Từ vựng Tiếng Trung về Nơi Vui chơi Giải trí
Từ vựng tiếng Trung về nơi vui chơi giải trí là gì? Những từ vựng liên quan như dựng phim, diễn viên, đạo diễn, công chiếu,… tiếng Trung là gì? Bài viết dưới đây, Yêu tiếng Trung sẽ cùng bạn học về chủ đề này nhé!
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Át chủ bài, bài trùm | 王牌 | wángpái |
2 | Ba lô | 背包 | bèibāo |
3 | Bãi cắm trại (khu trại) | 露营园 | lùyíng yuán |
4 | Bãi cắm trại công cộng | 公共露营园 | gōnggòng lùyíng yuán |
5 | Bãi cắm trại Quốc gia | 国家露营园 | guójiā lùyíng yuán |
6 | Bãi cắm trại thu tiền | 营利性露营园 | yínglì xìng lùyíng yuán |
7 | Bài cầu (một trò chơi dùng cỗ bãi Tây khá phổ biến ở các Nước Âu Mỹ) | 桥牌 | qiáopái |
8 | Bài của người nộm trong bài cầu | 桥牌戏中的明手牌 | qiáopái xì zhōng de míng shǒu pái |
9 | Bài trùm nhỏ nhất | 最小的王牌 | zuìxiǎo de wángpái |
10 | Bãi tắm biển | 海滨浴场 | hǎibīn yùchǎng |
11 | Bàn billiard | 台球台 | táiqiú tái |
12 | Bàn cờ đam | 西洋跳棋棋盘 | xīyáng tiàoqí qípán |
13 | Bàn cờ đam Quốc tế | 国际跳棋棋盘 | guójì tiàoqí qípán |
14 | Bàn cờ tào cáo | 十五子淇棋盘 | shíwǔzǐqí qípán |
15 | Bàn cờ vua | 国际象棋棋盘 | guójì xiàngqí qípán |
16 | Bàn mạt chược | 麻将桌 | májiàng zhuō |
17 | Bắn bia | 打靶 | dǎbǎ |
18 | Bi chủ, bi cái (trong bida) | 主球 | zhǔ qiú |
19 | Bi đỏ (trong bida) | 红球 | hóng qiú |
20 | Bi trắng của đối thủ trong bida (spot ball) | 黑点白球 | hēi diǎn báiqiú |
21 | Bóng gỗ dùng trong trò chơi bóng gỗ trên cỏ | 草地滚木球戏中用的木球 | cǎodì gǔnmù qiú xì zhōng yòng de mù qiú |
22 | Bóng xoáy | 旋转球 | xuánzhuǎn qiú |
23 | Bóng xoáy ngang | 横向旋转球 | héngxiàng xuánzhuǎn qiú |
24 | Bơi thuyền | 划船 | huáchuán |
25 | Bữa ăn dã ngoại | 野餐 | yěcān |
26 | Bước (nhảy) | 舞步 | wǔbù |
27 | Cà kheo | 高跷 | gāoqiào |
28 | Cái bập bênh | 跷跷板 | qiāoqiāobǎn |
29 | Cắm trại | 露营 | lùyíng |
30 | Cắt bài, kinh bài | 切牌 | qiè pái |
31 | Câu lạc bộ vui chơi giải trí | 游乐宫 | yóulè gōng |
32 | Chia bài | 发牌 | fā pái |
33 | Chơi bài | 玩牌 | wán pái |
34 | Chơi bài cầu | 打桥牌 | dǎ qiáopái |
35 | Chơi bập bênh | 玩跷跷板 | wán qiāoqiāobǎn |
36 | Chơi mạt chược | 打麻将 | dǎ májiàng |
37 | Chơi một ván cờ | 下一盘棋 | xià yīpánqí |
38 | Chơi trò gieo xúc xắc (đổ xí ngầu) | 玩掷骰游戏 | wán zhí shǎi yóuxì |
39 | Chơi xích đu | 荡秋千 | dàng qiūqiān |
40 | Chong chóng (đồ chơi) | 玩具风车 | wánjù fēngchē |
41 | Chui, dập (bài); loại bỏ bài (thuật ngữ bài cầu – đưa ra cây bài không cùng chuỗi với chuỗi dẫn) | 垫牌 | diàn pái |
42 | Chuỗi một cây bài (trong bài cầu) | 单张 | dān zhāng |
