Từ vựng Tiếng Trung về Dầu khí Mỏ than
Dầu khí mỏ than từ lâu đã là nguồn tài nguyên thiên nhiên vô cùng quan trọng với cuộc sống của con người. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đến bạn từ vựng tiếng Trung về dầu khí mỏ than. Cùng Yêu tiếng Trung bỏ túi ngay list tổng hợp này bạn nhé!
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Áp lực thẩm thấu | 渗透压力 | shèntòu yālì |
2 | Áp suất vỉa dầu | 油层压力 | yóucéng yālì |
3 | Bàn quay | 转盘 | zhuànpán |
4 | Bảng điều khiển thiết bị tách | 分离器控制盘 | fēnlí qì kòngzhì pán |
5 | Barit | 重晶石 | zhòng jīng shí |
6 | Bể bùn | 泥浆池 | níjiāng chí |
7 | Bể chứa hình cầu | 球形罐 | qiúxíng guàn |
8 | Bể chứa nhiên liệu phản lực | 喷汽燃料罐 | pēn qì ránliào guàn |
9 | Bể dầu, két dầu | 油罐 | yóu guàn |
10 | Bể nước muối | 盐水罐 | yánshuǐ guàn |
11 | Bể tách dầu | 隔油池 | gé yóu chí |
12 | Bến tàu chở dầu | 油轮码头 | yóulún mǎtóu |
13 | Bình chứa khí nén | 压缩空气储罐 | yāsuō kōngqì chú guàn |
14 | Bộ đun nước | 热水器 | rèshuǐqì |
15 | Bộ lọc dầu diezen | 柴油过滤器 | cháiyóu guòlǜ qì |
16 | Bộ nâng | 升降机 | shēngjiàngjī |
17 | Bộ ròng rọc cố định | 天车 | tiān chē |
18 | Bộ ròng rọc động, puli di động | 游动滑车 | yóu dòng huáchē |
19 | Bộ xúc tác cải tiến, thiết bị reforming xúc tác | 催化重整装置 | cuīhuà chóng zhěng zhuāngzhì |
20 | Boong chính | 主甲板 | zhǔ jiǎbǎn |
21 | Boong dưới | 下甲板 | xià jiǎbǎn |
22 | Boong giữa | 中甲板 | zhōng jiǎbǎn |
23 | Boong trên | 上甲板 | shàng jiǎbǎn |
24 | Boong trực thăng | 直升机甲板 | zhíshēngjī jiǎbǎn |
25 | Bơm trám xi măng áp suất cao | 高压注水泥泵 | gāoyā zhùshuǐní bèng |
26 | Bồn chứa, thùng chứa, bể chứa | 储罐 | chú guàn |
27 | Bồn chứa xi măng | 水泥储罐 | shuǐní chú guàn |
28 | Bồn dầu diezen, bể dầu diezen | 柴油罐 | cháiyóu guàn |
29 | Bồn nước uống | 饮用水罐 | yǐnyòng shuǐ guàn |
30 | Bồn trầm tích, bể trầm tích | 沉积盆地 | chénjī péndì |
31 | Bùn | 泥浆 | níjiāng |
32 | Buồng điều khiển | 控制室 | kòngzhì shì |
33 | Carbon hóa ở nhiệt độ thấp | 低温碳化 | dīwēn tànhuà |
34 | Carota địa chấn giếng khoan, sự thông giếng | 井下爆炸 | jǐngxià bàozhà |
35 | Cát dầu | 油砂 | yóu shā |
36 | Cặn đầu | 油渣 | yóu zhā |
37 | Cần dẫn động vuông | 方钻杆 | fāng zuān gǎn |
38 | Cần hút (cần bơm) | 抽油杆(泵杆) | chōu yóu gān (bèng gān) |
39 | Cần khoan | 钻杆 | zuān gǎn |
40 | Cấu tạo chứa dầu | 储油构造 | chú yóu gòuzào |
41 | Cấu trúc dưới, cấu trúc móng | 底部结构 | dǐbù jiégòu |
42 | Chiết xuất | 提取 | tíqǔ |
43 | Chiết xuất chất thơm | 芳烃抽提 | fāngtīng chōu tí |
44 | Chòi khoan, tháp khoan | 井架 | jǐngjià |
45 | Chứa dầu | 储油 | chǔ yóu |
46 | Chưng cất phân đoạn | 分馏 | fēnliú |
47 | (Công nghệ) platforming | 铂重整 | bó chóng zhěng |
48 | Công trường | 工场 | gōngchǎng |
49 | Công trường khoan | 井场 | jǐng chǎng |
50 | Craking | 裂化 | lièhuà |
