Từ vựng Tiếng Trung về Mỹ phẩm
Mỹ phẩm tiếng Trung là gì? Sửa rửa mặt, sữa dưỡng thể, phấn mắt, phấn phủ,… các từ vựng tiếng Trung về mỹ phẩm nói thế nào trong tiếng Trung? Bài học hôm nay các bạn hãy cùng Yêu tiếng Trung học về chủ đề này nhé!
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Sản phẩm làm sạch thông dụng | 日化清洁母婴 | Rì huà qīngjié mǔ yīng |
2 | Bột giặt | 洗衣粉 | Xǐyī fěn |
3 | Xà phòng giặt | 洗衣皂 | Xǐyī zào |
4 | Xà phỏng lỏng | 洗衣液 | Xǐyī yè |
5 | Nước xả | 衣物柔软剂 | Yīwù róuruǎn jì |
6 | Nước rửa tay | 洗手液 | Xǐshǒu yè |
7 | Xà phòng thơm | 香皂 | Xiāngzào |
8 | Dầu xả | 护发素 | Hù fā sù |
9 | Dầu gội đầu | 洗发水 | Xǐ fǎ shuǐ |
10 | Sữa tắm | 沐浴液 | Mùyù yè |
11 | Nước hoa | 花露水 | Huālùshuǐ |
12 | Kem đánh răng | 牙膏 | Yágāo |
13 | Nước súc miệng | 漱口水 | Shù kǒushuǐ |
14 | Thuốc xịt thơm miệng | 口腔清新剂 | Kǒuqiāng qīngxīn jì |
15 | Nước hoa xịt phòng | 空气芳香剂 | Kōngqì fāngxiāng jì |
16 | Bản hốt | 拖把 | Tuōbǎ |
17 | Túi đựng rác | 垃圾袋 | Lèsè dài |
18 | Phất bụi | 除尘掸 | Chúchén dǎn |
19 | Chổi quét | 扫把 | Sàobǎ |
20 | Bàn chải giặt | 洗衣刷 | Xǐyī shuā |
21 | Chổi cọ chai lọ | 瓶刷 | Píng shuā |
22 | Giẻ nồi | 锅刷 | Guō shuā |
23 | Thùng vắt | 拖布桶 | Tuōbù tǒng |
24 | Cọ nhà vệ sinh | 马桶刷 | Mǎtǒng shuā |
25 | Búi ghẻ sắt | 钢丝球 | Gāngsī qiú |
26 | Găng tay dùng một lần | 一次性手套 | Yīcì xìng shǒutào |
27 | Bao tay áo | 袖套 | Xiù tào |
28 | Tạp dề | 围裙 | Wéiqún |
29 | Khăn lau bát, khăn lau các loại | 百洁布、洗碗巾 | Bǎi jié bù, xǐ wǎn jīn |
30 | Đồ thu gom, phơi phóng | 收纳洗晒 | Shōunà xǐ shài |
31 | Túi đựng đồ | 收纳袋 | Shōunà dài |
32 | Túi nén đồ | 压缩袋 | Yāsuō dài |
33 | Hộp đựng đồ | 收纳盒 | Shōunà hé |
34 | Thùng đựng đồ | 收纳箱 | Shōunà xiāng |
35 | Túi mua đồ gia dụng | 家用购物袋 | Jiāyòng gòuwù dài |
36 | Giỏ mua sẵm | 购物篮 | Gòuwù lán |
37 | Hộp đựng khăn giấy | 纸巾盒 | Zhǐjīn hé |
38 | Túi đựng giấy vệ sinh | 卫生棉包 | Wèishēng mián bāo |
39 | Giá phơi | 晾晒架 | Liàngshài jià |
40 | Móc phơi | 挂钩 | Guàgōu |
41 | Móc áo nhựa | 塑料衣架 | Sùliào yījià |
42 | Móc áo nhung ép | 植绒衣架 | Zhí róng yījià |
43 | Móc áo kim loại | 金属衣架 | Jīnshǔ yījià |
44 | Đồ vệ sinh | 卫浴洗漱 | Wèiyù xǐshù |
45 | Máy cạo râu, dao cạo râu | 剃须刀、除毛器 | Tì xū dāo, chú máo qì |
46 | Mũ tắm | 浴帽 | Yù mào |
47 | Màn phòng tắm | 浴帘 | Yù lián |
48 | Bông tắm | 沐浴球 | Mùyù qiú |