43 | Chuỗi thử (chuỗi Rô và Chuồn trong cỗ bài cầu) | 低级花色 | dījí huāsè |
44 | Chuỗi trưởng (chuỗi Bích và chuỗi Cơ trong cỗ bài cầu) | 高级花色 | gāojí huāsè |
45 | Cở ca rô | 五子棋 | wǔzǐqí |
46 | Cờ đam | 跳棋 | tiàoqí |
47 | Cờ đam Quốc tế | 国际跳棋 | guójì tiàoqí |
48 | Cờ đam Tây Dương | 西洋跳棋 | xīyáng tiàoqí |
49 | Cờ đam Trung Quốc | 中国跳棋 | zhōngguó tiàoqí |
50 | Cờ tào cáo | 十五子棋 | shí wǔ zǐ qí |
51 | Cờ tướng Trung Quốc | 中国象棋 | zhōngguó xiàngqí |
52 | Cờ vua | 国际象棋 | guójì xiàngqí |
53 | Cú đánh bóng chìm (quần vợt) | 平击球 | píng jí qiú |
54 | Cú thọc bi vào lỗ (trong bida) | 撞球进袋的一击 | zhuàngqiú jìn dài de yī jī |
55 | Dạ xanh trải trên bàn billiard | 台球盘面绿呢 | táiqiú pánmiàn lǜ ne |
56 | Dẫn bài (trong bài cầu) | 率先出牌 | shuàixiān chū pái |
57 | Du thuyền | 游船, 游艇 | yóuchuán, yóutǐng |
58 | Dũng sỹ cưỡi ngựa đấu bò | 骑马斗牛士 | qímǎ dòuniú shì |
59 | Dũng sỹ đi bộ đấu bò | 徒步斗牛士 | túbù dòuniú shì |
60 | Đang chơi cờ | 在下棋 | zàixià qí |
61 | Đánh trúng hai bi liên tiếp (trong bida) | 双球连击 | shuāng qiú lián jí |
62 | Đấu bò | 斗牛 | dòuniú |
63 | Đi cà kheo | 踩高跷 | cǎi gāoqiào |
64 | Đi săn (săn bắn) | 打猎 | dǎliè |
65 | Điểm phạt trong bài cầu | 桥牌中的罚分 | qiáopái zhōng de fá fēn |
66 | Điểm trên xúc xắc | 骰子上的点 | shǎizi shàng de diǎn |
67 | Đu quay dây văng | 旋转飞椅 | xuánzhuǎn fēi yǐ |
68 | Đu quay hình thuyển | 船形秋千 | chuánxíng qiūqiān |
69 | Đu quay ngựa gỗ | 旋转木马 | xuánzhuǎn mùmǎ |
70 | Đưa bài trùm (trong bài cầu) | 出将牌 | chū jiàng pái |
71 | Đường băng chơi bowling | 保龄球戏球道 | bǎolíngqiú xì qiúdào |
72 | Đường xe lửa nhỏ chạy qua mô hình phông cảnh ở hội chợ | 观景小铁路 | guān jǐng xiǎo tiělù |
73 | Gậy chơi bida, cây cơ bida | 台球的球杆 | táiqiú de qiú gǎn |
74 | Giá để cơ bida | 球杆架 | qiú gǎn jià |
75 | Gương lồi | 凸镜 | tú jìng |
76 | Gương lõm | 凹镜 | āo jìng |
77 | Hình thức bài cầu hiệp | 盘式桥牌 | pán shì qiáopái |
78 | Hộp chia bài | 发牌盒 | fā pái hé |
79 | Khách sạn trên bãi biển | 海滨旅馆 | hǎibīn lǚguǎn |
80 | Khiêu vũ | 跳舞 | tiàowǔ |
81 | Ky trong trò chơi bowling | 保龄球中的球瓶 | bǎolíngqiú zhōng de qiú píng |
82 | Lá bài cao, lá bài danh dự (honor – chỉ các lá bài 10, J, Q, K, A trong bài cầu) | 大牌 | dàpái |
83 | Lá bài thấp (chỉ những lá bài từ 2 – 9) | 小牌 | xiǎo pái |
84 | Lều bạt | 帐篷 | zhàngpéng |
85 | Liên hoan được tổ chức trong công viên | 游园会 | yóuyuánhuì |
86 | Lửa trại | 篝火 | gōuhuǒ |
87 | Mạt chược | 麻将 | májiàng |
88 | Máy đánh bạc | 吃角子老虎 | chī jiǎozi lǎohǔ |