51 | Craking nhiệt | 热裂化 | rè lièhuà |
52 | Craking nhiệt độ cao | 高温裂化 | gāowēn lièhuà |
53 | Dầu mỏ | 石油 | shíyóu |
54 | Dầu nhờn | 润滑油 | rùnhuá yóu |
55 | Dụng cụ khoan | 钻具 | zuàn jù |
56 | Dụng cụ nạo ống dẫn dầu | 刮管器 | guā guǎn qì |
57 | đá phiến dầu | 油页岩, 含油页岩 | yóu yè yán, hányóu yè yán |
58 | Điểm ngưng | 凝点 | níng diǎn |
59 | Độ khoan sâu | 进尺 | jìnchǐ |
60 | Động cơ | 发动机 | fādòngjī |
61 | Đuốc dầu khí | 天然气火炬 | tiānránqì huǒjù |
62 | Đường ống dẫn | 管道 | guǎndào |
63 | Đường ống dẫn dầu chính | 汕管干线 | shàn guǎn gànxiàn |
64 | Đường ống dẫn dầu nhánh | 汕管支线 | shàn guǎn zhīxiàn |
65 | Giá đỡ ống | 管架 | guǎn jià |
66 | Giàn khoan trên biển, giàn khoan xa bờ | 海上平台 | hǎishàng píngtái |
67 | Giềng bỏ | 废井 | fèi jǐng |
68 | Giếng cạn | 干井 | gān jǐng |
69 | Giếng dầu | 油井 | yóujǐng |
70 | Giếng dầu sản lượng thấp | 低产井 | dīchǎn jǐng |
71 | Giếng hút dầu | 抽油井 | chōu yóujǐng |
72 | Giếng khai thác | 生产井 | shēngchǎn jǐng |
73 | Giếng khai thác vét | 贫井 | pín jǐng |
74 | Giếng khoan | 钻井 | zuǎnjǐng |
75 | Giếng khoan mới | 新钴井 | xīn gǔ jǐng |
76 | Giếng phun dầu | 喷油井 | pēn yóujǐng |
77 | Giếng thăm dò | 探井 | tànjǐng |
78 | Giếng thang máy | 升降机井 | shēngjiàngjī jǐng |
79 | Giếng tự phun | 自喷井 | zì pēn jǐng |
80 | Hàm lượng lưu huỳnh | 含硫量 | hán liú liàng |
81 | Hydro hóa | 加氢 | jiā qīng |
82 | Khả năng luyện dầu | 炼油能力 | liànyóu nénglì |
83 | Khai thác | 开采 | kāicǎi |
84 | Khai thác dầu bằng phương pháp Gaslift | 气举采汕 | qì jǔ cǎi shàn |
85 | Khay dằu, máng dầu | 油滴盘 | yóu dī pán |
86 | Khí tự nhiên | 天然气 | tiānránqì |
87 | Kho dầu thỏ | 原油库 | yuányóu kù |
88 | Kho vật liệu | 材料仓库, 物料库 | cáiliào cāngkù, wùliào kù |
89 | Khoan dầu ngoài khơi | 海上钻探 | hǎishàng zuāntàn |
90 | Khoan lấy lõi | 取芯钻进 | qǔ xīn zuàn jìn |
91 | Làm sạch, lọc sạch, tinh chế | 净化 | jìnghuà |
92 | Lắp đặt đường ống | 敷设管线 | fūshè guǎnxiàn |
93 | Lò chưng cất ống | 管式蒸馏釜 | guǎn shì zhēngliú fǔ |
94 | Lò cracking | 裂化炉 | lièhuà lú |
95 | Lò gia nhiệt dầu | 石油加热炉 | shíyóu jiārè lú |
96 | Lò oxy hóa | 氧化炉 | yǎnghuà lú |
97 | Lõi khoan, lõi | 岩心 | yánxīn |
98 | Mạch dầu | 油泉 | yóu quán |
99 | Máy bơm bùn khoan | 泥浆泵 | níjiāng bèng |
100 | Máy đo địa chấn | 地震仪 | dìzhèn yí |
101 | Máy đo độ nghiêng | 测斜仪 | cè xié yí |
102 | Máy đo tỉ trọng khí | 气体比重计 | qìtǐ bǐzhòng jì |
103 | Máy đo trọng lực | 重力仪 | zhònglì yí |
104 | Máy đo từ | 磁力仪 | cílì yí |
105 | Máy khoan | 钴机 | gǔ jī |
106 | Máy làm lạnh khí | 气体冷却器 | qìtǐ lěngquè qì |
107 | Máy móc khoan | 钻井机械 | zuǎnjǐng jīxiè |
108 | Máy nén khí | 空气压缩机 | kōngqì yāsuō jī |
109 | Máy nén, máy nén khí | 压缩机 | yāsuō jī |
110 | Máy trục kiểu xoay | 旋转式起重机 | xuánzhuǎn shì qǐzhòngjī |
111 | Mặt tiếp xúc dầu – khí | 油气界面 | yóuqì jièmiàn |
