Từ vựng Tiếng Trung về Máy tính
Từ vựng tiếng Trung về máy tính là gì? Các từ ngữ liên quan đến chủ đề này tiếng Trung nói thế nào? Bài viết dưới đây Yêu tiếng Trung sẽ tổng hợp giúp bạn nhé!
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Yahoo! Messenger | Yǎhǔ tōng | 雅虎通 |
2 | Yahoo! Mail | Yǎhǔ yóujiàn | 雅虎邮件 |
3 | Yahoo! | Yǎhǔ | 雅虎 |
4 | Xuất, ra | Shūchū | 输出 |
5 | Xử lý từ, xử lý văn bản | Wénzì xìnxī chǔlǐ | 文字信息处理 |
6 | Xử lý thông tin | Xìnxī chǔlǐ | 信息处理 |
7 | Xử lý dữ liệu theo lô, theo khối | Chéng pī chǔlǐ | 成批处理 |
8 | Xử lý dữ liệu | Shùjù chǔlǐ | 数据处理 |
9 | WWW (world wide web) | Wànwéiwǎng | 万维网 |
10 | Website | Wǎngzhàn | 网站 |
11 | Webcam | Shèxiàngtóu | 摄像头 |
12 | Virus máy tính | Jìsuànjī bìngdú | 计算机病毒 |
13 | Vi mã, vi code | Wéi dàimǎ | 微代码 |
14 | Vi lệnh | Wéi zhǐlìng | 微指令 |
15 | Vi chương trình | Wéi chéngxù | 微程序 |
16 | USB | U pán, tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn | U盘、通用串行总线 |
17 | Tỷ lệ phần trăm | Bǎifēnbǐ | 百分比 |
18 | Truyền thông tin | Xìnxī chuánsòng | 信息传送 |
19 | Trò chơi điện tử | Diànzǐ yóuxì | 电子游戏 |
20 | Trình duyệt (browser) | Liúlǎn qì | 浏览器 |
21 | Trí tuệ nhân tạo, trí thông minh nhân tạo | Réngōng zhìnéng | 人工智能 |
22 | Trí thông minh con người | Rén de zhìnéng | 人的智能 |
23 | Trao đổi thông tin | Xìnxī jiāohuàn | 信息交换 |
24 | Trang web | Wǎngyè | 网页 |
25 | Trang chủ | Zhǔyè | 主页 |
26 | Toán tử OR | “Huò” | “或” |
27 | Toán tử NOT | “Fēi” | “非” |
28 | Toán tử NAND | “Yǔ fēi” | “与非” |
29 | Toán tử AND | “Yǔ” | “与” |
30 | Tin tặc, hacker | Hēikè | 黑客 |
31 | Tìm kiếm thông tin | Xìnxī jiǎnsuǒ | 信息检索 |
32 | Tiêu đề | Biāotí | 标题 |
33 | Thương mại điện tử | Diànzǐ shāngwù | 电子商务 |
34 | Thùng máy, CPU | Diànnǎo jīxiāng | 电脑机箱 |
35 | Thư điện tử, Email | Diànzǐ hánjiàn, diànzǐ yóujiàn | 电子函件、电子邮件 |
36 | Thông tin, thông điệp | Xìnxī | 信息 |
37 | Thông tin, dữ liệu | Zīxùn | 资讯 |
38 | Thiết lập, cài đặt | Ānpái | 安排 |
39 | Thiết kế phần mềm | Ruǎnjiàn shèjì | 软件设计 |
40 | Thiết kế phần cứng | Yìngjiàn shèjì | 硬件设计 |
41 | Thiết bị ngoại vi | Wàiwéi shèbèi | 外围设备 |
42 | Thiết bị lưu trữ | Cúnchú shèbèi | 存储设备 |
43 | Thiết bị giám sát | Jiāncè qì | 监测器 |
44 | Thiết bị đếm giờ | Jìshí qì | 计时器 |
45 | Thiết bị đầu cuối | Zhōngduān | 终端 |