89 | Máy đo lực đẩy, lực kế | 测力机 | cè lì jī |
90 | Máy ghi điểm chơi billiard | 台球积分器 | táiqiú jīfēn qì |
91 | Máy tính giờ chơi billiard | 台球计时器 | táiqiú jìshí qì |
92 | Một bộ bài | 一副纸牌 | yī fù zhǐpái |
93 | Một bộ xúc xắc | 一副骰子 | yī fù shǎizi |
94 | Một quân bài trong mạt chược | 麻将中的一张牌 | májiàng zhōng de yī zhāng pái |
95 | Một ván bài thắng | 一盘胜局 | yī pán shèngjú |
96 | Một vòng bài trong bài cầu | 桥牌中的一墩牌 | qiáopái zhōng de yī dūn pái |
97 | Một vòng trong trò chơi mạt chược | 打麻将中的一圈 | dǎ májiàng zhōng de yī quān |
98 | Ngả bài | 摊牌 | tānpái |
99 | Người cầm cơ | 用球杆者 | yòng qiú gǎn zhě |
100 | Người cắm trại | 露营者 | lùyíng zhě |
101 | Người chơi bài được điểm kém nhất | 最低得分的牌手 | zuìdī défēn de pái shǒu |
102 | Người chơi billiard | 打台球者 | dǎ táiqiú zhě |
103 | Người chơi bowling | 玩保龄球戏的人 | wán bǎolíngqiú xì de rén |
104 | Người chơi cờ | 下棋者 | xià qí zhě |
105 | Người chơi mạt chược | 打麻将者 | dǎ májiàng zhě |
106 | Người ghi điểm trong cuộc chơi bida | 台球记分员 | táiqiú jìfēn yuán |
107 | Người khiêu vũ | 跳舞者 | tiàowǔ zhě |
108 | Người nộm (dummy – người cùng cặp với nhà cái trong bài cầu, chỉ tham gia dưới sự chỉ huy của nhà cái) | 桥牌戏中的明手 | qiáopái xì zhōng de míng shǒu |
109 | Người thắng cuộc | 赢家 | yíngjiā |
110 | Nhạc nhảy | 舞曲 | wǔqǔ |
111 | Nhảy dây | 跳绳 | tiàoshéng |
112 | Nơi giải trí | 游乐场 | yóulè chǎng |
113 | Nơi nghỉ mát ở bờ biển | 海滨度假胜地 | hǎibīn dùjià shèngdì |
114 | Nơi vui chơi giải trí | 娱乐场 | yúlè chǎng |
115 | Nơi vui chơi giải trí ngoài trời | 露天游乐场 | lùtiān yóulè chǎng |
116 | Ô che nắng | 大遮阳伞 | dà zhēyáng sǎn |
117 | Ô đen trên bàn cờ vua | 棋盘上的黑方格 | qípán shàng de hēi fāng gé |
118 | Ô trắng trên bàn cờ vua | 棋盘上的白方格 | qípán shàng de bái fāng gé |
119 | Phía bên trái của người chia bài | 发牌者的左手方 | fā pái zhě de zuǒshǒu fāng |
120 | Phòng bida | 台球房 | táiqiú fáng |
121 | Phòng chơi bài | 玩牌室 | wán pái shì |
122 | Phòng đánh cờ | 棋室 | qí shì |
123 | Phòng giải trí | 娱乐厅 | yúlè tīng |
124 | Phòng soi gương dị dạng, nhà cười | 哈哈镜室 | hāhājìng shì |
125 | Quân bài, lá bài | 纸牌 | zhǐpái |
126 | Quân bích, chất bích | 黑桃 | hēi táo |
127 | Quân cờ đam Quốc tế | 国际跳棋棋子 | guójì tiàoqí qízǐ |
128 | Quân cờ đam Tây Dương | 西洋跳棋棋子 | xīyáng tiào qí qízǐ |
129 | Quân cờ vua | 国际象棋棋子 | guójì xiàngqí qízǐ |
130 | Quân cơ, chất cơ | 红桃 | hóng táo |
131 | Quân đen (trong cờ vây) | 黑子 | hēizǐ |
132 | Quân nhép, chất nhép (chuồn) | 草花 | cǎohuā |