112 | Mẫu lõi, mẫu lõi khoan | 砂样 | shā yàng |
113 | Miệng giếng | 井口 | jǐngkǒu |
114 | Mỏ dầu | 油藏 | yóu zàng |
115 | Mỏ dầu xa bờ | 海上油田 | hǎishàng yóutián |
116 | Móc lớn | 大钩 | dà gōu |
117 | Mũi khoan | 钻头 | zuàntóu |
118 | Mũi khoan đá | 岩石钻头 | yánshí zuàntóu |
119 | Mũi khoan đuôi cá | 鱼尾钻头 | yú wěi zuàntóu |
120 | Mùi khoan lấy mẫu, mũi khoan lấy lõi, mùi khoan lõi | 取芯钻头, 岩心钻头 | qǔ xīn zuàntóu, yánxīn zuàntóu |
121 | Mực nước biển, mặt biển | 海平面 | hǎi píngmiàn |
122 | Nền móng tháp khoan | 井架底座 | jǐngjià dǐzuò |
123 | Nhà máy hóa dầu | 油化工 | yóu huàgōng |
124 | Nhà máy lọc dầu | 炼油厂 | liànyóu chǎng |
125 | Nhật ký khoan | 钻井记录 | zuǎnjǐng jìlù |
126 | Nồi chưng cất, thùng cất | 蒸馏釜 | zhēngliú fǔ |
127 | Ống bùn | 泥浆管 | níjiāng guǎn |
128 | Ống dẫn dầu | 输油管 | shūyóuguǎn |
129 | Ống đẫn khí, ống thông khí | 气管 | qìguǎn |
130 | Ống dẻo quay | 旋转泥浆管 | xuánzhuǎn níjiāng guǎn |
131 | Ống đứng | 竖管 | shù guǎn |
132 | Ống lót, ống chống, ống vách lỗ khoan | 套管 | tào guǎn |
133 | Ống xả khí máy phát điện | 发电机徘气装置 | fādiànjī pái qì zhuāngzhì |
134 | Ống xả khí, ống thoát khí | 排气管 | pái qì guǎn |
135 | Oxy hóa | 氧化 | yǎnghuà |
136 | Phun (dầu khỉ) | 井喷 | jǐngpēn |
137 | Phun khí | 气喷 | qì pēn |
138 | (Phương phảp) hydroforming | 氢重整 | qīng chóng zhěng |
139 | Pit-tông trụ | 柱塞 | zhù sāi |
140 | Polyme hóa, hóa dầu | 聚合 | jùhé |
141 | Quy trình xử lí dầu thô | 原油加工流程 | yuányóu jiāgōng liúchéng |
142 | Sàn khoan | 钻探平台 | zuāntàn píngtái |
143 | Sản phẩm dầu khí | 石油产品 | shíyóu chǎnpǐn |
144 | Sàn thao tác | 工作平台 | gōngzuò píngtái |
145 | Sản xuất dầu thô | 原油生产 | yuányóu shēngchǎn |
146 | Bơm nước | 注水 | zhù shuǐ |
147 | Sự khoan dầu | 石油钻探 | shíyóu zuāntàn |
148 | Sự phân giải hydrocarbon | 烃的分解 | qīng de fēnjiě |
149 | Tác dụng nhũ tương hóa | 乳化作用 | rǔhuà zuòyòng |
150 | Tác dụng tách nhũ | 脱乳作用 | tuō rǔ zuòyòng |
151 | Tác dụng xúc tác | 催化作用 | cuīhuà zuòyòng |
152 | Tách atphan | 脱沥青 | tuō lìqīng |
153 | Tách hydro | 脱氢 | tuō qīng |
154 | Tách khí | 脱气 | tuō qì |
155 | Tách lưu huỳnh | 脱硫 | tuōliú |
156 | Tách nước | 脱水 | tuōshuǐ |
157 | Tách nước khỏi dầu thô | 原油脱水 | yuányóu tuōshuǐ |
158 | Tách parafin | 脱蜡 | tuō là |
159 | Tách parafin, cô đặc (dầu thô) | 脱蜡 | tuō là |
160 | Tầng chứa dầu | 含油层 | hányóucéng |
161 | Tầng dầu, vỉa dầu | 油层 | yóu céng |
162 | Tháp bốc hơi | 蒸发塔 | zhēngfā tǎ |
163 | Tháp chiết | 提取塔 | tíqǔ tǎ |
164 | Tháp chưng cất | 蒸馏塔 | zhēngliú tǎ |
165 | Tháp chưng cất chân không | 真空分馏塔 | zhēnkōng fēnliú tǎ |
166 | Tháp hóa lỏng | 流化塔 | liú huà tǎ |
167 | Tháp làm sạch | 净化塔 | jìnghuà tǎ |
168 | Tháp phản ứng | 反应塔 | fǎnyìng tǎ |
169 | Thăm dò, khảo sát | 勘探 | kāntàn |
170 | Thăm dò/ kháo sát địa hóa | 地球化学勘探 | dìqiú huàxué kāntàn |
