| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| 1 | Rạp xiếc | 杂技场 | Zájì chǎng |
| 2 | Xiếc | 杂技 | zájì |
| 3 | Diễn viên xiếc | 杂技演员 | zájì yǎnyuán |
| 4 | Nghệ thuật xiếc | 杂技艺术 | zájìyìshù |
| 5 | Xiếc hiện đại | 现代杂技 | xiàndài zájì |
| 6 | Xiếc dân gian | 民间杂技 | mín jiàn zájì |
| 7 | Kĩ nghệ xiếc | 杂技技艺 | zájì jì yì |
| 8 | Thi xiếc | 杂技比赛 | zájì bǐsài |
| 9 | Giải sư tử vàng | 金狮奖 | jīn shī jiǎng |
| 10 | Liên hoan xiếc | 杂技节 | zájì jié |
| 11 | Đoàn xiếc | 杂技团 | zájì tuán |
| 12 | Diễn viên đoàn xiếc | 杂技团团员 | zájì tuán tuányuán |
| 13 | Trưởng đoàn xiếc | 杂技团团长 | zájì tuán tuán zhǎng |
| 14 | Đội xiếc | 杂技队 | zájì duì |
| 15 | Xiếc thú | 马戏 | mǎxì |
| 16 | Sân thú biểu diễn | 马戏场 | mǎxì chǎng |
| 17 | Đoàn xiếc thú | 马戏团 | mǎxì tuán |
| 18 | Thành viên đoàn xiếc thú | 马戏团团员 | mǎxì tuán tuányuán |
| 19 | Lãnh đạo đoàn xiếc thú | 马戏团指导 | mǎxì tuán zhǐdǎo |
| 20 | Giám đốc đoàn xiếc thú | 马戏团经理 | mǎxì tuán jīnglǐ |
| 21 | Chỉ huy biểu diễn xiếc thú | 马戏演出指挥 | mǎxì yǎnchū zhǐhuī |
| 22 | Người đại diện của diễn viên | 演员代理人 | yǎnyuán dàilǐ rén |
| 23 | Người chủ trì biểu diễn | 演出主持人 | yǎnchū zhǔchí rén |
| 24 | Nhân viên tuyên truyền quảng cáo | 广告宣传员 | guǎnggào xuānchuán yuán |
| 25 | Nhân viên phục vụ trong rạp | 场内服务员 | chǎng nèi fúwùyuán |
| 26 | Nhà biểu diễn hình tròn | 圆形表演场 | yuán xíng biǎoyǎn chǎng |
| 27 | Khán giả | 观众 | guānzhòng |
| 28 | Chỗ khán giả | 观众席 | guānzhòng xí |
| 29 | Người mê xiếc | 杂技迷 | zájì mí |
| 30 | Người mê xiếc thú | 马戏迷 | mǎxìmí |
| 31 | Lô được mua hết trong rạp xiếc thú | 马戏场包厢 | mǎxì chǎng bāoxiāng |
| 32 | Những hàng rào quanh sân biểu diễn hình tròn | 圆形表演场的围栏 | yuán xíng biǎoyǎn chǎng de wéilán |
| 33 | Ban nhạc của đoàn xiếc | 马戏团乐队 | mǎxì tuán yuèduì |
| 34 | Lều bạt của chủ gánh xiếc thú | 马戏团主帐篷 | mǎxì tuán zhǔ zhàngpéng |
| 35 | Cột lều | 帐篷支柱 | zhàngpéng zhīzhù |
| 36 | Giá đỡ lều | 帐篷的支撑架 | zhàngpéng de zhīchēng jià |
| 37 | Đèn pha | 聚光灯 | jùguāngdēng |
| 38 | Ban nhạc của đoàn xiếc | 杂技团乐队 | zájì tuán yuèduì |
| 39 | Cửa diễn viên vào rạp | 演员入场口 | yǎnyuán rù chǎng kǒu |
| 40 | Âm nhạc đệm | 音乐伴奏 | yīnyuè bànzòu |
| 41 | Chỗ ban nhạc ngồi | 乐池 | yuèchí |
| 42 | Ảo thuật | 魔术 | móshù |
| 43 | Người làm ảo thuật | 魔术师 | móshù shī |