46 | Thẻ từ | Cíkǎ | 磁卡 |
47 | Thẻ nhớ | Cúnchú kǎ, shǎncún kǎ | 存储卡、闪存卡 |
48 | Thao tác từng bước | Àn bù cāozuò | 按步操作 |
49 | Thao tác máy | Jìsuànjī cāozuò | 计算机操作 |
50 | Thao tác bằng tay, thao tác thủ công | Réngōng cāozuò | 人工操作 |
51 | Thanh ghi | Jìcúnqì | 寄存器 |
52 | Tên miền | Yùmíng | 域名 |
53 | Tập tin | Wénjiàn | 文件 |
54 | Tải xuống (download) | Xiàzài | 下载 |
55 | Tai nghe, headphone | Ěrjī | 耳机 |
56 | Tải lên (trên mạng) (upload) | Shàngzài | 上载 |
57 | Sự mô phỏng người | Rén de mónǐ | 人的模拟 |
58 | Sự chọn bìa đục lỗ | Kǎpiàn fēnlèi | 卡片分类 |
59 | Số liệu, dữ liệu | Shùjù | 数据 |
60 | Siêu máy tính | Chāojí jìsuànjī | 超级计算机 |
61 | Siêu liên kết (hyperlink) | Chāo liànjiē | 超链接 |
62 | Sách điện tử | Diànzǐ túshū | 电子图书 |
63 | Phòng tán ngẫu trên mạng, phòng chat | Liáotiān shì | 聊天室 |
64 | Phím chức năng | Gōngnéng jiàn | 功能键 |
65 | Phích cắm máy tính | Jìsuànjī chātóu | 计算机插头 |
66 | Phần sụn, vi chương trình | Gùjiàn | 固件 |
67 | Phần mềm | Ruǎnjiàn | 软件 |
68 | Phản hồi thông tin | Xìnxī fǎnkuì | 信息反馈 |
69 | Phần cứng | Yìngjiàn | 硬件 |
70 | ổ USB flash, ổ chớp USB | Shǎn pán, shǎncún pán | 闪盘、闪存盘 |
71 | ổ đĩa mềm | Ruǎncípán qūdòngqì, ruǎnqū | 软磁盘驱动器、软驱 |
72 | ổ đĩa cứng | Yìngcípán qūdòngqì | 硬磁盘驱动器 |
73 | ổ đĩa CD | Guāngqū | 光驱 |
74 | ổ cứng di động, ổ cứng cắm ngoài | Yídòng yìngpán | 移动硬盘 |
75 | ổ cắm máy tính | Jìsuànjī chākǒu | 计算机插口 |
76 | Nút bấm | Ànniǔ | 按钮 |
77 | Nhập thông tin | Shūrù xìnxī | 输入信息 |
78 | Nhập liệu | Shūrù | 输入 |
79 | Nhãn, ký hiệu, đánh dấu | Biāohào | 标号 |
80 | Nguồn điện | Diànyuán | 电源 |
81 | Người làm công tác máy tính | Jìsuànjī gōngzuò zhě | 计算机工作者 |
82 | Ngôn ngữ thuật toán | Suànfǎ yǔyán | 算法语言 |
83 | Ngôn ngữ thông minh nhân tạo | Réngōng zhìnéng yǔyán | 人工智能语言 |
84 | Ngôn ngữ nhân tạo | Réngōng yǔyán | 人工语言 |
85 | Ngôn ngữ máy tính | Jìsuànjī yǔyán | 计算机语言 |
86 | Ngôn ngữ FORTRAN | Gōngshì fānyì chéngxù yǔyán | 公式翻译程序语言 |
87 | Megabyte | Zhào | 兆 |
88 | Máy vi tính | Wéixíng jìsuànjī | 微型计算机 |
89 | Máy tính xách tay (laptop) | Bǐjìběn diànnǎo | 笔记本电脑 |
90 | Máy tính tương tự, máy tính analog | Mónǐ jìsuànjī | 模拟计算机 |
91 | Máy tính sử lý số liệu tự động | Diànzǐ shùjù chǔlǐ jī | 电子数据处理机 |
92 | Máy tính số | Shùzì jìsuànjī | 数字计算机 |
