Từ vựng Tiếng Trung về Kẹo
Bạn có thích kẹo không? Kẹo tiếng Trung là gì? Những loại kẹo như kẹo bông, kẹo bơ sữa,… trong tiếng Trung nói thế nào? Cùng Yêu tiếng Trung bỏ túi ngay các từ vựng tiếng Trung về kẹo dưới đây nhé!
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Kẹo bông | 棉花糖 | miánhuā táng |
2 | kẹo bơ mềm | 奶油软糖 | nǎiyóu ruǎn táng |
3 | Kẹo bơ sữa | 奶油夹心糖 | nǎiyóu jiāxīn táng |
4 | Kẹo cao su | 口香糖 | kǒuxiāngtáng |
5 | Kẹo chanh | 柠檬水果糖 | níngméng shuǐguǒ táng |
6 | Kẹo có mùi rượu brandy | 白兰地酒味糖 | báilándì jiǔ wèi táng |
7 | Kẹo cứng | 硬糖 | yìng táng |
8 | Kẹo dẹt | 扁形糖果 | biǎnxíng tángguǒ |
9 | Kẹo dừa | 椰子糖 | yēzi táng |
10 | Kẹo hoa quả | 水果硬糖 | shuǐguǒ yìng táng |
11 | Kẹo lạc (kẹo đậu phộng) | 花生糖 | huāshēng táng |
12 | Kẹo lạc sôcôla | 可可花生糖 | kěkě huāshēng táng |
13 | Kẹo mềm có nhân | 夹心软糖 | jiāxīnruǎn táng |
14 | Kẹo mềm nhân (lòng trắng) trứng hạnh nhân | 杏仁蛋白软糖 | xìngrén dànbái ruǎn táng |
15 | Kẹo mềm nhân sôcôla | 巧克力夹心软糖 | qiǎokèlì jiā xīnruǎn táng |
16 | Kẹo sôcôla | 巧克力糖 | qiǎokèlì táng |
17 | Kẹo sôcôla đồng tiền vàng | 金币巧克力 | jīnbì qiǎokèlì |
18 | Kẹo sôcôla hạt tròn | 圆形巧克力糖 | yuán xíng qiǎokèlì táng |
19 | Kẹo sôcôla hình trứng | 蛋形巧克力 | dàn xíng qiǎokèlì |
20 | Kẹo sôcôla mềm | 巧克力软糖 | qiǎokèlì ruǎn táng |
21 | Kẹo sôcôla nhân bơ sữa | 奶油夹心巧克力糖 | nǎiyóu jiā xīn qiǎokèlì táng |
22 | Kẹo sôcôla nhân rượu | 酒心巧克力 | jiǔ xīn qiǎokèlì |
23 | Kẹo sôcôla sữa | 巧克力奶糖 | qiǎokèlì nǎi táng |
24 | Kẹo sôcôla thỏi | 条形巧克力 | tiáo xíng qiǎokèlì |
25 | Kẹo sôcôla viên | 巧克力粒糖 | qiǎokèlì lì táng |
26 | Kẹo sữa mềm | 乳脂软糖 | rǔzhī ruǎn táng |
27 | Kẹo thập cẩm | 什锦糖果 | shíjǐn tángguǒ |
28 | Kẹo xốp | 炒米糖 | chǎomǐ táng |
0 Comments