171 | Thăm dò/ khảo sát địa vật lý | 地球物理勘探 | dìqiú wùlǐ kàn tàn |
172 | Thềm lục địa | 大陆架 | dàlùjià |
173 | Thiết bị bão hòa | 饱和器 | bǎo hé qì |
174 | Thiết bị chân không | 真空设备 | zhēnkōng shèbèi |
175 | Thiết bị chống phun dầu | 防喷器 | fáng pēn qì |
176 | Thiết bị chưng cất | 蒸馏装置 | zhēngliú zhuāngzhì |
177 | Thiết bị cracking xúc tác | 催化裂解装置 | cuīhuà lièjiě zhuāngzhì |
178 | Thiết bị giảm áp | 减压设备 | jiǎn yā shèbèi |
179 | Thiết bị khoan | 钻井设备 | zuǎnjǐng shèbèi |
180 | Thiết bị khử mặn nước biến | 海水淡化设备 | hǎishuǐ dànhuà shèbèi |
181 | Thiết bị khử/ tách lưu huỳnh | 脱硫装置 | tuōliú zhuāngzhì |
182 | Thiết bị khử/ tách nước | 水分离器 | shuǐfèn lí qì |
183 | Thiết bị lọc dầu | 炼油设备 | liànyóu shèbèi |
184 | Thiết bị ngưng tụ | 冷凝器 | lěngníng qì |
185 | Thiết bị reforming | 重整装置 | chóng zhěng zhuāngzhì |
186 | Thiết bị tách dầu – khí | 油汽分离器 | yóuqì fēnlí qì |
187 | Thiết bị tách khí | 气体分离器, 气体分离装置 | qìtǐ fēnlí qì, qìtǐ fēnlí zhuāngzhì |
188 | Thiết bị tách parafin | 脱腊装置 | tuō là zhuāngzhì |
189 | Thiết bị tra dầu nhỏ giọt, vịt dầu nhỏ giọt | 滴油器 | dī yóu qì |
190 | Thu gom vận chuyến dầu | 集输油 | jí shū yóu |
191 | Thu gom vận chuyển khí | 集输气 | jí shū qì |
192 | Tỉ lệ dầu – khí | 气油比 | qìyóu bǐ |
193 | Tính thấm thấu | 渗透性 | shèntòu xìng |
194 | Tốc độ khoan giếng | 钻井速度 | zuǎnjǐng sùdù |
195 | Tổng hợp | 合成 | héchéng |
196 | Tời nâng | 绞车 | jiǎochē |
197 | Trạm bơm | 泵站 | bèng zhàn |
198 | Trạm bơm dầu thô | 原油泵房 | yuányóubèng fáng |
199 | Trạm liên hợp | 联合站 | liánhé zhàn |
200 | Trạm phát điện | 发电站 | fādiàn zhàn |
201 | Trạm tăng áp | 增压站 | zēng yā zhàn |
202 | Trầm tích biển | 海相沉积 | hǎi xiàng chénjī |
203 | Trầm tích lục địa | 陆相沉积 | lù xiàng chénjī |
204 | Trữ lượng có thế khai thác | 可采储量 | kě cǎi chúliàng |
205 | Trữ lượng dầu | 储油量 | chú yóu liáng |
206 | Tài liệu địa chất | 地质资料 | dìzhí zīliào |
207 | Tài liệu khoa học | 科学资料 | kēxué zīliào |
208 | Tự phun | 自喷 | zì pēn |
209 | Tướng biển | 海相 | hǎi xiàng |
210 | Tướng lục địa | 陆相 | lù xiàng |
211 | Tướng tam giác châu | 三角洲相 | sānjiǎozhōu xiàng |
212 | Vết lộ | 矿苗露头 | kuàng miáo lùtóu |
213 | Vết lộ dầu | 油苗 | yóu miáo |
214 | Vết lộ dầu khí | 油气苗 | yóu qì miáo |
215 | Vòi xoay | 旋转龙头 | xuánzhuǎn lóngtóu |
216 | Vòng chắn dầu | 填枓盒 | tián dǒu hé |
217 | Xe bồn chở dầu | 油罐汽车 | yóu guàn qìchē |
218 | Xử lý dầu thô | 原有处理 | yuán yǒu chǔlǐ |
219 | Acrylonitrile | 丙烯腈 | bǐngxī jīng |
220 | Anđêhit (aldehyde) | 醛 | quán |
221 | Axêtan đêhit (acetaldehyde), ethanal | 乙醛 | yǐ quán |
222 | Axêtilen (acetylene), khí đá | 乙炔 | yǐquē |
223 | Axêton (acetone) | 丙酮 | bǐngtóng |
224 | Benzene | 苯 | běn |
225 | Butađien (butadiene) | 丁二烯 | dīng èr xī |
226 | Butylene | 丁烯 | dīng xī |
