Từ vựng Tiếng Trung về Dầu mỏ
Dầu mỏ từ lâu đã là nguồn tài nguyên thiên nhiên vô cùng quan trọng với cuộc sống của con người. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đến bạn từ vựng tiếng Trung về dầu mỏ. Cùng Yêu tiếng Trung bỏ túi ngay list tổng hợp này để biết xăng, dầu, nhiên liệu,.. tiếng Trung là gì nhé!
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Xăng | 汽油 | Qìyóu |
2 | Dầu diesel | 柴油 | Cháiyóu |
3 | Nhiên liệu bay | 航空煤油 | Hángkōng méiyóu |
4 | Nhiên liệu thắp sáng | 灯用煤油 | Dēng yòng méiyóu |
5 | Dầu nhiên liệu | 燃料油 | Ránliào yóu |
6 | Khí hóa lỏng (or Khí dầu mỏ hóa lỏng) | 液化石油气 | Yèhuà shíyóu qì |
7 | Dầu cặn | 渣油 | Zhā yóu |
8 | Các loại khác | 其他石油燃料 | Qítā shíyóu ránliào |
9 | Than bitum | 烟煤 | Yānméi |
10 | Than không khói | 无烟煤 | Wúyānméi |
11 | Than nâu | 褐煤 | Hèméi |
12 | Than nguyên thai khác | 其他原煤 | Qítā yuánméi |
13 | Than thành phẩm | 煤制品 | Méi zhìpǐn |
14 | Than cốc | 焦炭 | Jiāotàn |
15 | Thiết bị rửa than | 洗煤 | Xǐméi |
16 | Than thành phẩm khác | 其他煤制品 | Qítā méi zhìpǐn |
17 | Thiết bị năng lượng | 能源设备 | Néngyuán shèbèi |
18 | Thiết bị khí đốt | 燃气设备 | Ránqì shèbèi |
19 | Thiết bị đốt | 炼化设备 | Liàn huà shèbèi |
20 | Thiết bị năng lượng mặt trời | 太阳能设备 | Tàiyángnéng shèbèi |
21 | Thiết bị dầu mỏ khác | 其他石油设备 | Qítā shíyóu shèbèi |
22 | Năng lượng sinh học | 生物能源 | Shēngwù néngyuán |
23 | Thiết bị khí đốt | 沼气设备 | Zhǎoqì shèbèi |
24 | Thiết bị năng lượng trời | 风能设备 | Fēngnéng shèbèi |
25 | Thiết bị khai thác than | 煤矿设备 | Méikuàng shèbèi |
0 Comments