| 44 | Nhà ảo thuật nuốt lửa | 吞火魔术师 | tūn huǒ móshù shī |
| 45 | Dụng cụ ảo thuật | 魔术用具 | móshù yòngjù |
| 46 | Đoàn ảo thuật | 魔术团 | móshù tuán |
| 47 | Hề, hài | 小丑 | xiǎochǒu |
| 48 | Tiết mục hài | 滑稽节目 | huájī jiémù |
| 49 | Biểu diễn hài | 滑稽表演 | huájī biǎoyǎn |
| 50 | Kĩ xảo đặc biệt | 特技 | tèjì |
| 51 | Biểu diễn xiếc | 表演杂技 | biǎoyǎn zájì |
| 52 | Biểu diễn xiếc thú | 马戏表演 | mǎxì biǎoyǎn |
| 53 | Biểu diễn ném | 投掷表演 | tóuzhí biǎoyǎn |
| 54 | Biểu diễn đan xen | 穿插表演 | chuānchā biǎoyǎn |
| 55 | Trò (ca hát, tạp kĩ, xiếc ) | 杂耍 | záshuǎ |
| 56 | Diễn viên trò | 杂耍演员 | záshuǎ yǎnyuán |
| 57 | Biểu diễn trò | 杂耍表演 | záshuǎ biǎoyǎn |
| 58 | Nhà hát trò | 杂耍剧场 | záshuǎ jùchǎng |
| 59 | Diễn viên xiếc miệng | 口技演员 | kǒujì yǎnyuán |
| 60 | (khẩu kĩ) xiếc miệng (bắt chước tiếng kêu, tiếng động) | 口技 | kǒujì |
| 61 | Uốn dẻo (nhu thuật) | 柔术 | róu shù |
| 62 | Diễn viên uốn dẻo | 柔体杂技演员 | róu tǐ zájì yǎnyuán |
| 63 | Kĩ thuật cưỡi ngựa | 马术 | mǎshù |
| 64 | Biểu diễn nghệ thuật cưỡi ngựa | 特技马术表演 | tèjì mǎshù biǎoyǎn |
| 65 | Diễn viên biểu diễn nghệ thuật cưỡi ngựa không dùng yên | 不用鞍的马术演员 | bùyòng ān de mǎshù yǎnyuán |
| 66 | Tài tử dạy thú | 驯兽员 | xún shòu yuán |
| 67 | Tài tử dạy hổ | 驯虎员 | xún hǔ yuán |
| 68 | Tài tử dạy sư tử | 驯狮员 | xún shī yuán |
| 69 | Tài tử dạy voi | 驯象员 | xún xiàng yuán |
| 70 | Tài tử dạy báo | 驯豹员 | xún bào yuán |
| 71 | Tài tử dạy gấu | 驯熊员 | xún xióng yuán |
| 72 | Tài tử dạy mèo | 驯猫员 | xún māo yuán |
| 73 | Tài tử dạy chó | 驯狗员 | xún gǒu yuán |
| 74 | Tài tử dạy khỉ | 驯猴员 | xún hóu yuán |
| 75 | Tài tử dạy rắn | 耍蛇的演员 | shuǎ shé de yǎnyuán |
| 76 | Khỉ biểu diễn | 猴戏 | hóuxì |
| 77 | Diễn viên biểu diễn mô tô bay | 飞车走壁的演员 | fēichē zǒu bì de yǎnyuán |
| 78 | Diễn viên phi đao | 飞刀演员 | fēi dāo yǎnyuán |
| 79 | Diễn viên đội gậy trong tiết mục đòn bẩy | 杠杆节目中的顶杆演员 | gànggǎn jiémù zhōng de dǐng gǎn yǎnyuán |
| 80 | Đại lực sĩ | 大力士 | dà lìshì |
| 81 | Diễn viên đi dây thăng bằng | 走钢丝演员 | zǒugāngsī yǎnyuán |
| 82 | Diễn viên biểu diễn người bay trong không trung | 空中飞人演员 | kōngzhōng fēirén yǎnyuán |
| 83 | Diễn viên làm viên đạn trong tiết mục đại bác bắn ra người | 火炮飞人节目中充当炮弹的演员 | huǒpào fēirén jiémù zhōng chōngdāng pàodàn de yǎnyuán |
| 84 | Diễn viên xiếc nhảy cầu | 跳板杂技演员 | tiàobǎn zájì yǎnyuán |
