Từ vựng Tiếng Trung về Nhà bếp
Nhà bếp tiếng Trung là gì? Các từ vựng tiếng Trung về nhà bếp như bếp ga, bồn rửa, chảo rán, bát đũa,… nói như thế nào? Bài viết dưới đây là tổng hợp các từ vựng chủ đề này, cùng Yêu tiếng Trung ghi chép lại ngay bạn nhé!
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ấm điện, phích điện | 电水壶 | diàn shuǐhú |
2 | Ấm đun nước | 煮水壶 | zhǔ shuǐhú |
3 | Ấm trà | 茶壶 | cháhú |
4 | Bao gạo | 米袋 | mǐdài |
5 | Bát ăn cơm, chén | 饭碗 | fànwǎn |
6 | Bát uống trà | 茶碗 | cháwǎn |
7 | Bật lửa, hộp quẹt | 打火机 | dǎhuǒjī |
8 | Bật lửa gas, hộp quẹt ga | 气体打火机 | qìtǐ dǎhuǒjī |
9 | Bếp điện | 电炉 | diànlú |
10 | Bếp ga | 煤气灶 | méiqì zào |
11 | Bình café | 咖啡壶 | kāfēi hú |
12 | Bình chữa cháy | 灭火器 | mièhuǒqì |
13 | Bình đựng trà | 茶瓶 | chápíng |
14 | Bình giữ nhiệt, bình sưởi (dụng cụ đựng nước nóng cho vào trong người hoặc trong chăn để sưởi ấm) | 汤壶 | tāng hú |
15 | Bình lọc bằng thủy tinh | 玻璃滤壶 | bōlí lǜ hú |
16 | Bình nước miệng loe | 大口水壶 | dàkǒu shuǐhú |
17 | Bình pha café | 滴流咖啡壶 | dī liú kāfēi hú |
18 | Bình trà gốm | 紫砂茶壶 | zǐshā cháhú |
19 | Bình trà sứ | 瓷茶壶 | cí cháhú |
20 | Bộ đồ ăn bằng inox | 不锈钢餐具 | bùxiùgāng cānjù |
21 | Bộ đồ gia vị | 调味品全套 | tiáowèi pǐn quántào |
22 | Bộ đồ pha café | 咖啡具 | kāfēi jù |
23 | Bộ đồ uống café bằng sứ | 全套陶瓷咖啡具 | quántào táocí kāfēi jù |
24 | Bồn rửa (chậu rửa) nhà bếp | 厨房洗涤槽 | chúfáng xǐdí cáo |
25 | Bùn than | 煤泥 | méi ní |
26 | Cái cân | 秤 | chèng |
27 | Cái mở nắp hộp | 开罐器 | kāi guàn qì |
28 | Cái mở nút chai | 开瓶器 | kāi píng qì |
29 | Cái phễu | 漏斗 | lòudǒu |
30 | Cái sàng, cái rây | 筛子 | shāizi |
31 | Cái thớt | 案板, 砧板 | ànbǎn, zhēnbǎn |
32 | Cân điện tử | 电子秤 | diànzǐ chèng |
33 | Cân đòn | 杆秤 | gǎnchèng |
34 | Cân lò xo | 弹簧秤 | tánhuángchèng |
35 | Chảo rán, chảo đáy bằng | 平底煎锅 | píngdǐ jiān guō |
36 | Chảo rán chống dính | 不粘底平底煎锅 | bù nián dǐ píngdǐ jiān guō |
37 | Chảo xào | 炒菜锅 | chǎocài guō |
38 | Chậu rửa bát | 洗碟盆 | xǐ dié pén |
39 | Cốc, ly | 杯子 | bēizi |
40 | Cốc (ly) thủy tinh | 玻璃杯 | bōlí bēi |
41 | Cốc café | 咖啡杯 | kāfēi bēi |
42 | Cốc có nắp | 有盖杯 | yǒu gài bēi |
43 | Cốc đựng súp | 汤杯 | tāng bēi |
44 | Cốc sứ, ly sứ | 搪瓷杯 | tángcí bēi |
45 | Cốc vại, ly uống rượu lớn | 大酒杯 | dà jiǔbēi |
46 | Cục than | 煤块 | méi kuài |
47 | Củi mồi | 引火柴 | yǐn huǒchái |
48 | Dao ăn | 餐刀 | cān dāo |
49 | Dao ăn món tráng miệng | 甜点刀 | tiándiǎn dāo |
50 | Dao bếp | 菜刀 | càidāo |
51 | Dao cắt bánh mỳ | 面包刀 | miànbāo dāo |
52 | Dao gọt vỏ | 削皮刀 | xiāo pí dāo |
53 | Dao mở đồ hộp | 开罐刀 | kāi guàn dāo |
54 | Dao thái thịt | 切肉刀 | qiē ròu dāo |
55 | Dao xếp | 折叠刀 | zhédié dāo |
56 | Diêm | 火柴 | huǒchái |
57 | Dụng cụ kẹp quả hạch | 坚果轧碎器 | jiānguǒ zhá suì qì |