93 | Máy tính sinh học, máy tính bionic | Fǎngshēng jìsuànjī | 仿生计算机 |
94 | Máy tính quang học | Guāngxué jìsuànjī | 光学计算机 |
95 | Máy tính gia đình | Jiāyòng jìsuànjī | 家用计算机 |
96 | Máy tính đục lỗ | Chuānkǒng jìsuànjī | 穿孔计算机 |
97 | Máy tính điện tử | Diànzǐ jìsuànjī | 电子计算机 |
98 | Máy tính để bàn (desktop) | Táishì diànnǎo | 台式电脑 |
99 | Máy tính đầu cuối | Zhōngduān jìsuànjī | 终端计算机 |
100 | Máy tính cỡ trung bình | Zhōngxíng jìsuànjī | 中型计算机 |
101 | Máy tính cỡ lớn, siêu máy tính | Jùxíng jìsuànjī | 巨型计算机 |
102 | Máy tính chủ | Zhǔjī jìsuànjī | 主机计算机 |
103 | Máy tính cầm tay (Palmtop) | Zhǎngshàng diànnǎo | 掌上电脑 |
104 | Máy tính cá nhân (PC) | Gèrén diànnǎo | 个人电脑 |
105 | Máy tính bảng (Tablet PC) | Píngbǎn diànnǎo | 平板电脑 |
106 | Máy server, máy tính phục vụ | Fúwùqì | 服务器 |
107 | Máy in phun | Pēng mò dǎyìnjī | 喷墨打印机 |
108 | Máy in laser | Jīguāng dǎyìnjī, jī dǎ | 激光打印机、激打 |
109 | Máy in | Dǎyìnjī | 打印机 |
110 | Máy ghi số liệu | Shùjù jìlù qì | 数据记录器 |
111 | Máy đục lỗ chữ cái | Zìmǔ chuānkǒng jī | 字母穿孔机 |
112 | Máy đọc phiếu đục lỗ | Dǎkǎ jī | 打卡机 |
113 | Máy đếm, bộ đếm | Jìshùqì | 计数器 |
114 | Máy đánh chữ điều hành | Jiànpán dǎzìjī | 键盘打字机 |
115 | Máy chủ | Zhǔjī | 主机 |
116 | Mẫu nền màn hình | Qiángzhǐ | 墙纸 |
117 | Mạng toàn cục, mạng diện rộng, WAN | Guǎngyùwǎng | 广域网 |
118 | Mạng máy tính | Jìsuànjī wǎngluò | 计算机网络 |
119 | Mạng internet | Yīntèwǎng | 因特网 |
120 | Mạng đô thị, MAN | Chéng yù wǎng | 城域网 |
121 | Mạng cục bộ, mạng LAN | Júyùwǎng | 局域网 |
122 | Màn hình tinh thể lỏng | Yèjīng xiǎnshìqì | 液晶显示器 |
123 | Màn hình desktop | Zhuōmiàn | 桌面 |
124 | Màn hình | Xiǎnshìqì | 显示器 |
125 | Mã, mật mã | Dàimǎ | 代码 |
126 | Mã quốc gia | Guójiā dàimǎ | 国家代码 |
127 | Mã hóa thông tin | Xìnxī biānmǎ | 信息编码 |
128 | Mã địa chỉ | Dìzhǐ dàimǎ | 地址代码 |
129 | Mã chỉ dẫn ký hiệu vạn năng cho người mới bắt đầu, ngôn ngữ BASIC | Chū xuézhě tōngyòng fúhào zhǐlìng mǎ | 初学者通用符号指令码 |
130 | Mã card, mã bìa đục lỗ | Kǎpiàn dàimǎ | 卡片代码 |
131 | Mã BIG 5, đại ngũ mã | Dà wǔ mǎ | 大五码 |
132 | Lưu giữ thông tin | Xìnxī cúnchú | 信息存储 |
133 | Lượng thông tin | Xìnxī liàng | 信息量 |
134 | Loa | Yángshēngqì, lǎbā | 扬声器、喇叭 |
135 | Lệnh | Zhǐlìng | 指令 |
136 | Lên mạng | Shàngwǎng | 上网 |
137 | Lập trình | Chéngxù shèjì | 程序设计 |
