Từ vựng Tiếng Trung về Phim ảnh
Từ vựng tiếng Trung về Phim ảnh là gì? Những từ vựng liên quan như dựng phim, diễn viên, đạo diễn, công chiếu,… tiếng Trung là gì? Bài viết dưới đây, Yêu tiếng Trung sẽ cùng bạn học về chủ đề này nhé!
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ảnh chụp cảnh trong phim | 电影剧照 | diànyǐng jùzhào |
2 | Bài hát chủ đề | 主题歌 | zhǔtí gē |
3 | Bắt đầu quay | 开始拍摄 | kāishǐ pāishè |
4 | Bình luận phim | 影评 | yǐngpíng |
5 | Bộ phim hoành tráng | 豪华巨片 | háohuá jù piàn |
6 | Bộ sưu tập phim | 影片集锦 | yǐngpiàn jíjǐn |
7 | Buổi chiếu ban đêm | 夜场 | yèchǎng |
8 | Buổi chiếu ban ngày | 日场 | rì chǎng |
9 | Buổi chiếu lúc nửa đêm | 午夜场 | wǔyè chǎng |
10 | Buổi chiếu sáng | 早场 | zǎo chǎng |
11 | Cách thức làm phim dùng ngôi sao điện ảnh để thu hút khán giả | 明星制 | míngxīng zhì |
12 | Cảnh bên ngoài, ngoại cảnh | 外景 | wàijǐng |
13 | Cảnh bên trong | 内景 | nèijǐng |
14 | Cảnh hồi tưởng | 闪回镜头 | shǎn huí jìngtóu |
15 | Cảnh quay cuối | 结束镜头 | jiéshù jìngtóu |
16 | Cảnh quay đặc tả | 特写镜头 | tèxiě jìngtóu |
17 | Cảnh quay hỗn hợp | 混合镜头 | hùnhé jìngtóu |
18 | Cảnh quay xa | 远景 | yuǎnjǐng |
19 | Cảnh quần chúng | 群众场面 | qúnzhòng chǎngmiàn |
20 | Cảnh trong phim | 电影布景 | diànyǐng bùjǐng |
21 | Cắt nhảy (cắt cảnh đột ngột) | 跳跃剪辑 | tiàoyuè jiǎnjí |
22 | Chỉ đạo mỹ thuật | 美术指导 | měishù zhǐdǎo |
23 | Chỉ huy dàn nhạc | 乐队指挥 | yuèduì zhǐhuī |
24 | Chiếu liền hai bộ phim | 两片连映 | liǎng piàn lián yìng |
25 | Chiếu sáng | 照明 | zhàomíng |
26 | Chiếu thử nội bộ | 内部预映 | nèibù yù yìng |
27 | Chủ nhiệm phim | 制片主任 | zhì piàn zhǔrèn |
28 | Chuyển thể từ tiểu thuyết thành phim | 把小说拍摄成电影 | bǎ xiǎoshuō pāishè chéng diànyǐng |
29 | Chương trình phim | 排片表 | páipiàn biǎo |
30 | Công chiếu | 公映 | gōngyìng |
31 | Công ty nghe nhìn | 音像公司 | yīnxiàng gōngsī |
32 | Cuộc triển lãm hồi tưởng (nhìn lại quá khứ sáng tác) | 回顾展 | huígù zhǎn |
33 | Dàn dựng và diễn tập | 排练 | páiliàn |
34 | Diễn thử | 试演 | shì yǎn |
35 | Diễn viên ăn khách | 叫座演员 | jiàozuò yǎnyuán |
36 | Diễn viên điện ảnh | 电影演员 | diànyǐng yǎnyuán |
37 | Diễn viên đóng thế, cascadeur | 特技演员 | tèjì yǎnyuán |
38 | Diễn viên tạm thời | 临时演员 | línshí yǎnyuán |
39 | Diễn xuất của tập thể ngôi sao | 明星荟萃的演出 | míngxīng huìcuì de yǎnchū |
40 | Dựng phim | 剪辑 | jiǎnjí |
41 | Đạo diễn | 导演 | dǎoyǎn |
42 | Đạo diễn phim tài liệu | 纪录片导演 | jìlùpiàn dǎoyǎn |
43 | Đề cử | 提名 | tímíng |
44 | Đóng thế | 替身 | tìshēn |
45 | Đóng vai chính | 主演 | zhǔyǎn |
46 | Đối thoại | 对话 | duìhuà |