| 85 | Diễn viên xiếc nhào lộn | 滚翻杂技演员 | gǔnfān zájì yǎnyuán |
| 86 | Diễn viên bắn súng | 神枪演员 | shén qiāng yǎnyuán |
| 87 | Diễn viên xiếc nhào lộn | 翻筋斗的杂技演员 | fān jīndǒu de zájì yǎnyuán |
| 88 | Diễn viên nuốt kiếm | 吞剑演员 | tūn jiàn yǎnyuán |
| 89 | Diễn viên nuốt bi thép | 吞铁球演员 | tūn tiě qiú yǎnyuán |
| 90 | Diễn viên lùn | 侏儒演员 | zhūrú yǎn yuán |
| 91 | Chiếc ghế | 椅子 | yǐzi |
| 92 | Quả bóng | 球 | qiú |
| 93 | Bóng màu | 彩球 | cǎi qiú |
| 94 | Vòng sắt | 铁圈 | tiě quān |
| 95 | Ba ton hoa | 花棍 | huā gùn |
| 96 | Con dao | 刀 | dāo |
| 97 | Cái thang | 梯子 | tīzi |
| 98 | Tấm gỗ | 木板 | mùbǎn |
| 99 | Cái bát | 碗 | wǎn |
| 100 | Cái đĩa | 碟子 | diézi |
| 101 | Cái đòn | 杆子 | gānzi |
| 102 | Đòn thăng bằng | 平衡杆 | pínghéng gān |
| 103 | Trò chơi đĩa bô bô | 扯铃 | chě líng |
| 104 | Vòng kim loại | 金属环 | jīnshǔ huán |
| 105 | Cái xiên | 叉 | chā |
| 106 | Dây thừng, chão | 绳索 | shéngsuǒ |
| 107 | Dây an toàn | 安全索 | ānquán suǒ |
| 108 | Đuốc | 火把 | huǒbǎ |
| 109 | Cầu nhảy | 跳板 | tiàobǎn |
| 110 | Cái ô | 伞 | sǎn |
| 111 | Cái đinh ba | 三齿鱼叉 | sān chǐ yú chā |
| 112 | Xe đạp một bánh | 独轮脚踏车 | dú lún jiǎotàchē |
| 113 | Cái chum | 缸 | gāng |
| 114 | Dây thép | 钢丝绳 | gāngsīshéng |
| 115 | Viên gạch bằng gỗ | 木砖 | mù zhuān |
| 116 | Thang dây | 绳梯 | shéngtī |
| 117 | Cầu bập bênh | 跷跷板 | qiāoqiāobǎn |
| 118 | Roi dạy thú | 驯鞭 | xún biān |
| 119 | Cà kheo | 高跷 | gāoqiào |
| 120 | Cái đu trên không | 高空秋千 | gāokōng qiūqiān |
| 121 | Bục đỗ xe ở trên cao | 高台停车的台子 | gāotái tíngchē de táizi |
| 122 | Thùng gỗ trong tiết mục mô tô bay | 飞车走壁的木桶 | fēichē zǒu bì de mù tǒng |
| 123 | Bàn (ván) đạp trong tiết mục người bay | 空中飞人的踏板 | kōngzhōng fēirén de tàbǎn |
| 124 | Lưới an toàn | 安全网 | ānquán wǎng |
| 125 | Cái đinh ba bảo vệ để tài tử dạy thú sử dụng | 驯兽员使用的保护叉 | xún shòu yuán shǐyòng de bǎohù chā |
| 126 | Chỗ ngồi trên cao khi thú biểu diễn | 动物表演时蹲坐的高座 | dòngwù biǎoyǎn shí dūn zuò de gāozuò |
| 127 | Cái cũi nhốt thú | 兽笼车 | shòu lóng chē |
| 128 | Xe có mui của đoàn xiếc thú | 马戏团的大篷车 | mǎ xì tuán de dà péngchē |
| 129 | Quần áo bó sát người | 紧身连衣裤 | jǐnshēn lián yī kù |
| 130 | Cái đòn để trèo | 爬杆 | pá gān |
| 131 | Quay đĩa | 转碟 | zhuǎn dié |
| 132 | Múa sư tử | 狮子舞 | shīziwǔ |