227 | Dầu bay hơi | 挥发油 | huīfǎyóu |
228 | Dầu cặn, dầu thải | 残油 | cán yóu |
229 | Dầu cốc, nhựa than đá | 煤焦油 | méi jiāoyóu |
230 | Dầu diezen (diezen) | 柴油 | cháiyóu |
231 | Dầu gốc atphan | 沥青基石油 | lìqīng jī shíyóu |
232 | Dầu gốc parafin | 石腊吉石油 | shílà jí shíyóu |
233 | Dầu hòa tan | 溶解油 | róngjiě yóu |
234 | Dầu hỏa, dầu lửa | 煤油 | méiyóu |
235 | Dầu máy | 机油 | jīyóu |
236 | Dầu mỏ | 石油 | shíyóu |
237 | Dầu nặng, dầu mazut | 重油 | zhòngyóu |
238 | Dầu nhiên liệu | 燃料油 | ránliào yóu |
239 | Dầu nhiên liệu nặng | 重燃料油 | chóng ránliào yóu |
240 | Dầu nhiên liệu nhẹ | 轻燃料油 | qīng ránliào yóu |
241 | Dầu nhờn | 润滑油 | rùnhuá yóu |
242 | Dầu phanh | 制动器油 | zhìdòngqìyóu |
243 | Dầu thô | 原油 | yuán yóu |
244 | Dầu trục ống sợi | 锭子油 | dìng zǐ yóu |
245 | Dầu xi lanh | 汽缸油 | qìgāng yóu |
246 | Êtan (ethane) | 乙烷 | yǐ wán |
247 | Êtilamin (ethylamine) | 乙胺 | yǐ àn |
248 | Êtylen (ethylene) | 乙烯 | yǐxī |
249 | Êtylen oxit (ethylene oxide) | 乙烯化氧 | yǐxī huà yǎng |
250 | Fomandehyt (formaldehyde) | 甲醛 | jiǎquán |
251 | Glycol | 乙二醇 | yǐ èr chún |
252 | Hắc ín, nhựa đường, atfan (asphalt) | 沥青 | lìqīng |
253 | Khí cracking | 裂化气 | lièhuà qì |
254 | Khí dầu mỏ hóa lỏng | 液化石油气 | yèhuà shíyóu qì |
255 | Khí đốt | 燃料气 | ránliào qì |
256 | Khí hóa lỏng | 液化气 | yèhuà qì |
257 | Metan | 甲烷 | jiǎwán |
258 | Metylbenzen, toluen | 甲苯 | jiǎběn |
259 | Mỡ khoáng | 矿脂 | kuàng zhī |
260 | Muội than, bồ hóng | 炭黑 | tàn hēi |
261 | Nhiên liệu máy bay | 航空燃油 | hángkōng rányóu |
262 | Parafin (paraffin) | 石蜡 | shí là |
263 | Propylen (propylene) | 丙烯 | bǐngxī |
264 | Rượu cồn, ancol (alcohol) | 乙醇 | yǐchún |
265 | Sáp, parafin | 蜡 | là |
266 | Sterol | 固醇, 甾醇 | gù chún, zāichún |
267 | Styren (styrene) | 苯乙稀 | běn yǐ xī |
268 | Than cốc dầu mỏ | 石油焦 | shíyóu jiāo |
269 | Vazơlin (vaseline) | 凡士林 | fánshìlín |
270 | Xăng cao cấp | 优质汽油 | yōuzhì qìyóu |
271 | Xăng chống nổ | 抗爆汽油 | kàng bào qìyóu |
272 | Xăng máy bay | 航空汽油 | hángkōng qìyóu |
273 | Xăng nhân tạo | 人造汽油 | rénzào qìyóu |
274 | Xăng pha oxy, xăng oxygen | 加氧汽油 | jiā yǎng qìyóu |
275 | Xăng thông thường | 普通汽油 | pǔtōng qì yóu |
276 | Xăng, dầu xăng | 汽油 | qì yóu |
277 | Bãi khai thác | 采场 | cǎi chǎng |
278 | Băng chuyền, băng tải | 皮带运输机 | pídài yùnshūjī |
279 | Búa hơi | 风镐 | fēng gǎo |
280 | Bùn quặng | 矿浆, 矿泥 | kuàngjiāng, kuàng ní |
281 | Cấu tạo dưới đất | 地下构造 | dìxià gòuzào |
282 | Chiếu sáng | 照明 | zhàomíng |
283 | Cột chống | 支柱 | zhīzhù |
284 | Cột chống bằng kim loại | 金属支柱 | jīnshǔ zhīzhù |
285 | Cuốc chim | 镐 | gǎo |
286 | Đãi quặng | 洗选 | xǐ xuǎn |
287 | Đào hầm, khoét hầm | 掘进 | juéjìn |
288 | Đào khoét | 割进 | gē jìn |
289 | Đáy giếng | 井底 | jǐng dǐ |
290 | Đầu máy chạy ăcquy | 电池机车 | diànchí jīchē |
