Từ vựng Tiếng Trung về Đồ Gia dụng
Đồ gia dụng tiếng Trung là gì? Bài viết hôm nay, Yêu tiếng Trung sẽ cùng bạn tổng hợp từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng nhé!
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Cái ghế | 椅子 | Yǐzi |
2 | Ghế tay vịn | 扶手椅子 | Fúshǒu yǐzi |
3 | Ghế bập bênh | 摇椅 | Yáoyǐ |
4 | Ghế đẩu | 凳子 | Dèngzǐ |
5 | Cái giá | 架子 | Jiàzi |
6 | Tủ sách, tủ đựng sách | 书橱 | Shūchú |
7 | Ghế sa lông | 长沙发 | Zhǎngshā fā |
8 | Ghế sa lông | 沙发 | Shāfā |
9 | Đệm | 坐垫 | Zuòdiàn |
10 | Bàn uống nước | 咖啡座 | Kāfēi zuò |
11 | Bình hoa | 花瓶 | Huāpíng |
12 | Gạt tàn | 烟灰缸 | Yānhuī gāng |
13 | Thuốc lá | 香烟 | Xiāngyān |
14 | Khói | 烟 | Yān |
15 | Đầu lọc, đầu thuốc lá | 烟头 | Yāntóu |
16 | Xì gà | 雪茄 | Xuějiā |
17 | Cái tẩu | 烟斗 | Yāndǒu |
18 | Lò sưởi | 壁炉 | Bìlú |
19 | Củi | 柴 | Chái |
20 | Thảm nhỏ | 小地毯 | Xiǎo dìtǎn |
21 | Cái thảm | 地毯 | Dìtǎn |
0 Comments