58 | Dụng cụ mài dao | 磨刀器 | mó dāo qì |
59 | Dụng cụ nhà bếp | 厨房用具 | chúfáng yòngjù |
60 | Dụng cụ thái miếng, máy thái mỏng | 切片器 | qiēpiàn qì |
61 | Dụng cụ uống trà, bộ đồ trà | 茶具 | chájù |
62 | Đá mài dao | 磨刀石 | mó dāo shí |
63 | Đĩa | 碟子 | diézi |
64 | Đĩa gia vị | 调味盘, 作料盘 | tiáowèi pán, zuóliào pán |
65 | Đĩa giấy | 纸盆 | zhǐ pén |
66 | Đĩa lót | 托碟 | tuō dié |
67 | Đĩa lót tách trà (để cốc, tách) | 茶碟 | chá dié |
68 | Đĩa ngăn ô để món nguội | 冷盘分格碟 | lěngpán fēn gé dié |
69 | Đĩa nông, đĩa cạn | 大浅盘 | dà qiǎn pán |
70 | Đĩa salad | 色拉盘 | sèlā pán |
71 | Đồ dùng ăn cơm (dùng bữa), bộ đồ ăn | 餐具 | cānjù |
72 | Đồ đựng bơ | 黄油容器 | huángyóu róngqì |
73 | Đồ đựng thức ăn bằng sứ | 瓷餐具 | cí cānjù |
74 | Đồ uống trà bằn sứ | 瓷茶具 | cí chájù |
75 | Đũa | 筷子 | kuàizi |
76 | Đũa bạc | 银筷 | yín kuài |
77 | Đũa ngà | 象牙筷 | xiàngyá kuài |
78 | Đũa nhựa | 塑料筷 | sùliào kuài |
79 | Đũa son | 红木筷 | hóngmù kuài |
80 | Đũa tre | 竹筷 | zhú kuài |
81 | Gáo múc nước, gầu | 水瓢 | shuǐ piáo |
82 | Găng tay làm bếp, găng tay chống nóng | 生炉手套 | shēng lú shǒutào |
83 | Giá để đũa | 筷子架 | kuàizi jià |
84 | Giá để khăn ăn | 餐巾架 | cānjīn jià |
85 | Giá đựng đồ gia vị | 调味品架 | tiáowèi pǐn jià |
86 | Giẻ rửa bát, khăn rửa bát | 洗碟布, 洗碗布 | xǐ dié bù, xǐ wǎn bù |
87 | Hộp cơm | 饭盒 | fànhé |
88 | Hộp đựng trà | 茶叶盒 | cháyè hé |
89 | Kẹp gắp than | 火钳 | huǒqián |
90 | Khay, mâm | 盘子 | pánzi |
91 | Khay bánh mỳ | 面包盆 | miànbāo pén |
92 | Khay bầu dục | 椭圆盘 | tuǒyuán pán |
93 | Khay cán bột | 擀面板 | gǎn miànbǎn |
94 | Khay chân cao | 高脚果盘 | gāo jiǎo guǒpán |
95 | Khay đựng đá viên | 储冰块器 | chú bīng kuài qì |
96 | Khay giấy, đĩa giấy | 纸盘 | zhǐ pán |
97 | Khay tròn | 圆盘 | yuán pán |
98 | Khay vuông | 方盘 | fāng pán |
99 | Khăn ăn | 餐巾 | cān jīn |
100 | Khăn giấy | 纸巾 | zhǐ jīn |
101 | Khăn giấy ướt (dùng trong bữa ăn) | 湿餐巾纸 | shī cānjīnzhǐ |
102 | Khăn lau | 抹布 | mābù |
103 | Khăn trải bàn in hoa | 印花台布 | yìnhuā táibù |
104 | Khăn trải bàn viền ren | 花边台布 | huābiān táibù |
105 | Khí gas truyền theo đường ống | 管道煤气 | guǎndào méiqì |
106 | Khí hóa lỏng | 液化气 | yèhuà qì |
107 | Khuôn làm bánh | 饼模 | bǐng mó |
108 | Làn đựng bộ đồ ăn | 餐具篮 | cānjù lán |
109 | Làn đựng đồ ăn | 菜篮子 | càilánzi |
110 | Lò, bếp | 炉子 | lúzǐ |
111 | Lò nướng bánh mỳ | 烤面包机 | kǎo miànbāo jī |
112 | Lò vi ba | 微波炉 | wéibōlú |
113 | Lọ đựng đồ gia vị | 调味品瓶 | tiáowèi pǐn píng |
114 | Lọ nước xốt | 卤汁缸 | lǔ zhī gāng |
115 | Lồng bàn | 菜罩, 纱罩 | cài zhào, shāzhào |
116 | Lồng hấp | 蒸笼 | zhēnglóng |
117 | Ly bia | 啤酒杯 | píjiǔbēi |
118 | Ly chân cao | 高脚杯 | gāo jiǎo bēi |
119 | Ly cocktail | 鸡尾酒杯 | jīwěijiǔ bēi |
120 | Ly hột mít | 小酒杯 | xiǎo jiǔ bēi |
121 | Ly uống trà, tách trà | 茶杯 | chábēi |