291 | Đầu máy chạy điện | 电机车 | diàn jī chē |
292 | Đèn mỏ | 矿灯 | kuàngdēng |
293 | Đổ sụp, sụp lở | 塌落 | tā luò |
294 | Độ dày vỉa quặng | 矿层厚度 | kuàngcéng hòudù |
295 | Độ dốc của vỉa | 矿层倾斜 | kuàngcéng qīngxié |
296 | Đội thăm dò địa chất | 地质勘探队 | dìzhí kāntàn duì |
297 | Đường cáp trên không, đường cáp treo | 架空索道 | jiàkōng suǒdào |
298 | Đường hầm | 坑道 | kēngdào |
299 | Đường hầm khai thác | 开拓巷道 | kāità hàngdào |
300 | Đường hâm ngang | 平巷 | píng xiàng |
301 | Gạch xỉ | 矿渣石 | kuàngzhā shí |
302 | Gàu xúc máy, xẻng máy | 动力铲 | dònglì chǎn |
303 | Giá đỡ | 支架 | zhījià |
304 | Giá trị nhiệt, nhiệt trị | 热值 | rè zhí |
305 | Giếng chính | 主井 | zhǔ jǐng |
306 | Giếng đứng | 立井 | lìjǐng |
307 | Giếng ngầm, giếng mù | 暗井 | àn jǐng |
308 | Giếng nghiêng | 斜井 | xié jǐng |
309 | Giếng phụ | 副井 | fù jǐng |
310 | Giếng thông gió | 风井 | fēng jǐng |
311 | Giếng tiêu nước | 排水井 | páishuǐ jǐng |
312 | Goòng mở, goòng hầm lò | 矿车 | kuàng chē |
313 | Gương lò | 工作面 | gōngzuò miàn |
314 | Hàm lượng carbon | 炭分 | tàn fēn |
315 | Hàm lượng lưu huỳnh | 硫分 | liú fēn |
316 | Hàm lượng nước | 水分 | shuǐ fèn |
317 | Hàm lượng sắt trong quặng | 矿石含铁量 | kuàngshí hán tiě liàng |
318 | Hàm lượng tro | 灰分 | huīfèn |
319 | Hệ thống thông gió | 通风系统 | tōngfēng xìtǒng |
320 | Hiệu suất đào hầm | 掘进效率 | juéjìn xiàolǜ |
321 | Hóa học vô cơ | 矿物化学 | kuàngwù huàxué |
322 | Khai mỏ | 开矿 | kāikuàng |
323 | Khai thác | 开拓 | kāità |
324 | Khai thác hầm lò | 地下开采 | dìxià kāicǎi |
325 | Khai thác lại | 回采 | huícǎi |
326 | khai thác mỏ thủy lực | 水力采矿 | shuǐlì cǎikuàng |
327 | Khai thác quặng | 采矿 | cǎikuàng |
328 | Khảo sát, thăm dò | 普查 | pǔchá |
329 | Khí mêtan | 沼气 | zhǎoqì |
330 | Khoan điện | 电钻 | diànzuàn |
331 | Khoan gió, khoan khí nén | 风钻 | fēngzuàn |
332 | Khoan lỗ | 打眼 | dǎyǎn |
333 | Khoáng sản | 矿产 | kuàngchǎn |
334 | Khoáng tướng học | 矿相学 | kuàng xiàng xué |
335 | Khoáng vật | 矿物 | kuàngwù |
336 | Khoáng vật học | 矿物学 | kuàngwù xué |
337 | Khu mỏ khai thác | 开拓矿区 | kāità kuàngqū |
338 | Khu vực mỏ hoạt động, mỏ đang khai thác | 矿内工作区 | kuàng nèi gōngzuò qū |
339 | Khu vực sập mỏ | 冒顶曲 | màodǐng qū |
340 | Lò vào mỏ, lò bằng | 平峒 | píng dòng |
341 | Lỗ, hỗ, hầm | 坑 | kēng |
342 | Mạch khoáng, mạch quặng | 矿脉 | kuàngmài |
343 | Mái via | 顶板 | dǐngbǎn |
344 | Máy đào đất | 掘土机 | jué tǔ jī |
345 | Máy đào lò | 掘进机 | juéjìn jī |
346 | Máy khoan đá | 凿岩机 | záoyánjī |
347 | Máy khoan lỗ | 钻孔机, 钻眼机 | zuǎn kǒng jī, zuān yǎn jī |
348 | Máy xép dỡ tự động, máy tải tự động | 自动装载机 | zìdòng zhuāngzǎi jī |
349 | Máy xúc bánh xích | 履带挖掘机 | lǚdài wājué jī |
350 | Máy xúc bước | 迈步式挖掘机 | màibù shì wājué jī |
351 | Mêtan | 甲烷 | jiǎwán |
352 | Miệng giếng | 井口 | jǐngkǒu |
