TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY

04/08/2021
tu-vung-tieng-trung-ve-hoat-dong-hang-ngay-1
149
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY 1

  1. 起床 qǐchuáng Thức dậy
  2. 梳头 shū tóu Chải đầu
  3. 洗脸 xǐ liǎn Rửa mặt
  4. 刷牙 shuā yá Đánh răng
  5. 化妆 huà zhuāng Trang điểm
  6. 刮胡子 guā hú zǐ Cạo râu
  7. 吃早饭 chī zǎo fàn Ăn sáng
  8. 穿鞋 chuān xié Đi giầy
  9. 上厕所 shàng cèsuǒ Đi vệ sinh
  10. 洗手 xǐshǒu Rửa tay
  11. 上班 shàngbān Đi làm
  12. 上课 shàngkè Đi học
  13. 下班 xiàbān Tan làm
  14. 下课 xiàkè Tan học
  15. 锻炼身体 duànliàn shēntǐ Tập thể dục
  16. 休息 xiūxi Nghỉ ngơi
  17. 读报纸 dú bàozhǐ Đọc báo
  18. 看电视 kàn diànshì Xem tivi
  19. 听音乐 tīng yīnyuè Nghe nhạc
  20. 玩游戏 wán yóuxì Chơi trò chơi
  21. 吃晚饭 chī wǎnfàn Ăn tối
  22. 洗澡 xǐzǎo Đi tắm
  23. 淋浴 línyù Tắm vòi hoa sen
  24. 泡澡 pào zǎo Ngâm bồn
  25. 上床 shàngchuáng Lên giường
  26. 关灯 guān dēng Tắt đèn
  27. 开灯 kāi dēng Bật đèn
  28. 睡觉 shuìjiào Đi ngủ
  29. 穿衣服 chuān yīfú Mặc quần áo
  30. 照镜子 zhào jìng zǐ Soi gương
  31. 戴帽子 dài mào zǐ Đội mũ
  32. 拿包 ná bāo Cầm túi
  33. 回家 huí jiā Về nhà
  34. 出门chū mén Đi ra ngoài
  35. 脱衣服 tuō yīfú Thay quần áo
  36. 换鞋 huàn xié Thay giày
  37. 跑步 pǎobù Chạy bộ

Comments are closed.