Từ vựng Tiếng Trung về Côn trùng
Bạn đã biết Từ vựng tiếng Trung về Côn trùng là gì? Coác loại côn trùng như ruồi, ve sầu, bướm,… tiếng Trung là gì? Bài viết dưới đây, Yêu tiếng Trung sẽ cùng bạn tìm hiểu các từ vựng về chủ đề này nhé! Bắt đầu thôi nào!!
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ruồi | 苍蝇 | Cāngyíng |
2 | Ve sầu | 蝉, 知了 | Chán, zhīliǎo |
3 | Bướm | 蝴蝶 | Húdié |
4 | Ong vàng | 黄蜂 | Huángfēng |
5 | Tò vò | 胡蜂 | Húfēng |
6 | Ong bắp cày | 蚂蜂 | Mǎ fēng |
7 | Kiến | 蚂蚁 | Mǎyǐ |
8 | Ong mật | 蜜蜂 | Mìfēng |
9 | Bọ rùa | 瓢虫 | Piáo chóng |
10 | Bọ hung | 蜣螂 | Qiāng láng |
11 | Chuồn chuồn | 蜻蜓 | Qīngtíng |
12 | Bọ ngựa | 螳螂 | Tángláng |
13 | Muỗi | 蚊子 | Wénzi |
14 | Dế mèn | 蟋蟀 | Xīshuài |
15 | Châu chấu | 蚱蜢 | Zhàměng |
16 | Gián | 蟑螂 | Zhāngláng |
17 | Nhện | 蜘蛛 | Zhīzhū |
18 | Bọ cạp | 蝎子 | Xiēzi |
19 | Bọ cánh cứng | 甲虫 | Jiǎchóng |
20 | Bọ chét | 跳蚤 | Tiàozǎo |
21 | Bọ hung | 蜣螂 | Qiāngláng |
22 | Bọ que | 竹节虫 | Zhújiéchóng |
23 | Bọ rùa | 瓢虫 | Piáochóng |
24 | Bọ vẽ nước | 豉虫 | Chǐchóng |
25 | Bọ xít | 蝽 | Chūn |
26 | Bọ xít vải | 茘蝽 | Lì chūn |
27 | Bướm | 蝴蝶 | Húdié |
28 | Bướm Kalima, bướm lá khô | 枯叶蛱蝶 | Kūyè jiádié |
29 | Bướm phượng | 凤蝶 | Fèngdié |
30 | Cà cuống | 桂花蝉、田鳖 | Guìhuāchán, tiánbiē |
31 | Cánh cam | 大青铜金龟 | Dàqīngtóng jīnguī |
32 | Cào cào, cào cào lúa | 稻蝗 | Dàohuáng |
33 | Chấu | 蝗虫、蚱蜢 | Huángchóng, zhàměng châu |
34 | Chấy | 头虱 | Tóushī |
35 | Cuốn chiếu | 马陆 | Mǎlù |
36 | Dế trũi | 蝼蛄 | Lóugū |
37 | Đỉa | 蚂蟥、水蛭 | Mǎhuáng, shuǐzhì |
38 | Đom đóm | 萤火虫 | Yínghuǒchóng |
39 | Gián | 蟑螂 | Zhāngláng |
40 | Gián đất | 土鳖 | Tǔbiē |
41 | Giun | 蚯蚓 | Qiūyǐn |
42 | Giun đỏ, trùn quế | 红蚯蚓 | Hóngqiūyǐn |
43 | Các loài trong họ bọ hung nói chung | 金龟子 | Jīnguīzi |
44 | Mối | 白蚁 | Báiyǐ |
45 | Mọt gạo | 米象 | Mǐxiàng |
46 | Mọt gỗ | 鳞毛粉蠹 | Línmáo fěndù |
47 | Ngài, bướm đêm | 蛾 | É |
48 | Nhặng | 丽蝇 | Lìyíng |
49 | Nhện lông | 避日蛛 | Bìrìzhū |
50 | Nhện nước | 水蜘蛛 | Shuǐzhīzhū |
51 | Nhộng | 蛹 | Yǒng |
52 | Niềng niễng | 龙虱 | Lóngshī |
53 | Ốc sên đất, sên trần | 蛞蝓 | Kuòyú |
54 | Ong | 蜂 | Fēng |
55 | Ong bầu | 熊蜂 | Xióngfēng |
56 | Ong mật | 蜜蜂 | Mìfēng |
57 | Ong vò vẽ | 胡蜂 | Húfēng |
58 | Rận | 体虱 | Tǐshī |
59 | Rận nước | 水蚤、鱼虫 | Shuǐ zǎo, yú chóng |
60 | Rệp | 臭虫、床虱 | Chòuchóng, chuáng shī |
61 | Rệp cây, rầy mềm | 蚜虫 | Yáchóng |
62 | Rết | 蜈蚣 | Wúgōng |
63 | Ruồi | 苍蝇 | Cāngyíng |
64 | Ruồi giấm | 果蝇 | Guǒyíng |
65 | Ruồi trâu | 牛虻 | Niúméng |
66 | Sâu bướm | 毛虫 | Máochóng |
67 | Sâu đo | 尺蠖 | Chǐhuò |
68 | Tằm | 蚕 | Cán |
69 | Trùng roi xanh | 眼虫 | Yǎn chóng |
70 | Ve | 蝉 | Chán |
71 | Xén tóc | 天牛 | Tiānniú |
0 Comments