Từ vựng Tiếng Trung về Máy Điều hòa
Từ vựng tiếng Trung về Máy điều hòa là gì? Những từ vựng liên quan như rốc độ siêu tốc, thiết bị loại bỏ, thay màng bọc,… tiếng Trung là gì? Bài viết dưới đây, Yêu tiếng Trung sẽ cùng bạn học về chủ đề này nhé!
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Tốc độ siêu thấp | 超低速 | Chāo dīsù |
2 | Tốc độ quạt gió xác định theo yêu cầu | 依希望设定风扇速度 | Yī xīwàng shè dìng fēngshàn sùdù |
3 | Thiết bị loại bỏ | 取消设备 | Qǔxiāo shèbèi |
4 | Thay màng lọc | 更换清洁滤网 | Gēnghuàn qīngjié lǜ wǎng |
5 | Tấm lái luồng khí thẳng đứng | 垂直气流方向导板 | Chuízhí qìliú fāngxiàng dǎobǎn |
6 | Tấm lái luồng khí nằm ngang | 水平气流方向导板 | Shuǐpíng qìliú fāngxiàng dǎobǎn |
7 | ống xả nước | 排水管 | Páishuǐ guǎn |
8 | Nút điều chỉnh bằng tay hướng luồng khí | 气流方向手动控制按钮 | Qìliú fāngxiàng shǒudòng kòngzhì ànniǔ |
9 | Nút chuyển nhiệt độ tự động khi ngủ | 睡眠方式自动运转按钮 | Shuìmián fāngshì zìdòng yùnzhuǎn ànniǔ |
10 | Nút chuyển động thử khí lạnh | 冷气试运转按钮 | Lěngqì shì yùnzhuǎn ànniǔ |
11 | Nút chuyển động bắt buộc | 强制运转按钮 | Qiángzhì yùnzhuǎn ànniǔ |
12 | Nút ấn định nhiệt độ trong phòng | 室温设定按钮 | Shìwēn shè dìng ànniǔ |
13 | Nút ấn chọn phương thức chuyển động | 运转方式选择按钮 | Yùnzhuǎn fāngshì xuǎnzé ànniǔ |
14 | Máy đặt trong phòng | 室内机 | Shìnèi jī |
15 | Máy đặt ngoài nhà | 室外机 | Shìwài jī |
16 | Màng lọc bụi | 滤尘网 | Lǜchén wǎng |
17 | Lỗ phun không khí | 空气吹出口 | Kōngqì chuī chūkǒu |
18 | Lỗ hút không khí | 空气吸入口 | Kōngqì xīrù kǒu |
19 | Hết pin | 电池耗完 | Diànchí hào wán |
20 | Đường ống | 管路 | Guǎn lù |
21 | Đoạn tiếp đất | 接地端子 | Jiēdì duānzǐ |
22 | Đèn hiệu hẹn giờ mở máy | 开机定时器指示灯闪烁 | Kāijī dìngshí qì zhǐshì dēng shǎnshuò |
23 | Đèn hiệu chuyển động | 运转指示灯 | Yùnzhuǎn zhǐshì dēng |
24 | Đèn hiển thị thao tác | 操作显示屏 | Cāozuò xiǎnshì píng |
25 | Chuyển động khử tuyết | 除霜运转 | Chú shuāng yùnzhuǎn |
26 | Chuyển động khởi động nhiệt | 热起动运转 | Rè qǐdòng yùnzhuǎn |
27 | Chế độ khử ẩm nhẹ | 温和除湿运转 | Wēnhé chúshī yùnzhuǎn |
28 | Cái mở tấm lái | 开板器 | Kāi bǎn qì |
29 | Cái điều khiển từ xa, remote | 遥控器 | Yáokòng qì |
30 | Cài đặt nhiệt độ trong phòng | 设定室温 | Shè dìng shìwēn |
31 | Bộ phận nhận tín hiệu | 信号接收器 | Xìnhào jiēshōu qì |
32 | Bị định giờ | 定时器设备 | Dìngshí qì shèbèi |
0 Comments