TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY 1
- 起床 qǐchuáng Thức dậy
- 梳头 shū tóu Chải đầu
- 洗脸 xǐ liǎn Rửa mặt
- 刷牙 shuā yá Đánh răng
- 化妆 huà zhuāng Trang điểm
- 刮胡子 guā hú zǐ Cạo râu
- 吃早饭 chī zǎo fàn Ăn sáng
- 穿鞋 chuān xié Đi giầy
- 上厕所 shàng cèsuǒ Đi vệ sinh
- 洗手 xǐshǒu Rửa tay
- 上班 shàngbān Đi làm
- 上课 shàngkè Đi học
- 下班 xiàbān Tan làm
- 下课 xiàkè Tan học
- 锻炼身体 duànliàn shēntǐ Tập thể dục
- 休息 xiūxi Nghỉ ngơi
- 读报纸 dú bàozhǐ Đọc báo
- 看电视 kàn diànshì Xem tivi
- 听音乐 tīng yīnyuè Nghe nhạc
- 玩游戏 wán yóuxì Chơi trò chơi
- 吃晚饭 chī wǎnfàn Ăn tối
- 洗澡 xǐzǎo Đi tắm
- 淋浴 línyù Tắm vòi hoa sen
- 泡澡 pào zǎo Ngâm bồn
- 上床 shàngchuáng Lên giường
- 关灯 guān dēng Tắt đèn
- 开灯 kāi dēng Bật đèn
- 睡觉 shuìjiào Đi ngủ
- 穿衣服 chuān yīfú Mặc quần áo
- 照镜子 zhào jìng zǐ Soi gương
- 戴帽子 dài mào zǐ Đội mũ
- 拿包 ná bāo Cầm túi
- 回家 huí jiā Về nhà
- 出门chū mén Đi ra ngoài
- 脱衣服 tuō yīfú Thay quần áo
- 换鞋 huàn xié Thay giày
- 跑步 pǎobù Chạy bộ