 
        Từ vựng tiếng Trung về chủ đề săn sale 11/11
Chương trình sale 11/11 trên các sàn thương mại điện tử ở Trung Quốc là chương trình sale lớn nhất trong năm ở Trung Quốc. Ngày 11/11 còn là ngày lễ độc thân ở Trung Quốc. Để tham gia săn sale hãy cùng mình học cấp tốc các từ vựng tiếng Trung về chủ đề săn sale 11/11 dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề săn sale 11/11
| Mua | 购买 | gòumǎi | 
| Giảm giá | 打折 | dǎzhé | 
| Mùa giảm giá | 打折季 | dǎzhé jì | 
| Săn sale | 抢打折 | qiǎng dǎzhé | 
| Chiết khấu | 折扣 | zhékòu | 
| Phiếu ưu đãi | 优惠券 | yōuhuì quàn | 
| Giảm ngay | 立减 | lì jiǎn | 
| Giới hạn thời gian nhận ưu đãi | 限时领券 | xiànshí lǐng quàn | 
| Giới hạn ưu đãi | 限时优惠 | xiànshí yōuhuì | 
| Giới hạn số lượng mua | 限购 | xiàngòu | 
| Thêm ngay vào giỏ | 立即加购(物车) | lìjí jiā gòu(wù chē) | 
| Mua ngay | 立即购买 | lìjí gòumǎi | 
| Giỏ hàng | 购物车 | gòuwù chē | 
| Thanh toán | 结算 | jiésuàn | 
| Nhận phiếu ưu đãi | 领券 | lǐng quàn | 
| Nhận hồng bao | 领红包 | lǐng hóngbāo | 
| Mua 1 tặng 1 | 买一送一 | mǎi yī sòng yī | 
| Ưu đãi khi nhiều đơn gộp lại đủ một mức nào đó thì sẽ được giảm mà không cần đạt mức ở 1 shop. | 跨店满减 | kuà diàn mǎn jiǎn | 
| Gom đơn | 凑单 | còu dān | 
| Tạo nhóm | 开团 | kāi tuán | 
| Nhắc nhở | 提醒 | tíxǐng | 
| Bắt đầu mở bán | 开启 | kāiqǐ | 
| Ưu đãi kép | 叠券 | dié quàn | 
| Giá về tay | 到手价 | dàoshǒu jià | 
| Tổng được giảm | 共省 | gòng shěng | 
| Nửa giá | 半价 | bànjià | 
| Ghép đơn | 拼单 | pīndān | 
| Sản phẩm mới | 新品 | xīnpǐn | 
| Tranh sale | 抢 | qiǎng | 
| Đề cử | 推荐 | tuījiàn | 
| Giúp tôi chọn | 帮我选 | bāng wǒ xuǎn | 
| Đánh giá về món hàng | 宝贝评价 | bǎobèi píngjià | 
| Người mua feedback | 买家秀 | mǎi jiā xiù | 
| Hoạt động | 活动 | huódòng | 
| 11/11 | 双11 | shuāng 11 | 
| Mua nhóm cực kì ưu đãi | 聚划算 | jù huásuàn | 
| Miễn phí ship | 包邮 | bāo yóu | 
| Chọn toàn bộ | 全选 | quán xuǎn | 
| Tổng cộng | 合计 | héjì | 
| Cách nhận voucher | 优惠说明 | yōuhuì shuōmíng | 
| Thanh toán | 付款 | fùkuǎn | 
| Địa chỉ nhận hàng | 收货地址 | shōu huò dìzhǐ | 
| Alipay | 支付宝 | zhīfùbǎo | 
| 微信 | wēixìn | |
| Tìm kiếm | 搜索 | sōusuǒ | 
| Tìm bằng hình ảnh | 照片搜索 | zhàopiàn sōusuǒ | 
| Tìm bằng quét mã | 扫码搜索 | sǎo mǎ sōusuǒ | 
| Taobao | 淘宝 | táobǎo | 
| Tmall | 天猫 | tiān māo | 
| Alibaba | 阿里巴巴 | ālǐ bābā | 
| Pinduoduo | 拼多多 | pīn duōduō | 
Ví dụ: 今天是双11, 是中国的大型促销活动,也是全球最大的互联网的购物节日。
Hẹn gặp các bạn trong chủ đề lần sau nhé! Còn bây giờ thì hãy học các từ vựng về chủ đề săn sale 11/11 đi nhé! Chúc các bạn mua được những món đồ mà mình mong muốn.
 
                     
                             
                             
                            
         
                 
                 
                 
                
0 Comments