47 | Đưa cảnh/ âm thanh vào | 淡入 | dànrù |
48 | Đưa vào cảnh tương lai (một thủ pháp điện ảnh) | 跳叙 | tiào xù |
49 | Đứng trước ống kính | 推进镜头 | tuījìn jìngtóu |
50 | Giá vé | 票价 | piào jià |
51 | Giải âm nhạc hay nhất | 最佳音乐奖 | zuì jiā yīnyuè jiǎng |
52 | Giải Bách Hoa, giải Trăm Hoa | 百花奖 | bǎihuā jiǎng |
53 | Giải biên kịch xuất sắc nhất | 最佳编剧奖 | zuì jiā biānjù jiǎng |
54 | Giải cao nhất dành cho đạo cụ | 最佳道具奖 | zuì jiā dàojù jiǎng |
55 | Giải chỉ đạo nghệ thuật xuất sắc nhất | 最佳艺术指导奖 | zuì jiā yìshù zhǐdǎo jiǎng |
56 | Giải Cổng Vàng (Golde Gate) | 金门奖 | jīn mén jiǎng |
57 | Giải dàn cảnh xuất sắc nhất | 最佳布景设计奖 | zuì jiā bùjǐng shèjì jiǎng |
58 | Giải danh dự | 荣誉奖 | róngyù jiǎng |
59 | Giải diễn xuất | 演出奖 | yǎnchū jiǎng |
60 | Giải dựng phim xuất sắc nhất | 最佳剪辑奖 | zuì jiā jiǎnjí jiǎng |
61 | Giải đạo diễn xuất sắc nhất | 最佳导演奖 | zuì jiā dǎoyǎn jiǎng |
62 | Giải đặc biệt | 特别奖 | tèbié jiǎng |
63 | Giải Gary Cooper (một giải thưởng của Lien Hoan Phim Cành Cọ Vàng) | 加莱古柏奖 | jiā lái gǔ bǎi jiǎng |
64 | Giải Gấu Vàng (Golden Bear) | 金雄奖 | jīn xióng jiǎng |
65 | Giải ghi âm hay nhất | 最佳录音奖 | zuì jiā lùyīn jiǎng |
66 | Giải hiệu quả âm thanh xuất sắc nhất | 最佳音像效果奖 | zuì jiā yīnxiàng xiàoguǒ jiǎng |
67 | Giải hóa trang xuất sắc nhất | 最佳化装奖 | zuì jiā huàzhuāng jiǎng |
68 | Giải Kim Kê | 金鸡奖 | jīn jī jiǎng |
69 | Giải Kim Mã | 金马奖 | jīnmǎ jiǎng |
70 | Giải kỹ xảo hay nhất | 最佳特技奖 | zuì jiā tèjì jiǎng |
71 | Giải lớn | 大奖 | dàjiǎng |
72 | Giải nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | 最佳男配主角奖 | zuì jiā nán pèi zhǔjiǎo jiǎng |
73 | Giải nam diễn viên xuất sắc nhất | 最佳男演员奖 | zuì jiā nán yǎnyuán jiǎng |
74 | Giải nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | 最佳女配角奖 | zuì jiā nǚ pèijiǎo jiǎng |
75 | Giải nữ diễn viên xuất sắc nhất | 最佳女演员奖 | zuì jiā nǚ yǎnyuán jiǎng |
76 | Giải phim hay nhất | 最佳影片奖 | zuì jiā yǐngpiàn jiǎng |
77 | Giải phim khoa giáo hay nhất | 最佳科技片奖 | zuì jiā kējì piàn jiǎng |
78 | Giải phim nước ngoài hay nhất | 最佳外国片奖 | zuì jiā wàiguó piàn jiǎng |
79 | Giải phim tài liệu hay nhất | 最佳纪录片奖 | zuì jiā jìlùpiàn jiǎng |
80 | Giải phim truyện hay nhất | 最佳故事片奖 | zuì jiā gùshìpiàn jiǎng |
81 | Giải phim ưu tú | 优秀影片奖 | yōuxiù yǐngpiàn jiǎng |
82 | Giải phối âm hay nhất | 最佳配音奖 | zuì jiā pèiyīn jiǎng |
83 | Giải quay phim xuất sắc nhất | 最佳摄影奖 | zuì jiā shèyǐng jiǎng |
84 | Giải Sư Tử Vàng | 金狮奖 | jīn shī jiǎng |
85 | Giải thiết kế trang phục đẹp nhất | 最佳服装设计奖 | zuì jiā fúzhuāng shèjì jiǎng |