138 | Ký tự | Zìfú | 字符 |
139 | Ký hiệu phần trăm | Bǎifēnbǐ fúhào | 百分比符号 |
140 | Kiến thức máy tính | Jìsuànjī zhīshì | 计算机知识 |
141 | Khối, đơn vị | Dānyuán | 单元 |
142 | Khoa học máy tính | Jìsuànjī kēxué | 计算机科学 |
143 | Khe cắm USB | Tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn duānkǒu | 通用串行总线端口 |
144 | Kết xuất | Zhuǎn zhù, zhuǎn cún | 转贮、转存 |
145 | Kênh | Tōngdào | 通道 |
146 | Hợp ngữ | Huìbiān yǔyán | 汇编语言 |
147 | Hợp dịch | Huìbiān | 汇编 |
148 | Hội nghị qua mạng | Wǎngluò huìyì | 网络会议 |
149 | Hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân (PDA) | Gèrén shùzì zhùlǐ | 个人数字助理 |
150 | Hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa (máy vô tuyến) | Nèibù tōnghuà xìtǒng (duìjiǎngjī) | 内部通话系统(对讲机) |
151 | Hệ thống thông tin | Xìnxī xìtǒng | 信息系统 |
152 | Hệ thống nguồn điện | Diànyuán xìtǒng | 电源系统 |
153 | Hệ thống người – máy | Rén jī xìtǒng | 人机系统 |
154 | Hệ điều hành Windows | Shìchuāng cāozuò xìtǒng h | 视窗操作系统h |
155 | Hệ điều hành | Cāozuò xìtǒng | 操作系统 |
156 | Gǔgē | 谷歌 | |
157 | Gỡ rối, hiệu chỉnh lỗi | Tiáoshì | 调试 |
158 | Gõ phím, nhấn phím | Ànjiàn | 按键 |
159 | G-mail | Gǔgē yóuxiāng | 谷歌邮箱 |
160 | Giao diện người dùng | Yònghù jièmiàn | 用户界面 |
161 | Giám sát | Jiāndū | 监督 |
162 | Ghi chép số liệu | Shùjù dēnglù | 数据登录 |
163 | DVD-ROM | Gāo mìdù zhǐ dú guāngpán | 高密度只读光盘 |
164 | Dung lượng thanh ghi | Jìcúnqì róngliàng | 寄存器容量 |
165 | Dung lượng bộ nhớ | Cúnchú liàng | 存储量 |
166 | Điện thoại internet | Wǎngluò diànhuà | 网络电话 |
167 | Đĩa VCD, đĩa hình | Shìpín yāsuō guāngpán | 视频压缩光盘 |
168 | Đĩa từ | Cípán | 磁盘 |
169 | Đĩa mềm | Ruǎncípán, ruǎnpán | 软磁盘、软盘 |
170 | Đĩa DVD | Shùzì shìpán, shùzì | 数字视盘、数字 |
171 | Đĩa cứng | Yìngcípán, yìngpán | 硬磁盘、硬盘 |
172 | Địa chỉ mạng | Wǎngzhǐ | 网址 |
173 | Địa chỉ | Dìzhǐ | 地址 |
174 | Đĩa CD-RW | Kě chóng xiě guāngpán | 可重写光盘 |
175 | Đĩa CD-R | Kě lù guāngpán | 可录光盘 |
176 | Đĩa CD, đĩa compact | Guāngpán, guāngdié | 光盘、光碟 |
177 | Đầu đọc thẻ nhớ | Dú kǎ qì | 读卡器 |
178 | Đầu cắm USB | Tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn jiēkǒu | 通用串行总线接口 |
179 | Dân nghiện máy tính | Jìsuànjī mí | 计算机迷 |
180 | Đa phương tiện | Duōméitǐ | 多媒体 |
181 | Công tắc nguồn | Diànyuán kāiguān | 电源开关 |
182 | Công năng, chức năng | Gōngnéng | 功能 |
