Ổ cắm có công tắc | 带开关的插座 | dài kāiguān de chāzuò |
Ổ cắm dây kéo dài | 延长线插座 | yáncháng xiàn chāzuò |
Ổ cắm dưới sàn nhà | 地板下的插座 | dìbǎn xià de chāzuò |
Ổ cắm kép tiếp đất | 地板双插座 | dìbǎn shuāng chāzuò |
Ổ cắm tiếp đất | 接地插座 | jiēdì chāzuò |
Phích cắm, đầu cốt | 接头 | jiētóu |
Pin | 电池 | diànchí |
Trạm biến áp | 变压房 | biàn yā fáng |
Tủ điện | 电柜 | diàn guì |
Tủ tổng | 总电柜 | zǒng diàn guì |
2. Từ vựng tiếng Trung liên quan đến điện công nghiệp
ampe | 安培 | ān péi |
ampe kế | 安培计 | ān péi jì |
ba pha | 三相的 | sān xiàng de |
bàn điều khiển | 控制台 | kòngzhì tái |
bảng đồng hồ | 仪表盘 | yíbiǎo pán |
bảng điện có công tắc và ổ cắm | 开关插座板 | kāiguān chāzuò bǎn |
bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều | 交流发电机控制板 | jiāoliú fādiàn jī kòngzhì bǎn |
bảng mạch khung | 电路模拟板 | diànlù mónǐ bǎn |
bình khí nén | 压缩空气罐 | yāsuō kōngqì guàn |
bộ cách điện anten | 耐张绝缘子 | nài zhāng juéyuánzǐ |
bộ chỉ mức dầu | 油位计 | yóu wèi jì |
bộ chỉnh áp chịu tải | 有载换接器 | yǒu zài huàn jiē qì |
bộ chống sét | 避雷器 | bìléiqì |
bộ điều chỉnh | 调节器 | tiáojié qì |
bộ điều chỉnh công suất | 功率调节器 | gōnglǜ tiáojié qì |
bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp | 电压调节器 | diànyā tiáojié qì |
bộ động cơ | 电动机组 | diàndòngjī zǔ |
bộ đóng ngắt, công tắc | 断续器 | duàn xù qì |
bộ làm mát bằng dầu | 油冷却器 冷油器 | yóu lěngquè qì, lěng yóu qì |
bộ làm mát không khí | 空气冷却器 | kōngqì lěngquè qì |
bộ ngắt điện | 断路器 断续器 | duànlù qì duàn xù qì |
bộ ngắt điện dòng nhỏ | 小型电路开关 | xiǎoxíng diànlù kāiguān |
bộ ngắt mạch loại nhỏ | 小型断路器 | xiǎoxíng duànlù qì |
bộ ổn áp tự động | 自动电压调节器 | zìdòng diànyā tiáojié qì |
buồng đốt | 燃烧室 | ránshāo shì |
công tắc một cực | 切断开关 | qiēduàn kāiguān |
cột điện cao thế | 高压电塔 | gāoyā diàn tǎ |
cung cấp nhiệt | 供热 | gōng rè |
cuộn cao áp | 高压绕组 | gāoyā ràozǔ |
cuộn dây | 线圈 | xiànquān |
cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp | 初级线圈 | chūjí xiànquān |
cuộn dây thứ cấp | 次级线圈 | cì jí xiànquān |
cuộn dây từ | 电磁线圈 | diàncí xiànquān |
cuộn sơ cấp | 初级绕组 | chūjí ràozǔ |
dây điện ba lõi | 三芯电线 | sān xìn diànxiàn |
dây lõi đồng | 铜芯线 | tóng xīn xiàn |
dây tóc xoắn | 绕线式灯丝 | rào xiàn shì dēngsī |
điện 1 pha | 单相电 | dān xiàngdiàn |
điện 3 pha | 三相电 | sān xiàng diàn |
điện áp | 电压 | diànyā |
điện trở | 电阻 | diànzǔ |
đoản mạch | 断路 | duànlù |
dòng điện | 电流 | diànliú |
dòng điện ba pha | 三相电流 | sān xiàng diànliú |
dòng điện cảm ứng | 感应电流 | gǎnyìng diànliú |
dòng điện hai pha | 双相电流 | shuāng xiàng diànliú |
dòng điện một pha | 单相电流 | dān xiàng diànliú |
mạch điện | 电路模拟板 | diànlù mónǐ bǎn |
mạch điện ba pha | 三相电路 | sān xiàng diànlù |
mạch điện hai pha | 双相电路 | shuāng xiàng diànlù |
mạch điện một pha | 单相电路 | dān xiàng diànlù |
máy biến áp điện lực | 电力变压器 | diànlì biànyāqì |
máy biến áp, bộ biến thế | 变压器 | biànyāqì |
máy biến dòng | 电流互感器 | diànliú hùgǎn qì |
máy biến dòng, bộ đổi điện | 变流器 | biàn liú qì |
máy biến thế, | 变压器 | biànyāqì |
máy bơm | 泵 | bèng |
máy phát điện một chiều | 直流发电机 | zhíliú fādiàn jī |