86 | Giải tượng vàng Oscar | 奥斯卡金象奖 | àosīkǎ jīn xiàng jiǎng |
87 | Giám đốc | 经理 | jīnglǐ |
88 | Giới thiệu tóm tắt phim | 电影简介 | diànyǐng jiǎnjiè |
89 | Hình ảnh kỹ xảo | 特技画面 | tèjì huàmiàn |
90 | Khán giả điện ảnh | 电影观众 | diànyǐng guānzhòng |
91 | Khung hình tĩnh | 定格 | dìnggé |
92 | Kịch bản phân cảnh | 分镜头剧本 | fēnjìngtóu jùběn |
93 | Kịch bản phim | 电影剧本 | diànyǐng jùběn |
94 | Kỷ lục phòng vé | 票房纪录 | piàofáng jìlù |
95 | Kỹ thuật viên âm thanh | 音响师 | yīnxiǎng shī |
96 | Kỹ thuật viên ghi âm | 录音师 | lùyīn shī |
97 | Làm mờ dần cảnh/ âm thanh | 淡出 | dànchū |
98 | Làm phim | 电影摄制 | diànyǐng shèzhì |
99 | Làm phim, quay phim | 拍电影 | pāi diànyǐng |
100 | Lên màn ảnh | 上银幕 | shàng yínmù |
101 | Liên hoan phim | 电影节 | diànyǐng jié |
102 | Liên hoan phim Kim Mã | 金马奖影展 | jīn mǎ jiǎng yǐngzhǎn |
103 | Liên hoan phim Quốc tế Berlin | 柏林国际电影节 | bólín guójì diànyǐng jié |
104 | Liên hoan phim Quốc tế Cannes (Cành Cọ Vàng) | 戛纳国际电影节 | jiánà guójì diànyǐng jié |
105 | Liên hoan phim Quốc tế San Francisco | 旧金山国际电影节 | jiùjīnshān guójì diànyǐng jié |
106 | Liên hoan phim Quốc tế Thượng Hải | 上海国际电影节 | shànghǎi guójì diànyǐng jié |
107 | Liên hoan phim Quốc tế Tokyo | 东京国际电影节 | dōngjīng guójì diànyǐng jié |
108 | Liên hoan phim Quốc tế Venice | 威尼斯国际影展 | wēinísī guójì yǐngzhǎn |
109 | Loại (phim) PG (cha mẹ nên có hướng dãn cho con khi xem, dành cho trẻ 12 tuổi trở lên) | 辅导级 | fǔdǎo jí |
110 | Loại phim, hạng phim | 电影等级 | diànyǐng děngjí |
111 | Lời thuyết minh | 解说词 | jiěshuō cí |
112 | Lời thuyết minh (trong phim) | 画外音 | huàwàiyīn |
113 | Màn ảnh bạc | 银幕 | yínmù |
114 | Máy chiếu phim | 放映机 | fàngyìngjī |
115 | Máy quay phim | 电影摄影机 | diànyǐng shèyǐngjī |
116 | Minh tinh màn bạc, ngôi sao điện ảnh | 电影明星 | diànyǐngmíngxīng |
117 | Ngôi sao khách mời | 特邀明星 | tè yāo míngxīng |
118 | Ngôi sao màn bạc | 明星 | míngxīng |
119 | Ngôi sao nhí | 小明星 | xiǎo míngxīng |
120 | Người (phụ trách) chiếu phim | 放映员 | fàngyìng yuán |
121 | Người bán vé | 售票员 | shòupiàoyuán |
122 | Người dẫn chỗ ngồi, người xếp chỗ (trong rạp chiếu phim) | 引座员 | yǐn zuò yuán |
123 | Người gác cửa | 看门人 | kān ménrén |
124 | Người mê phim | 影迷 | yǐng mí |
125 | Người phe vé | 高价倒卖戏票者 | gāojià dǎomài xì piào zhě |
126 | Người phụ trách hóa trang, chuyên viên hóa trang | 化装师 | huàzhuāng shī |
127 | Người quay phim | 摄影师 | shèyǐng shī |
128 | Người soát vé | 检票员 | jiǎnpiào yuán |
129 | Người thuê phim | 租片员 | zū piàn yuán |
130 | Người thuyết minh | 解说者 | jiěshuō zhě |