353 | Mỏ | 矿 | kuàng |
354 | Mỏ dưới biển | 海底矿 | hǎidǐ kuàng |
355 | Mỏ khai thác giếng đứng | 竖井开采矿 | shùjǐng kāicǎi kuàng |
356 | Mỏ khai thác ngầm, mỏ khai thác hầm lò | 地下开采矿 | dìxià kāicǎi kuàng |
357 | Mỏ kim loại | 金属矿 | jīnshǔ kuàng |
358 | Mỏ lộ thiên | 露天矿 | lùtiān kuàng |
359 | Nâng lên | 提升 | tíshēng |
360 | Nghiền nát | 磨碎 | mó suì |
361 | Nhà máy nung kết (quặng) | 烧结厂 | shāojié chǎng |
362 | Nhà máy tuyển khoáng | 选矿厂 | xuǎnkuàng chǎng |
363 | Nhà máy tuyển từ | 磁选厂 | cí xuǎn chǎng |
364 | Nhiệt độ mỏ | 矿山温度 | kuàngshān wēndù |
365 | Niên hạn sử dụng | 使用年限 | shǐyòng niánxiàn |
366 | Nóc mạch quặng | 矿脉顶 | kuàngmài dǐng |
367 | Nổ khí mêtan | 沼气爆炸 | zhǎoqì bàozhà |
368 | Nổ tung | 爆破 | bàopò |
369 | Nước bùn | 矿泥水 | kuàng níshuǐ |
370 | Ống thông gió chung | 通风总管 | tōngfēng zǒngguǎn |
371 | Phá vụn | 破碎 | pòsuì |
372 | Phối liệu quặng | 矿石配料 | kuàngshí pèiliào |
373 | Phương (của) vỉa | 矿层走向, 矿层方向 | kuàngcéng zǒuxiàng, kuàngcéng fāngxiàng |
374 | Phương pháp đào mái | 顶部掘进法 | dǐngbù jué jìn fǎ |
375 | Phương pháp khai thác hầm lò | 地下开采法 | dìxià kāicǎi fǎ |
376 | Phương pháp khai thác phân tầng | 分层开采法 | fēn céng kāicǎi fǎ |
377 | Phương pháp khai thác thủy lực | 水力开采法 | shuǐlì kāicǎi fǎ |
378 | Phương pháp nổ mìn | 空心爆炸法 | kōngxīn bàozhà fǎ |
379 | Phương pháp tuyển nổi | 浮游选矿法 | fúyóu xuǎnkuàng fǎ |
380 | Phương pháp tuyển tĩnh điện | 静电选矿法 | jìngdiàn xuǎnkuàng fǎ |
381 | Phương pháp tuyển trọng lực | 重力选矿法 | zhònglì xuǎnkuàng fǎ |
382 | Phương pháp tuyển từ | 磁力选矿法 | cílì xuǎnkuàng fǎ |
383 | Phương pháp tuyển từ ướt | 湿法磁选法 | shī fǎ cí xuǎn fǎ |
384 | Quản lý mái vỉa | 顶板管理 | dǐngbǎn guǎnlǐ |
385 | Quặng | 矿石 | kuàngshí |
386 | Quặng giàu | 富矿石 | fù kuàngshí |
387 | Quặng nghèo | 贫矿石 | pín kuàngshí |
388 | Quặng sắt | 铁矿石 | tiě kuàngshí |
389 | Sàng quặng | 筛选 | shāixuǎn |
390 | Sập hầm mỏ | 冒顶 | màodǐng |
391 | Sơ đồ vỉa quặng | 矿层图 | kuàngcéng tú |
392 | Sự cố mỏ | 矿山事故 | kuàngshān shìgù |
393 | Sự cố sập hầm mỏ | 冒顶事故 | màodǐng shìgù |
394 | Sự khí hóa | 气化 | qì huà |
395 | Sự phân bố vỉa | 矿层分布 | kuàngcéng fēnbù |
396 | Sự thông gió mỏ | 矿井通风 | kuàngjǐng tōngfēng |
397 | Sụt mái vỉa | 顶板陷落 | dǐngbǎn xiànluò |
398 | Tàu chở quặng | 矿石船 | kuàng shí chuán |
399 | Tầng chứa | 储集层 | chú jí céng |
400 | Thành phần bay hơi | 挥发分 | huīfā fēn |
401 | Tháo gỗ chống lò | 回柱 | huí zhù |
402 | Thăm dò | 查勘 | chákān |
403 | Thăm dò địa chất | 地质勘探 | dìzhí kāntàn |
404 | Thăm dò dưới đất | 地下勘探 | dìxià kāntàn |
405 | Thân quặng | 矿体 | kuàng tǐ |
406 | Thiết bị phối liệu | 配料器 | pèiliào qì |
407 | Thông gió | 通风 | tōngfēng |
408 | Thợ mỏ, công nhân mỏ | 矿工 | kuànggōng |
409 | Thùng lồng (chở người và vật liệu ở mỏ) | 箕斗 | jī dǒu |