49 | Lấy giáy tai | 耳勺 | Ěr sháo |
50 | Bàn chải đánh răng | 牙刷 | Yáshuā |
51 | Tăm xỉa răng, dây xỉa răng | 牙签、牙线 | Yáqiān, yá xiàn |
52 | Giá đựng bàn chải | 牙刷架 | Yáshuā jià |
53 | Đá matxa chân | 磨脚石 | Mó jiǎo shí |
54 | Hộp đựng xà phòng | 肥皂盒 | Féizào hé |
55 | Giá treo giấy vệ sinh | 手纸架 | Shǒuzhǐ jià |
56 | Vòng, thanh, giá treo khăn | 毛巾架、杆、环 | Máojīn jià, gān, huán |
57 | Đồ phòng tắm theo bộ | 卫浴套件 | Wèiyù tàojiàn |
58 | Tã lót | 尿片、尿垫 | Niào piàn, niào diàn |
59 | Đồ nôi em bé | 婴幼儿床上用品 | Yīng yòu’ér chuángshàng yòngpǐn |
60 | Sữa tắm cho trẻ sơ sinh | 婴幼儿卫浴清洁 | Yīng yòu’ér wèiyù qīngjié |
61 | Nôi | 婴儿床 | Yīng’ér chuáng |
62 | Yếm sơ sinh | 围嘴围兜 | Wéi zuǐ wéi dōu |
63 | Núm vú cao su | 奶嘴 | Nǎizuǐ |
64 | Bình sữa | 奶瓶 | Nǎipíng |
65 | Địu em bé | 婴儿抱带 | Yīng’ér bào dài |
66 | Sữa bột | 奶粉 | Nǎifěn |
67 | Quần bỉm | 纸尿裤 | Zhǐniàokù |
68 | Túi ngủ cho bé | 婴儿睡袋 | Yīng’ér shuìdài |
69 | Giấy sinh hoạt | 生活用纸 | Shēnghuó yòng zhǐ |
70 | Giấy ăn | 餐巾纸 | Cānjīnzhǐ |
71 | Giấy lau tay | 手帕纸 | Shǒupà zhǐ |
72 | Khăn giấy | 面纸 | Miàn zhǐ |
73 | Giấy ướt | 湿巾 | Shī jīn |
74 | Khăn giấy rút | 抽纸 | Chōu zhǐ |
75 | Giấy cuộn | 卷筒纸 | Juǎn tǒng zhǐ |
76 | Giấy vệ sinh | 卫生巾 | Wèishēng jīn |
77 | Kem chống nắng | 防晒霜 | Fángshài shuāng |
78 | Kem dưỡng da | 雪花膏,美容洁肤膏 | Xuěhuāgāo, měiróng jié fū gāo |
79 | Kem dưỡng da ban đêm | 晚霜 | Wǎnshuāng |
80 | Kem dưỡng da ban ngày | 日霜 | Rì shuāng |
81 | Kem giữ ẩm | 保湿霜 | Bǎoshī shuāng |
82 | Kem săn chắc da | 纤容霜 | Xiān róng shuāng |
83 | Kem trắng da | 美白霜 | Měibái shuāng |
84 | Mặt nạ đắp mặt | 面膜 | Miànmó |
85 | Kem dưỡng da tay | 护手黄 | Hù shǒu huáng |
86 | Sữa dưỡng thể | 润肤霜 | Rùn fū shuāng |
87 | Sữa rửa mặt | 洗面奶 | Xǐmiàn nǎi |
88 | Sữa tắm | 沐浴露 | Mùyù lù |
89 | Sữa tẩy trang | 卸妆乳 | Xièzhuāng rǔ |
90 | Sản phẩm làm đẹp | 化妆品 | Huàzhuāngpǐn |
91 | Chì kẻ lông mày | 每笔 | Měi bǐ |
92 | Chì kẻ mắt | 眼线笔 | Yǎnxiàn bǐ |
93 | Hộp phấn | 香粉盒 | Xiāng fěn hé |
94 | Kem che khuyết điểm | 遮瑕霜 | Zhēxiá shuāng |
95 | Kem nền | 粉底霜 | Fěndǐ shuāng |
96 | Kem thoa mí mắt | 眼睑膏 | Yǎnjiǎn gāo |
97 | Phấn mắt | 眼影 | Yǎnyǐng |
98 | Phấn phủ | 粉饼 | Fěnbǐng |
99 | Bông phấn | 粉扑儿 | Fěnpū er |
100 | Bông tẩy trang | 化装棉 | Huàzhuāng mián |
101 | Bấm mi | 睫毛刷 | Jiémáo shuā |
0 Comments