131 | Người trang trí bối cảnh | 布景师 | bùjǐng shī |
132 | Nhà làm phim | 电影摄制者 | diànyǐng shèzhì zhě |
133 | Nhà sản xuất phim | 制片人 | zhì piàn rén |
134 | Nhà thiết kế trang phục | 服装设计师 | fúzhuāng shèjì shī |
135 | Nhà viết kịch bản phim | 电影脚本作家 | diànyǐng jiǎoběn zuòjiā |
136 | Nhạc nền | 背景音乐 | bèijǐng yīnyuè |
137 | Nhân vật trong phim được dùng làm tên bộ phim | 片名角色 | piàn míng juésè |
138 | Nữ hoàng điện ảnh | 影后 | yǐng hòu |
139 | Pha lướt nhanh | 快镜头 | kuài jìngtóu |
140 | Pha quay chậm | 慢镜头 | màn jìngtóu |
141 | Pha quay thử | 试镜头 | shì jìngtóu |
142 | Phim “mì ăn liền” | 粗制滥造的影片 | cūzhìlànzào de yǐngpiàn |
143 | Phim âm thanh nổi màn ảnh rộng | 宽银幕立体声电影 | kuān yínmù lìtǐshēng diànyǐng |
144 | Phim ca nhạc | 音乐片 | yīnyuè piàn |
145 | Phim cao bồi, phim miền tay | 西部电影 | xībù diànyǐng |
146 | Phim câm | 无声电影 | wúshēng diànyǐng |
147 | Phim chiến tranh | 战争片 | zhànzhēng piàn |
148 | Phim chiếu lại | 重映片 | chóng yìng piàn |
149 | Phim chiếu lần đầu tiên, phim mới | 手轮影片 | shǒu lún yǐngpiàn |
150 | Phim chưởng hài | 打斗喜剧片 | dǎdòu xǐjù piàn |
151 | Phim có tiếng | 有声电影 | yǒushēng diànyǐng |
152 | Phim cũ | 旧片 | jiù piàn |
153 | Phim dành cho người lớn | 成人电影 | chéngrén diànyǐng |
154 | Phim đen trắng | 黑白影片 | hēibái yǐngpiàn |
155 | Phim độc lập | 地下电影 | dìxià diànyǐng |
156 | Phim đồi trụy | 色情电影 | sèqíng diànyǐng |
157 | Phim giải trí | 轻松的影片 | qīngsōng de yǐngpiàn |
158 | Phim giáo dục | 教育影片 | jiàoyù yǐngpiàn |
159 | Phim gốc có hình và tiếng | 声画合成拷贝 | shēng huà héchéng kǎobèi |
160 | Phim hành động | 动作电影 | dòngzuò diànyǐng |
161 | Phim hoạt hình | 动画片 | dònghuà piàn |
162 | Phim hợp tác sản xuất | 合拍片 | hépāi piàn |
163 | Phim khoa học viễn tưởng | 科幻影片 | kēhuàn yǐngpiàn |
164 | Phim kinh dị | 惊险恐怖片 | jīngxiǎn kǒngbù piàn |
165 | Phim lịch sử | 历史片 | lìshǐ piàn |
166 | Phim loại bình thường, loại G (mọi lứa tuổi đều xem được) | 普通级 | pǔtōng jí |
167 | Phim loại hạn chế (không dành cho người dưới 18 tuổi) | 限制级 | xiànzhì jí |
168 | Phim màn ảnh rộng | 宽银幕片 | kuān yínmù piàn |
169 | Phim màn ảnh rộng (vista vision) | 深景电影 | shēn jǐng diànyǐng |
170 | Phim mầu | 彩色电影 | cǎisè diànyǐng |
171 | Phim mẫu | 工作样片 | gōngzuò yàngpiàn |
172 | Phim ngắn | 电影短片 | diànyǐng duǎnpiàn |
173 | Phim ngắn nhiều tập | 系列短片 | xìliè duǎnpiàn |
174 | Phim nghệ thuật | 艺术片 | yìshù piàn |
175 | Phim nhựa | 电影胶片 | diànyǐng jiāopiàn |
176 | Phim nổi, phim 3D | 立体片 | lìtǐ piàn |