máy phát điện tua bin | 涡轮发电机 | wōlún fādiàn jī |
máy phát điện xoay chiều | 交流发电机 | jiāoliú fādiàn jī |
máy phát điện xoay chiều ba pha | 三相交流发电机 | sān xiàng jiāoliú fādiàn jī |
máy phát điện xoay chiều một pha | 单相交流发电机 | dān xiàng jiāoliú fādiàn |
nguồn điện | 电源 | diànyuán |
nhiệt lượng | 热量 | rèliàng |
nhiệt năng | 热能 | rènéng |
que hàn điện | 电焊条 | diànhàn tiáo |
sơ đồ mạch điện | 电路图 | diànlùtú |
súng hàn | 点焊枪 | diǎn hànqiāng |
thiết bị an toàn | 安全装置 | ānquán zhuāngzhì |
thiết bị báo động | 报警装置 | bàojǐng zhuāngzhì |
thiết bị biến áp của máy phát điện | 发电机变压器 | fādiàn jī biànyāqì |
thiết bị buồng đốt | 炉膛设备 | lútáng shèbèi |
thiết bị phát điện | 发电装置 | fādiàn zhuāngzhì |
thiết bị tự động | 自动装置 | zìdòng zhuāngzhì |
tua bin | 涡轮机 | wōlúnjī |
tua bin gió | 风力发电机 | fēnglì fādiàn jī |
tua bin hơi | 汽轮机 | qìlúnjī |
tuốc nơ vít | 螺丝起子 | luósī qǐzi |
van | 阀 | fá |
van điện tử | 电磁阀 | diàncí fá |
van điều chỉnh | 调节阀 | tiáojié fá |
van điều khiển | 控制阀 | kòngzhì fá |
volt | 伏特 | fútè |
volt kế | 伏特表 | fútè biǎo |
xi lanh | 汽缸 | qìgāng |
xi lanh áp suất cao | 高压汽缸 | gāoyā qìgāng |
xi lanh áp suất thấp | 低压汽缸 | dīyā qìgāng |
3. Đồ dùng bằng điện trong gia đình
ấm điện, phích điện | 电水壶 | diàn shuǐhú |
bàn ủi | 熨烫板 | yùntàng bǎn |
bếp nướng | 烧烤架 | shāokǎojià |
bếp từ | 电磁炉 | diàncílú |
điều hòa | 空调 | kōngtiáo |
lò nướng | 烤箱 | kǎoxiāng |
lò nướng bánh mì | 烤面包机 | kǎomiànbāo jī |
lò vi sóng | 微波炉 | wéibōlú |
máy đánh trứng | 打蛋器 | dǎdànqì |
máy giặt | 洗衣机 | xǐyījī |
máy hút bụi | 吸尘器 | xīchénqì |
máy làm sữa đậu nành | 豆浆机 | dòujiāng jī |
máy máy xay sinh tố | 捣碎器 | dǎosuì qì |
máy pha cà phê | 咖啡机 | kāfēi jī |
máy rửa bát | 洗碗机 | xǐwǎn jī |
máy xay thịt | 绞肉器 | jiǎoròu qì |
nồi cơm điện | 电饭锅 | diànfàn guō |
nồi hầm | 炖锅 | dùnguō |
nồi hấp | 蒸锅 | zhēngguō |
nồi lẩu điện | 电火锅 | diàn huǒguō |
quạt máy | 电风扇 | diàn fēngshàn |
tivi | 电视 | diànshì |
tủ lạnh | 冰箱 | bīngxiāng |
4. Tên tiếng Trung các loại nhà máy điện
công nhân nhà máy điện | 发电厂工人 | fādiàn chǎng gōngrén |
điện hạt nhân | 核电力 | hé diànlì |
lò đốt | 燃烧炉 | ránshāo lú |
máy phát điện | 发电机 | fādiàn jī |
nhà máy điện | 发电厂 | fādiàn chǎng |
nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời | 太阳能发电站 | tàiyángnéng fādiàn zhàn |
nhà máy nhiệt điện | 火力发电厂 | huǒlì fādiàn chǎng |
nhà máy phát điện chính | 主发电机室 | zhǔ fādiàn jī shì |
nhà máy thủy điện | 水力发电厂 | shuǐlì fādiàn chǎng |
thợ điện | 电工 | diàngōng |
trạm phát điện | 发电站 | fādiàn zhàn |
5. Tên tiếng Trung của sáu nhà máy điện lớn ở Việt Nam
nhà máy thủy điện Hòa Bình | 和平水力发电厂 | Hépíng shuǐlì fādiàn chǎng |
nhà máy thủy điện Italy | 意大利水力发电厂 | Yìdàlì shuǐlì fādiàn chǎng |
nhà máy thủy điện Lai Châu | 莱州水力发电厂 | Láizhōu shuǐlì fādiàn chǎng |
nhà máy thủy điện Trị An | 治安水力发电厂 | Zhì’ān shuǐlì fādiàn chǎng |
nhà máy thủy điện Tuyên Quang | 宣光水力发电厂 | Xuānguāng shuǐlì fādiàn chǎng |
nhà máy thủy điện Sơn La | 山罗水力发电厂 | Shānluō shuǐlì fādiàn chǎng |
0 Comments