183 | Con chuột | Shǔbiāo | 鼠标 |
184 | Cơ sở dữ liệu, ngân hàng dữ liệu | Shùjùkù | 数据库 |
185 | Chuyên gia máy tính | Jìsuànjī zhuānjiā | 计算机专家 |
186 | Chương trình xuất, chương trình ra | Shūchū chéngxù | 输出程序 |
187 | Chương trình tự khởi động | Yǐndǎo chéngxù | 引导程序 |
188 | Chương trình phần mềm | Ruǎnjiàn chéngxù | 软件程序 |
189 | Chương trình nhập | Shūrù chéngxù | 输入程序 |
190 | Chương trình kiểm soát, chương trình giám sát | Jiāndū chéngxù | 监督程序 |
191 | Chương trình dịch hợp ngữ, chương trình hợp dịch | Huìbiān chéngxù | 汇编程序 |
192 | Chương trình con, chương trình được gọi | Zǐ chéngxù | 子程序 |
193 | Chương trình chính, chương trình điều khiển | Zhǔ chéngxù | 主程序 |
194 | Chương trình | Chéngxù | 程序 |
195 | Chữ ký điện tử | Diànzǐ qiānmíng | 电子签名 |
196 | Chỉ dẫn vận hành | Cāozuò shuōmíng | 操作说明 |
197 | CD-ROM | Zhǐ dú guāngpán | 只读光盘 |
198 | Card, thẻ | Kǎpiàn | 卡片 |
199 | Card mạng | Wǎngkǎ | 网卡 |
200 | Card màn hình | Shìpín kǎ | 视频卡 |
201 | Card âm thanh | Shēngkǎ | 声卡 |
202 | Cáp điện máy tính | Jìsuànjī diànlǎn | 计算机电缆 |
203 | Bức tường lửa | Fánghuǒqiáng | 防火墙 |
204 | Bộ xử lý văn bản | Wénzì xìnxī chǔlǐ jī | 文字信息处理机 |
205 | Bộ xử lí trung tâm(CPU) | Zhōngyāng chǔlǐ qì | 中央处理器 |
206 | Bộ vi xử lý | Wéi chǔlǐ jī | 微处理机 |
207 | Bố trí, dàn trang ( layout) | Bǎnmiàn biānpái | 版面编排 |
208 | Bộ nhớ đĩa từ | Cípán cúnchú zhuāngzhì | 磁盘存储装置 |
209 | Bộ nhớ chớp, bộ nhớ cực nhanh ( flash memory) | Shǎncún | 闪存 |
210 | Bộ nhớ | Cúnchúqì | 存储器 |
211 | Bộ nguồn liên tục (UPS) | Bù jiànduàn diànyuán | 不间断电源 |
212 | Bộ dữ liệu, tập (hợp) dữ liệu | Shùjù jí | 数据集 |
213 | Bộ điều khiển | Kòngzhì qì | 控制器 |
214 | Bộ chỉ thị hoạt động | Cāozuò zhǐshì qì | 操作指示器 |
215 | Bộ chỉ báo lỗi | Wùchā zhǐshì qì | 误差指示器 |
216 | Biến đổi thông tin | Xìnxī biànhuàn | 信息变换 |
217 | Biến đổi mã, chuyển đổi mã | Dàimǎ zhuǎnhuàn | 代码转换 |
218 | Bảng thông (bandwidth) | Dàikuān | 带宽 |
219 | Bảng dữ liệu | Shùjù biǎo | 数据表 |
220 | Bàn phím mềm | Ruǎn jiànpán | 软键盘 |
221 | Bàn phím điều khiển, bàn giao tiếp người-máy | Kòngzhì tái | 控制台 |
222 | Bàn phím | Jiànpán | 键盘 |
223 | Bàn phím | Ruǎn jiàn | 软键 |
224 | An toàn dữ liệu | Shùjù ānquán | 数据安全 |
225 | An ninh mạng | Wǎngluò ānquán | 网络安全 |
0 Comments