177 | Phim Nước ngoài được lồng tiếng (ngôn ngữ khác) | 外国译制片 | wài guó yì zhì piàn |
178 | Phim tài liệu | 纪录片 | jìlùpiàn |
179 | Phim tài liệu chiến tranh | 战争纪录片 | zhànzhēng jìlùpiàn |
180 | Phim tài liệu du lịch | 旅游纪录片 | lǚyóu jìlùpiàn |
181 | Phim thám hiểm vũ trụ | 太空探险片 | tàikōng tànxiǎn piān |
182 | Phim thảm họa | 灾难片 | zāinàn piàn |
183 | Phim thời sự | 新闻片 | xīnwén piàn |
184 | Phim toàn cảnh | 全景片 | quánjǐng piàn |
185 | Phim trinh thám | 侦探片 | zhēntàn piàn |
186 | Phim truyện | 故事片 | gùshìpiàn |
187 | Phòng chiếu phim | 放映室 | fàngyìng shì |
188 | Phòng chiếu phim gia đình (tư nhân) | 私人放映间 | sīrén fàngyìng jiān |
189 | Phòng vé | 票房 | piàofáng |
190 | Phòng video | 录像馆 | lùxiàng guǎn |
191 | Phụ đề | 字幕 | zìmù |
192 | Phụ đề giới thiệu phim | 片头字幕 | piàntóu zìmù |
193 | Quảng cáo phim | 电影广告 | diànyǐng guǎnggào |
194 | Quay lại, cảnh quay lại | 重拍镜头 | chóng pāi jìngtóu |
195 | Quay ngoại cảnh | 拍外景 | pāi wàijǐng |
196 | Rạp chiếu phim cao cấp (sang trọng) | 豪华影院 | háohuá yǐngyuàn |
197 | Rạp chiếu phim mới | 手轮电影院 | shǒu lún diànyǐngyuàn |
198 | Rạp chiếu phim ngoài trời có chỗ đậu ô tô | 露天汽车电影院 | lùtiān qìchē diànyǐngyuàn |
199 | Rạp chiếu phim quay vòng | 轮回上映的电影院 | lúnhuí shàngyìng de diànyǐngyuàn |
200 | Rạp chiếu phim thời sự | 新闻电影院 | xīnwén diànyǐngyuàn |
201 | Rạp mini chiếu phim thể nghiệm | 实验小影院 | shíyàn xiǎo yǐngyuàn |
202 | Sáng tác nhạc | 作曲 | zuòqǔ |
203 | Siêu sao | 超级明星 | chāojí míngxīng |
204 | Sự xuất hiện ngắn của người nổi tiếng trong phim (một chiêu câu khách của nhà sản xuất) | 客串演出 | kèchuàn yǎnchū |
205 | Tạp chí điện ảnh | 电影杂志 | diànyǐng zázhì |
206 | Thiết bị đồng bộ âm hình | 音像同步装置 | yīnxiàng tóngbù zhuāngzhì |
207 | Thu nhập của phòng vé | 票房收入 | piàofáng shōurù |
208 | Thư ký trường quay | 场记 | chǎngjì |
209 | Thư viện phim | 影片库 | yǐngpiàn kù |
210 | Thuyết minh | 解说 | jiěshuō |
211 | Toàn cảnh | 全景 | quánjǐng |
212 | Tổng đạo diễn | 总导演 | zǒng dǎoyǎn |
213 | Vai chính | 主角 | zhǔjiǎo |
214 | Vai diễn | 电影角色 | diànyǐng juésè |
215 | Vai diễn trái giới tính (nam đóng vai nữ, nữ đóng vai nam) | 反串角色 | fǎnchuàn juésè |
216 | Vai nam chính | 男主角 | nán zhǔjiǎo |
217 | Vai nam phụ | 男配角 | nán pèijiǎo |
218 | Vai nữ chính | 女主角 | nǚ zhǔjiǎo |
219 | Vai nữ phụ | 女配角 | nǚ pèijiǎo |
220 | Vai phụ | 配角 | pèijiǎo |
221 | Vé xem phim | 电影票 | diànyǐng piào |
222 | Vua điện ảnh | 影帝 | yǐngdì |
223 | Xưởng phim | 电影制片厂 | diànyǐng zhì piàn chǎng |
224 | Xưởng phim lồng tiếng | 电影译制片厂 | diànyǐng yì zhì piàn chǎng |
0 Comments