| 133 | Biểu diễn lồng dây | 套索表演 | tào suǒ biǎoyǎn |
| 134 | Nhảy qua vòng | 穿环 | chuān huán |
| 135 | Nhảy qua vòng | 穿圈 | chuān quān |
| 136 | Nằm ngửa chuyền chum bằng bàn chân | 蹬缸 | dèng gāng |
| 137 | Đội vò | 顶坛子 | dǐng tánzi |
| 138 | Xếp ghế ngược | 倒立椅子造型 | dàolì yǐzi zàoxíng |
| 139 | Ném đinh ba | 飞叉 | fēi chā |
| 140 | Ném đuốc | 抛火把 | pāo huǒbǎ |
| 141 | Ném đao | 飞刀 | fēi dāo |
| 142 | Biểu diễn trò diabolo | 耍扯铃 | shuǎ chě líng |
| 143 | Múa quả lửa | 火流星 | huǒ liúxīng |
| 144 | Múa bát nước | 水流星 | shuǐ liúxīng |
| 145 | Tiết mục biểu diễn của đại lực sĩ | 大力士表演 | dà lìshì biǎoyǎn |
| 146 | Chồng người | 叠罗汉 | diéluóhàn |
| 147 | Biểu diễn nhảy ván | 跳板表演 | tiàobǎn biǎoyǎn |
| 148 | Nhảy dù | 踏伞 | tà sǎn |
| 149 | Biểu diễn roi | 鞭技 | biān jì |
| 150 | Biểu diễn xe đạp | 车技 | chējì |
| 151 | Giữ thăng bằng xe đạp | 定车 | dìng chē |
| 152 | Giữ thăng bằng xe đạp trên bục cao | 高台定车 | gāotái dìng chē |
| 153 | Đi xe đạp trên dây | 高空白行车走钢丝 | gāo kòngbái xíngchē zǒugāngsī |
| 154 | Đi xe trên ô | 伞上走车 | sǎn shàng zǒu chē |
| 155 | Trò tráo bài | 纸牌戏法 | zhǐpái xìfǎ |
| 156 | Tung bát | 耍碗 | shuǎ wǎn |
| 157 | Đội bát | 顶碗 | dǐng wǎn |
| 158 | Tạo hình bằng gạch gỗ | 木砖造型 | mù zhuān zàoxíng |
| 159 | Tạo hình bằng ghế | 椅子造型 | yǐzi zàoxíng |
| 160 | Làm thăng bằng trên ván | 晃板 | huǎng bǎn |
| 161 | Làm thăng bằng trên thang | 晃梯 | huàng tī |
| 162 | Đòn bẩy | 杠杆 | gànggǎn |
| 163 | Biểu diễn thăng bằng đội gậy | 顶杆平衡表演 | dǐng gǎn pínghéng biǎoyǎn |
| 164 | Kĩ xảo (sự khéo léo) | 技巧 | jìqiǎo |
| 165 | Nhào lộn | 翻筋斗 | fān jīndǒu |
| 166 | Lộn ngược | 倒翻筋斗 | dào fān jīndǒu |
| 167 | Nhào lộn liên hoàn | 连环筋斗 | liánhuán jīndǒu |
| 168 | Lộn về phía trước | 前空翻 | qián kōngfān |
| 169 | Nhảy lộn nhào bằng tay | 前手翻腾越 | qián shǒu fānténg yuè |
| 170 | Nhảy lộn nhào về phía sau | 后空翻 | hòu kōngfān |
| 171 | Trồng cây chuối một tay | 单手倒立 | dān shǒu dàolì |
| 172 | Đi trên dây | 走钢丝 | zǒugāngsī |
| 173 | Ô tô bay qua tường | 汽车飞车走壁 | qìchē fēichē zǒu bì |
| 174 | Xe đạp bay qua tường | 自行车飞车走壁 | zìxíngchē fēichē zǒu bì |
| 175 | Mô tô bay qua tường | 摩托车飞车走壁 | mótuō chē fēichē zǒu bì |
| 176 | Người bay | 空中飞人 | kōngzhōng fēirén |
| 177 | Người bay từ lòng đại bác ra | 火炮飞人 | Huǒpào fēirén |
0 Comments