133 | Quân rô | 方块 | fāngkuài |
134 | Quân trắng (trong cờ vây) | 白子 | báizǐ |
135 | Ra nhảy (trong bài cầu) | 跳叫 | tiào jiào |
136 | Rao đè (rao giá cao hơn trong bài cầu) | 争叫 | zhēng jiào |
137 | Rao giá trong bài cầu | 桥牌戏中的叫牌 | qiáopái xì zhōng de jiào pái |
138 | Rạp xiếc thú ngoài trời | 露天马戏场 | lùtiān mǎxì chǎng |
139 | Sàn nhảy | 舞池 | wǔchí |
140 | Sân chơi bóng gỗ trên cỏ | 草地滚木球场 | cǎodì gǔnmù qiúchǎng |
141 | Sân chơi bowling | 保龄球场 | bǎolíngqiú chǎng |
142 | Sân đấu bò | 斗牛场 | dòuniú chǎng |
143 | Thả diều | 放风筝 | fàng fēngzhēng |
144 | Thả xúc xắc, đổ xí ngầu | 掷骰子 | zhí shǎizi |
145 | Thùng phá (5 con bài cùng chất trong xì phé) | 同花 | tóng huā |
146 | Thùng phá sảnh (trong bài xì phé) | 同花顺子 | tónghuāshùn zi |
147 | Thùng phá sảnh lớn (trong bài xì phé) | 同花大顺 | tóng huā dà shùn |
148 | Toàn thắng lớn (trong bài cầu) | 桥牌戏中的大满贵 | qiáopái xì zhōng de dà mǎn guì |
149 | Toàn thắng nhỏ (trong bài cầu) | 桥牌戏中的小满贵 | qiáopái xì zhōng de xiǎomǎn guì |
150 | Trại | 营地 | yíngdì |
151 | Trang phục tắm biển | 海滨服装 | hǎibīn fúzhuāng |
152 | Trên tay toàn con bài thấp | 一手小牌 | yīshǒu xiǎo pái |
153 | Triển lãm động vật dị dạng | 畸形动物展览 | jīxíng dòngwù zhǎnlǎn |
154 | Trò biểu diễn phóng xe trên bức tường tử thần | 飞车走壁表演 | fēichē zǒu bì biǎoyǎn |
155 | Trò chơi bida | 台球戏 | táiqiú xì |
156 | Trò chơi bida pun | 彩色台球戏 | cǎisè táiqiú xì |
157 | Trò chơi bóng gỗ trên cỏ | 草地滚木球戏 | cǎodì gǔnmù qiú xì |
158 | Trò chơi bowling | 保龄球戏 | bǎolíngqiú xì |
159 | Trò chơi bowling 8 ky | 九柱戏 | jiǔ zhù xì |
160 | Trò chơi bowling 10 ky | 十柱戏 | shí zhù xì |
161 | Trò chơi đánh bài | 纸牌戏 | zhǐpái xì |
162 | Trò chơi domino | 多米诺骨牌戏 | duōmǐnuò gǔpái xì |
163 | Trò chơi gieo xúc xắc | 掷骰游戏 | zhí shǎi yóuxì |
164 | Trò chơi ném vòng | 掷环套桩游戏 | zhí huán tào zhuāng yóuxì |
165 | Trường bắn | 打靶场 | dǎbǎ chǎng |
166 | Trường đua ngựa | 马术表演场 | mǎshù biǎoyǎn chǎng |
167 | Túi đi biển | 海滨袋 | hǎibīn dài |
168 | Túi ngủ | 睡袋 | shuìdài |
169 | Vải chống ẩm trải trên nền đất | 铺地防潮布 | pū dì fángcháo bù |
170 | Vải lót đàn hồi ở 4 mặt trên bàn bida | 台球台四周的弹性衬里 | táiqiú tái sìzhōu de tánxìng chènlǐ |
171 | Viên bida | 台球 | táiqiú |
172 | Võ sĩ đấu bò | 斗牛士 | dòuniú shì |
173 | Vũ hội | 舞会 | wǔhuì |
174 | Vũ nữ | 舞女 | wǔnǚ |
175 | Vũ trường | 舞厅 | wǔtīng |
176 | Xáo bài, trang bài | 洗牌 | xǐ pái |
177 | Xe điện đụng (từ tính) | 碰碰车 | pèngpèngchē |
178 | Xích đu | 秋千 | qiūqiān |
0 Comments