122 | Máy bào đá | 刨冰机 | bàobīng jī |
123 | Máy đánh trứng | 打蛋器 | dǎ dàn qì |
124 | Máy ép | 压榨器 | yāzhà qì |
125 | Máy ép hoa quả | 榨果汁机 | zhà guǒzhī jī |
126 | Máy là mì dẹt | 制面器 | zhì miàn qì |
127 | Máy mồi lửa gas, súng mồi lửa bếp gas | 煤气点火器 | méiqì diǎnhuǒ qì |
128 | Máy nghiền, máy say sinh tố | 捣碎器 | dǎo suì qì |
129 | Máy nước nóng dùng ga | 煤气热水器 | méiqì rèshuǐqì |
130 | Máy quay thịt | 烤肉器 | kǎoròu qì |
131 | Máy rửa bát | 洗碗机 | xǐ wǎn jī |
132 | Máy trộn, máy khuấy | 搅拌器 | jiǎobàn qì |
133 | Máy trộn điện | 电动搅拌器 | diàndòng jiǎobàn qì |
134 | Máy xay thịt | 绞肉器 | jiǎo ròu qì |
135 | Máy xử lý rác | 垃圾处理机 | lèsè chǔlǐ jī |
136 | Mâm thức ăn | 餐盘 | cān pán |
137 | Mâm tre | 竹盘 | zhú pán |
138 | Một bộ đồ ăn | 一套餐具 | yī tào cānjù |
139 | Muôi cán dài | 长柄勺 | cháng bǐng sháo |
140 | Muôi múc nước | 水勺 | shuǐ sháo |
141 | Muôi súp | 汤勺 | tāng sháo |
142 | Muỗng, thìa | 匙 | shi |
143 | Muỗng lỗ, muỗng rãnh | 通眼匙 | tōng yǎn chí |
144 | Nắp xoong, vung | 锅盖 | guō gài |
145 | Nĩa | 餐叉 | cān chā |
146 | Nồi áp suất | 高压锅 | gāoyāguō |
147 | Nồi chưng, nồi hấp | 蒸锅 | zhēng guō |
148 | Nồi cơm điện | 电饭锅 | diàn fàn guō |
149 | Nồi đất | 砂锅 | shāguō |
150 | Nồi gang | 生铁锅 | shēngtiě guō |
151 | Nồi hai tầng | 双层锅 | shuāng céng guō |
152 | Nồi hầm | 炖锅 | dùn guō |
153 | Nồi lẩu | 暖锅 | nuǎn guō |
154 | Nồi nhôm | 铝锅 | lǚ guō |
155 | Nút phích | 热水瓶塞 | rèshuǐpíng sāi |
156 | Phễu lọc | 滤斗 | lǜ dǒu |
157 | Phích nước nóng | 热水瓶 | rèshuǐpíng |
158 | Quạt hút gió | 排风扇 | páifēngshàn |
159 | Tạp dề | 围裙 | wéiqún |
160 | Tăm | 牙签 | yáqiān |
161 | Tấm thoát nước | 滴水板 | dīshuǐ bǎn |
162 | Than bánh | 煤砖 | méi zhuān |
163 | Than nắm, than quả bàng | 煤球 | méiqiú |
164 | Than tổ ong | 蜂窝煤 | fēngwōméi |
165 | Thìa (muỗng) café | 咖啡匙 | kāfēi chí |
166 | Thìa (muỗng) múc trà | 茶勺 | chá sháo |
167 | Thìa canh | 调羹 | tiáogēng |
168 | Thìa súp | 汤匙 | tāngchí |
169 | Thố canh | 汤罐 | tāng guàn |
170 | Thố súp | 汤盆 | tāng pén |
171 | Thùng rác | 垃圾桶 | lèsè tǒng |
172 | Thuốc khử mùi hôi trong tủ lạnh | 冰箱除臭剂 | bīngxiāng chú chòu jì |
173 | Thuốc tẩy, nước tẩy rửa | 清洁剂 | qīngjié jì |
174 | Tô đựng canh | 汤碗 | tāng wǎn |
175 | Tủ bát đĩa, chạn | 碗橱, 碗碟柜, 餐具柜 | wǎn chú, wǎn dié guì, cānjù guì |
176 | Tủ đá | 冷冻柜 | lěngdòng guì |
177 | Tủ đựng gạo | 米柜 | mǐ guì |
178 | Tủ lạnh | 电冰箱 | diàn bīngxiāng |
179 | Túi nhựa | 塑料袋 | sùliào dài |
180 | Vại muối dưa | 泡菜罐子 | pàocài guànzi |
181 | Vò, chậu nước | 水缸 | shuǐ gāng |
182 | Xẻng cơm | 锅铲 | guō chǎn |
183 | Xẻng xúc than, xẻng xúc tro | 火铲 | huǒ chǎn |
184 | Xiên nướng thịt | 烤肉叉 | kǎoròu chā |
185 | Xoong nông | 平底锅 | píngdǐ guō |
186 | Xoong sâu đáy bằng | 生平底锅 | shēng píngdǐ guō |
187 | Xoong, nồi | 锅 | guō |
0 Comments