410 | Thuốc nổ | 炸药 | zhàyào |
411 | Tỉ lệ khai thác lại | 回采率 | huícǎi lǜ |
412 | Tiêu thoát nước | 排水 | páishuǐ |
413 | Tính toán phối liệu | 配料计算 | pèiliào jìsuàn |
414 | Tời | 绞车 | jiǎochē |
415 | Tời máy | 卷扬机 | juǎnyángjī |
416 | Tổn thất trong khai thác | 开采损失 | kāicǎi sǔnshī |
417 | Trữ lượng có thê khai thác | 可采储量 | kě cǎi chúliàng |
418 | Trữ lượng được xác minh | 探明储量 | tàn míng chúliàng |
419 | Trữ lượng triển vọng | 远景储量 | yuǎnjǐng chúliàng |
420 | Tuổi thọ mỏ | 矿山寿命 | kuàngshān shòumìng |
421 | Tuyển khoáng | 精选 | jīng xuǎn |
422 | Tuyển nổi thô | 粗浮选 | cū fú xuǎn |
423 | Tuyển quặng, tuyển khoáng | 选矿 | xuǎnkuàng |
424 | Vận chuyển theo đường hầm | 大巷运输 | dà xiàng yùnshū |
425 | Vòi phụt nước | 水采水枪 | shuǐ cǎi shuǐqiāng |
426 | Xỉ | 矿渣 | kuàngzhā |
427 | Xi măng xỉ | 矿渣水泥 | kuàngzhā shuǐní |
428 | Xin đóng cửa mỏ | 矿井报废 | kuàngjǐng bàofèi |
429 | Bãi than | 煤场 | méi chǎng |
430 | Băng tải than | 运煤机 | yùn méi jī |
431 | Bụi than | 煤尘 | méi chén |
432 | Bùn than | 煤泥 | méi ní |
433 | Công nghiệp than | 煤炭工业 | méitàn gōngyè |
434 | Dầu cốc, nhựa than đá | 煤焦油 | méi jiāoyóu |
435 | Đá mạch | 煤矸石 | méi gānshí |
436 | Đào hầm than | 煤房采掘 | méi fáng cǎijué |
437 | Địa tầng than | 煤系地层 | méi xì dìcéng |
438 | Gầu than | 煤斗 | méi dǒu |
439 | Hố than, hầm than | 煤坑 | méi kēng |
440 | Khí than | 煤气 | méiqì |
441 | Khoáng sàng than | 煤炭沉积, 煤藏 | méitàn chénjī, méi cáng |
442 | Lò than | 煤窑 | méiyáo |
443 | Mạt than, than cám | 煤屑 | méi xiè |
444 | Máy bào than | 刨煤机 | páo méi jī |
445 | Máy đánh rạch (than) | 截煤机 | jié méi jī |
446 | Máy khai thác than kiểu tang quay | 滚简式采煤机 | gǔn jiǎn shì cǎi méi jī |
447 | Máy khai thác than liên hợp | 联合采煤机 | liánhé cǎi méi jī |
448 | Máy móc vận chuyển | 运输机械 | yùnshū jīxiè |
449 | Phương pháp phân loại than | 媒炭分类法 | méi tàn fēnlèi fǎ |
450 | Tác dụng than hóa | 煤化作用 | méihuà zuòyòng |
451 | Tàu chở than | 煤船 | méi chuán |
452 | Than bánh | 煤球, 煤饼 | méiqiú, méi bǐng |
453 | Than béo, than mềm, than bitum | 烟煤 | yānméi |
454 | Than bùn | 泥煤 | ní méi |
455 | Than cốc | 焦煤 | jiāoméi |
456 | Than cốc vụn | 碎焦煤 | suì jiāoméi |
457 | Than cục | 块煤 | kuài méi |
458 | Than đá | 矿产煤 | kuàng chǎn méi |
459 | Than không khói, than antraxit, than gầy, than cứng | 无烟煤, 白煤 | wúyānméi, bái méi |
460 | Than nâu, than non | 褐煤 | hèméi |
461 | (Tình trạng) thiếu than, đói than | 煤荒 | méi huāng |
462 | Tro than | 煤灰 | méi huī |
463 | Vận chuyển than | 运煤 | yùn méi |
464 | Vận chuyển than trong hầm lò | 井下运煤 | jǐngxià yùn méi |
465 | Vỉa than | 煤系, 煤层 | méi xì, méicéng |
466 | Vỉa than dày | 厚煤层 | hòu méicéng |
467 | Xưởng rửa than | 洗煤厂 | xǐméi chǎng |
468 | Xưởng tuyển than | 选煤厂 | xuǎn méi chǎng |
0 Comments